TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
18721 | Hoàng Thị Hà | 019034/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Gây mê hồi sức cơ bản | Từ 01/11/2023; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Bác sỹ |
18722 | Lê Thị Thương | 020651/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 01/11/2023; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng |
18723 | Nguyễn Thị Hiền | 020716/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 01/11/2023; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng |
18724 | Phạm Văn Hùng | 012963/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 01/11/2023; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng |
18725 | Nguyễn Thị Thu Hà | 020428/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 01/11/2023; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng |
18726 | Lê Thị Linh | 019607/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 01/11/2023; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Bác sỹ |
18727 | Cao Thị Lý | 019030/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa có chứng chỉ da liễu cơ bản | Từ 22/11/2023; "Sáng 7h - 11h30 Chiều 13h30 - 17h00 (Thứ 2,3,4,5,6,7,CN)" | Khoa Nội-Nhi |
18728 | Trịnh Thị Thúy | 439/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc cho doanh nghiệp kinh doanh thuốc; cơ sở bán lẻ thuốc đông y, thuốc từ dược liệu; tủ thuốc của trạm y tế. | Từ 22/11/2023; "Sáng 7h - 11h30 Chiều 13h30 - 17h00 (Thứ 2,3,4,5,6,7,CN)" | Khoa Dược |
18729 | Vi Thị Thu | 020009/ TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa
khoa | Chuyển BV Thường xuân 26/6/2024 | PKDK Bát Mọt |
18730 | Bùi Sỹ Hưng | 020269/TH-CCHN | Khám bệnh,
chữa bệnh
chuyên khoa
Nhi | Chuyển BV Nhi Từ 02/5/2024 | BVĐK Thường Xuân |
18731 | Lê Thị Quyên | 020858/TH-CCHN | Khám bệnh,
chữa bệnh bằng
y học cổ truyển | 8h/ngày từ thứ 2 đến CN + trực và điều động | Bác sĩ y học cổ truyền |
18732 | Hoàng Thạch Doãn | 020859/TH-CCHN | Khám bệnh,
chữa bệnh bằng
y học cổ truyển | 8h/ngày từ thứ 2 đến CN + trực và điều động | Bác sĩ y học cổ truyền |
18733 | Lê Văn Linh | 020474/TH-CCHN | Khám bệnh,
chữa bệnh bằng
y học cổ truyển | 8h/ngày từ thứ 2 đến CN + trực và điều động | Bác sĩ y học cổ truyền |
18734 | Trương Công Quyết | 017508/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | từ 30/10/2023; 8h/ngày, 7 ngày/tuần | Y sỹ YHCT |
18735 | Hoàng Minh Tiến | 018308/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, CCĐT Chuyên khoa Da liễu | Từ 23/11/2023; Nghỉ việc từ 06/6/2024 | Phòng khám đa khoa An Việt |
18736 | Lê Phương Thảo | 020743/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 23/11/2023; 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
18737 | Nguyễn Thị Nương | 020404/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 23/11/2023; 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
18738 | Lê Văn Phán | 007388/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh ngoại khoa | Nghỉ từ 01/4/2024 | PKĐK An Thịnh |
18739 | Trần Như Tung | 000188/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa, GMHS | LV Từ 15/5/2024; 7h-17h từ thứ 2 đến CN | PK Ngoại |
18740 | Mai Thị Ngọc Ánh | 016894/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu | từ 1/11/2023; 8h/ngày; Thứ 7- CN( Bán thời gian) | Phụ trách phòng khám Da liễu |
18741 | Cao Đức Thiện | 020866/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Quan Hóa |
18742 | Phạm Thanh Sơn | 015230/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | cấp lại do mất | BV Hluc |
18743 | Trương Thị Linh Anh | 020867/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | TTYT Như Xuân |
18744 | Phạm Thị Đào | 020860/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | BV Hluc |
18745 | Hà Thị Quỳnh | 020872/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | TTYT Như Xuân |
18746 | Trần Thị Hậu | 020873/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | HV BV Đông sơn |
18747 | Nguyễn Thị Thu Phương | 020874/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
18748 | Nguyễn Đức Việt | 020883/TH-CCHN | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | 18th | BV UB |
18749 | Phạm Thị Thư | 020887/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
18750 | Đỗ Thị Tú Oanh | 020888/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội thần kinh | 18th | BV Hluc |
18751 | Ngô Thị Dung | 020890/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội thần kinh | CL do mất | BV Hluc |
18752 | Đỗ Thị Nhàn | 020901/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | | chưa |
18753 | Lê Thị Huyền | 020907/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV TĐCQ |
18754 | Luyện Hữu Kính | 020908/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | BV Ytp |
18755 | Trần Việt Hòa | 020909/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | chưa |
18756 | Nguyễn Thị Thắm | 002330/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội Tâm Thần | CL do mất | chưa |
18757 | Trần Thị Lệ Hằng | 020861/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Hluc |
18758 | Trần Thị Lân | 012077/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Nhi |
18759 | Lê Văn Hải | 012102/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Nhi |
18760 | Phạm Thị Linh | 020862/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Đức thiện |