TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
17841 | Mai Thị Phương | 020328/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
17842 | Nguyễn Minh Hằng | 020333/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
17843 | Mai Đắc Trí | 020330/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
17844 | Nguyễn Thị Phương | 019983/TH-CCHN | Kỹ thuật viên phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên phục hồi chức năng |
17845 | Lê Hữu Hùng | 020327/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
17846 | Trần Thị Thương | 020335/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
17847 | Lô Quỳnh Trang | 020357/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Điều động ngoài giờ | Khám chữa bệnh Đa khoa |
17848 | Lê Thị Nga | 020334/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
17849 | Nguyễn Thị Thu | 020352/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
17850 | Hà Thị Thu | 020351/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
17851 | Vũ Doãn Triển | 008044/QNA-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ từ 19/8/2024 | Phòng khám đa khoa An Việt |
17852 | Nguyễn Xuân Đồng | 034902/HNO-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ tháng 8/2023; Giảm từ ngày 01/09/2024 | Phòng khám đa khoa An Việt |
17853 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 007279/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 21/7/2023; 8h/ngày x 7 ngày/tuần | Điều dưỡng viên |
17854 | Đỗ Văn Sơn | 004972/HAG-CCHN | Thực hiện theo TT 10/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 21/7/2023; 8h/ngày x 7 ngày | Y sỹ |
17855 | Trương Đoàn Quân | 020362/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 10/8/2023; 7h-17h các ngày trong tuần | Bác sỹ |
17856 | Lê Thị Yến | 020470/TH-CCHN | KTV PHCN | Từ 19/8/2023; 7h-17h từ thứ 2 đến CN | KTV PHCN |
17857 | Thiều Thị Hằng | 020478/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm Y tế | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | "Khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế xã " |
17858 | Trần Thị Yến | 003651/NB-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 14/4/2023; Từ 7h-17h từ thứ 2 đến CN | Phòng xét nghiệm |
17859 | Lê Thị Hoa | 018546/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Chỉnh hình- Bỏng |
17860 | Lê Thị Thùy Linh | 011681/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Gây mê hồi sức |
17861 | Lê Thị Dung | 019664/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên, Khoa Thần kinh - Đột quỵ |
17862 | Nguyễn Thị Thúy Ngọc | 019665/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên, Khoa Thần kinh - Đột quỵ |
17863 | Hoàng Thị Nga | 020182/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ, Khoa Nội Tim mạch;Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
17864 | Lê Quốc Cường | 020202/TH-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ, Khoa Ngoại Tiết niệu;Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
17865 | Lê Thị Vân Anh | 020181/TH-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ, Khoa Lão khoa;Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
17866 | Lê Trí Trường | 020053/TH-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ, Khoa Thần kinh - Đột quỵ;Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
17867 | Mai Thị Chinh | 020337/TH-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ, Khoa Xương khớp - Nội tiết;Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
17868 | Mai Trần Trung Đức | 020336/TH-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ, Khoa Ngoại Tiết niệu;Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
17869 | Thiều Thị Hà | 020211/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ, Khoa Nội Hô hấp;Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
17870 | Lê Thị Mai Linh | 020184/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ, Khoa Nội Hô hấp;Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
17871 | Nguyễn Thị Nga | 016960/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên, Khoa Nội A |
17872 | Lê Viết Nghĩa | 020064/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Truyền nhiễm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ, Khoa Bệnh Nhiệt đới;Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
17873 | Nguyễn Tuấn Đồng | 011543/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ, Khoa Ngoại Tiêu hóa, Gan mật;Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
17874 | Nguyễn Trung Tâm | 6741/CCHN-D-SYT-TH | Bán buôn, bán lẻ thuốc | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ đại học, Khoa Hóa sinh |
17875 | Vũ Thị Thanh | 5941/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 14/8/2023; Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Dược sĩ |
17876 | Ngô Thị Hoa | 020489/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 25/8/2023; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
17877 | Nguyễn Văn Tuấn | 020480/TH-CCHN | Điều dưỡng | 8h/ngày giờ HC, 6 ngày/ tuần (Trừ thứ 7)+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa Nhi |
17878 | Nguyễn Thị Phương | 019082/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ 22/8/2023; Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên |
17879 | Đỗ Thị Liên | 020207/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 22/8/2023; Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
17880 | Hoàng Thị Minh | 7460/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 17/8/2023; 06h45 - 16h45
thứ 2 đến CN | Dược sĩ khoa Dược |