TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
17721 | Nguyễn Thị Tuyết | 020521/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Qxuong |
17722 | Trịnh Ngọc Mai | 020533/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Phổi |
17723 | Nguyễn Thị Hồng Hải | 020529/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV TĐT |
17724 | Nguyễn Tiến Đạt | 020530/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thanh hà |
17725 | Nguyễn Mạnh Cường | 020531/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 18th | BV PS |
17726 | Nguyễn Khắc Quyết | 020528/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Thiệu Hóa |
17727 | Nguyễn Đức Dũng | 020525/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Phổi |
17728 | Lê Thị Hương | 020449/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | PKR Ngọc Tú |
17729 | Lê Văn Phúc | 020450/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 18th | PKDK Medlatec |
17730 | Lê Đình Đại | 020451/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Da liễu |
17731 | Nguyễn Hoàng Yến | 020452/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Da liễu |
17732 | Nguyễn Thị Thanh Tịnh | 020453/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Da liễu |
17733 | Nguyễn Anh Văn | 004135/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Mất | TYT Hợp Tiến |
17734 | Mai Thị Thanh | 020454/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Nga Bạch |
17735 | Lại Đức Hồng | 020455/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | PK YHCT Lê văn Thọ |
17736 | Nguyễn Kim Ngân | 020456/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Nhi |
17737 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 020458/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Pthinh |
17738 | Lê Thị Hà Phương | 020459/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Tân Châu |
17739 | Lê Thị Nhung | 020460/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Thiệu Duy |
17740 | Lê Thị Xuân Ánh | 020461/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Thiị trấn |
17741 | Nguyễn Thị Trang | 020462/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV QTHL |
17742 | Lê Văn Chinh | 020464/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | HV BV Ngọc lặc |
17743 | Lê Ngọc Minh | 020467/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 27th | BV Thọ Xuân |
17744 | Nguyễn Thị Út | 020468/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | BV Da liễu |
17745 | Lê Thị Yến | 020470/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng | 9th | BV An Bình Hưng |
17746 | Lê Thị Huyền | 004749/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | mất | TYT Cẩm Ngọc |
17747 | Lê Thị Thuận | 020472/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Hải Tiến |
17748 | Lê Thị Hường | 020473/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Hải Tiến |
17749 | Lê Hồng Nhung | 020475/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV UB |
17750 | Đỗ Thị Hạnh | 020476/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | PKDK 246 |
17751 | Trần Lê Đức Anh | 020477/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 9th | BV UB |
17752 | Thiều Thị Hằng | 020478/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Yên Lâm |
17753 | Nguyễn Văn Ngọc | 020479/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 9th | chưa |
17754 | Nguyễn Văn Tuấn | 020480/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Hậu Lộc |
17755 | Hồ Thị Nguyệt | 020484/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV TP |
17756 | Nguyễn Văn Cảnh | 020486/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV An Khang |
17757 | Phạm Thị Trà Mi | 020488/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Nga Thành |
17758 | Ngô Thị Hoa | 020489/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Tâm An |
17759 | Trần Thị Mai | 020490/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 19th | BVM Thanh An |
17760 | Ngô Ngọc Dương | 020491/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 18th | BV Tỉnh |