TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
17801 | Nguyễn Thị Mai | 0018861/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị |
17802 | Hoàng Thị Loan | 018462/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
17803 | Nguyễn Thị Mai Hương | 0018879/BYT-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
17804 | Phạm Thị Thúy Hằng | 0022192/BYT-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
17805 | Mai Thị Hương | 0022191/BYT-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
17806 | Lưu Công Linh | 008558/TB-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Bổ sung nhân lực từ ngày 20/07/2023; "Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ" | Bác sỹ khám chữa bệnh bằng Y học cổ truyền |
17807 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 14825/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Khoa Nội tổng hợp |
17808 | Lê Thị Hạnh | 14788/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Khoa Ngoại tổng hợp |
17809 | Đặng Thu Trà | 020274/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Khoa Y học cổ truyền |
17810 | Bùi Thị Ánh | 020363/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 11/8/2023; thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức cấp cứu |
17811 | Vũ Thị Trang Thư | 020191/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 11/8/2023; Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ, Khoa Y học cổ truyền |
17812 | Hoàng Thị Kiều | 0007193/PT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Y học cổ truyền | Từ 25/7/2023; thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ, Khoa Y học cổ truyền |
17813 | Phạm Phương Dung | 15348/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7h00 – 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
17814 | Trịnh Thị Vân | 020416/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 7h00 – 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên |
17815 | Nguyễn Huyền Trang | 020406/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00 – 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
17816 | Nguyễn Thị Dung | 019977/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 7h00 – 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
17817 | Nguyễn Văn Lương | 019985/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ 26/5/2024 | BVYD Cổ truyền An Khang |
17818 | Đào Thị Vân | 020156/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 19/8/2023; nghỉ việc từ 13/9/2024 | PKĐK Nam Sơn |
17819 | Mai Thế Minh | 020535/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Nga Tiến |
17820 | Vũ Thị Hiền | 020544/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Nga Vịnh |
17821 | Trần Trọng Vũ | 019565/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6+ điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
17822 | Trịnh Thị Nga | 018609/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + điều động | Điều dưỡng |
17823 | Hồ Thị Hằng | 003236/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng |
17824 | Chu Thị Phượng | 019962/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + điều động | Điều dưỡng |
17825 | LÊ Thị Quỳnh | 035690/HNO-CCHN | điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến 6 + điều động | Điều dưỡng |
17826 | Mai Xuân Hoàng | 009319/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT | 8h/ngày từ thứ 2 đến 6 + điều động | Y sỹ |
17827 | Đỗ Thị Phương Lan | 13728/TH-CCHN | KCB thông thường tại TYT | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + điều động | Y sỹ |
17828 | Lê Thế Anh | 020412/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ Khoa Phụ III |
17829 | Nguyễn Bá Nhân | 020395/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | Nghỉ từ 8/2024 | BV Phụ Sản |
17830 | Lê Thị Phương Thúy | 020418/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị Khoa Phụ I |
17831 | Nguyễn Thị Dung | 013187/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | điều dưỡng viên |
17832 | Phạm Văn Hải | 15661/TH-CCHN | KCB CK Tai mũi họng | Từ 25/8/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PK TMH |
17833 | Trịnh Kim Dung | 240026/CCHN-BQP | KCB nội khoa, Siêu âm tổng quát | Làm việc từ 25/08/2023; 8h trên ngày, Từ thứ 2 đến chủ nhật | KCB nội khoa, Siêu âm tổng quát |
17834 | Phạm Thị Tuyết Mai | 006639/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
17835 | Mai Ngọc Nhiên | 140023/CCHN-BQP | KB,CB CK Ngoại chung | nghỉ việc do phòng khám miền tây dừng hoạt động từ tháng 5/2024 | PKĐK Miền Tây |
17836 | Doãn Đức Hồng | 007463/TH-CCHN | KCB CK YHCT | PK Đã dừng hoạt động | PKDK Miền tây |
17837 | Hà Thị Bình | 019987/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
17838 | Đỗ Quỳnh Anh | 019986/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
17839 | Nguyễn Thị Linh | 019988/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
17840 | Phạm Thị Ngân | 019989/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |