TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
17761 | Trần Văn Sơn | 020536/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Nga Tiến |
17762 | Nguyễn Hữu Từ | 020537/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT ba Đình |
17763 | Lê Hữu Được | 020493/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |
17764 | Nguyễn Văn Tùng | 020538/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Nga Thành |
17765 | Nguyễn Thị Dung | 020494/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 18th | BVM Thanh An |
17766 | Mai Thị Lan | 020539/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Nga Thiện |
17767 | Trịnh Đình Thìn | 000047/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | mất | BV thọ xuân |
17768 | Đoàn Thị Thanh | 020540/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Nga Văn |
17769 | Phạm Thị Mai | 020541/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Nga Liên |
17770 | Lê Văn Hùng | 020498/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Hrong |
17771 | Nguyễn Văn Tuấn | 020500/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
17772 | Lê Viết Anh | 020542/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Thiệu Nguyên |
17773 | Dương Đỗ Quỳnh | 020501/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Nội tiết |
17774 | Lê Thị Thương | 020502/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Hluc |
17775 | Tống Đức Đông | 020543/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Thiệu Chính |
17776 | Lê Thị Vân Anh | 020503/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 17th | TTKSBT |
17777 | Lường Thị Hà | 020504/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | TTKSBT |
17778 | Dương Minh Vương | 020505/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 9th | Chưa |
17779 | Nguyễn Đình Xô | 020507/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV An Khang |
17780 | Phạm Thị Bích Thảo | 020509/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | chưa |
17781 | Đinh Văn Hiển | 020510/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 10th | BV Hluc |
17782 | Dương Đức Cường | 020511/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 10th | BV Hluc |
17783 | Trịnh Văn Nghĩa | 020512/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 10th | BV Hluc |
17784 | Lê Đình Chung | 020513/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 10th | BV Hluc |
17785 | Lê Thị Lý | 020515/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12 th | chưa |
17786 | Đỗ Thị Huyền | 020516/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Đại An |
17787 | Nguyễn Thị Tuyết | 020517/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | BV Đại An |
17788 | Hồ Thị Hằng | 020518/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 17th | BV Phụ sản |
17789 | Hoàng Thị Hòa | 020519/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Thanh Thủy |
17790 | Hà Thị Quý | 020520/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |
17791 | Nguyễn Thị Dung | 020522/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV QTHluc |
17792 | Nguyễn Thị Thu Phương | 020523/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Nhi |
17793 | Lê Thị Mai Anh | 020524/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 2 năm | BV nội tiết |
17794 | Nguyễn Thị Ngọc Liên | 14973/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Mất | PKDK An Việt |
17795 | Tống Thị Nguyệt | 020526/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV ACA |
17796 | Phạm Văn Dũng | 020527/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng | 12th | Chưa |
17797 | Lê Thị Thanh Hoa | 020534/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | Chưa |
17798 | Trương Bích Thùy | 020532/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 10th | HV BV Tỉnh |
17799 | Lê Thị Êm | 020545/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | PKDK 246 |
17800 | Phạm Phương Thảo | 019946/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị |