TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
17881 | Lê Thị Huyền Trang | 020435/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 17/8/2023;06h45 - 16h45
thứ 2 đến CN | Điều dưỡng Khoa Nội tổng hợp |
17882 | Đỗ Mai Loan | 020437/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 17/8/2023;06h45 - 16h45
thứ 2 đến CN | Điều dưỡng Khoa Nhi |
17883 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 020432/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 17/8/2023;06h45 - 16h45
thứ 2 đến CN | Điều dưỡng Khoa Nhi |
17884 | Trịnh Thị Thanh Hồng | 020436/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 17/8/2023;06h45 - 16h45
thứ 2 đến CN | Điều dưỡng Khoa Nội Tim mạch |
17885 | Đào Thị Ngọc Anh | 020434/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 17/8/2023;06h45 - 16h45
thứ 2 đến CN | Điều dưỡng Khoa Hồi sức tích cực-Chống độc |
17886 | Trịnh Huy Dương | 020433/TH-CCHN | KTV Phục hồi chức năng | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng |
17887 | Phạm Minh Chính | 009755/TH-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | từ ngày 12/8/2023; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Bác sỹ |
17888 | Hoàng Năng Hà | 003411/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Nghỉ việc từ 9/2024 | BVĐK An Việt |
17889 | Nguyễn Văn Tú | 000825/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa thông thường; CCĐT siêu âm ổ bụng; Nội soi tiêu hóa | từ ngày 1/8/2023; Nghỉ từ 18/12/2023 | BVĐK An Việt |
17890 | Lê Thị Hằng | 020469/TH-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | từ ngày 18/8/2023; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Bác sỹ |
17891 | Lê Kim Dũng | 14888/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Báo giảm từ ngày 19/01/2024 | BVĐK An Việt |
17892 | Hoàng Thị Phượng | 006369/TH-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | từ ngày 12/8/2023; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Y sỹ |
17893 | Lê Văn Hùng | 019000/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | từ ngày 20/8/2023; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Y sỹ |
17894 | Nguyễn Thị Hiền | 010990/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | từ ngày 1/8/2023; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Y sỹ |
17895 | Lê văn Dũng | 017388/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | từ ngày 1/8/2023; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Y sỹ |
17896 | Hồ Thị Nguyệt | 020484/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm; CCĐT Vi sinh lâm sàng cơ bản; CCĐT Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng sinh đồ số 102/2023-B42 do Bệnh viện 71 Trung ương cấp ngày 23/10/2023. | Từ thứ 2 đến CNTừ 07h00-17h00 | Khoa xét nghiệm |
17897 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 7450/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ, quầy thuốc, tủ thuốc TYT | 8h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Dược sĩ |
17898 | Nguyễn Thị Ngọc | 010030/TH-CCHN | " - Nội khoa
- Chuyên khoa Răng Hàm Mặt
- Điện tim chẩn đoán"
"- Đọc phim X quang Phổi
- Kỹ thuật thăm dò CNHH" | Nghỉ việc từ 01/4/2023 | BV Phổi |
17899 | Đào Thị Hạnh | 012683/TH-CCHN | " - Điều dưỡng viên
- KTV Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng" | nghỉ từ 01/5/2023 | BV Phổi |
17900 | Lê Thị Linh | 020268/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
17901 | Huỳnh Tấn Phát | 020295/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
17902 | Nguyễn Huy Giang | 020297/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Nghỉ việc từ 28/6/2023 | BV Ung bướu |
17903 | Mai Phương Anh | 020296/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
17904 | Lê Huyền Trang | 020281/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
17905 | Lê Minh Hằng | 020283/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
17906 | Phạm Lê Duyên | 020282/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
17907 | Lê Hoàng Vũ | 020279/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
17908 | Đoàn Thị Bé | 020273/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
17909 | Vũ Anh Tuấn | 020280/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
17910 | Lê Tiến Quang | 020308/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
17911 | Ngô Thị Giang | 020413/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
17912 | Nguyễn Đình Vinh | 017084/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
17913 | Hà Thị Thảo | 020554/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Ung bướu |
17914 | Vũ Văn Lâm | 020556/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Thanh Hà |
17915 | Trịnh Thị Ngọc | 020558/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 18th | BV Vĩnh Lộc |
17916 | Lê Thị Dinh | 020563/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | cấp đổi | BV PS |
17917 | Lê Thanh Nga | 020564/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | Chưa |
17918 | Nguyễn Phương Thủy | 020566/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 18th | BV PS |
17919 | Lê Huy Hoàn | 020568/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV TĐCQ |
17920 | Nguyễn Thị Mai | 020577/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | BV Tỉnh |