TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
17681 | Đỗ Thị Hiền | 0007780/ĐNAI-CCHN | Theo quy định tại quyết định số 41/20025/QĐ-BNV ngày 22 tháng 04 năm 2005 của Bộ trưởng Bộ nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng | Từ 31.7.2023;8h/ ngày giờ hành chính, 6 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng Khoa Thận nhân tạo |
17682 | Đỗ Lê Tuấn Anh | 019637/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 31.7.2023;8h/ ngày giờ hành chính, 6 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng Khoa Nhi |
17683 | Đỗ Minh Hải | 000804/Th-CCHN | KTV Chẩn đoán hình ảnh | Từ 07/8/2023; từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PHòng Xquang |
17684 | Nguyễn Thị Mai | 13707/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | từ 07/8/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Phòng Xét nghiệm |
17685 | Đỗ Thị Mỵ | 007012/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 8/8/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
17686 | Phạm Hà Phương | 019997/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BVN ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên -Khoa Hóa sinh |
17687 | Trịnh Mai Hương | 018548/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BVN ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Khám bệnh |
17688 | Lê Thị Nhung | 001771/TH-CCHN | KB,CB nội thần kinh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ - Khoa Khám bệnh |
17689 | Hồ Thị Thảo | 020287/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BVN ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng khoa Bệnh nhiệt đới |
17690 | Nguyễn Phương Anh | 020262/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BVN ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Nội tổng hợp |
17691 | Hoàng Văn Sỹ | 020107/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BVN ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Hồi sức cấp cứu |
17692 | Phạm Thị Huệ | 0018876/BYT-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | KTV - Khoa Hóa sinh |
17693 | Trần Thị Minh Thư | 020703/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BVN ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng khoa Đông Y - VLTL - PHCN |
17694 | Lê Văn Tuất | 002673/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội - Lao, Đọc Xquang tim phổi. | Từ 9/8/2023; 8/24h từ T2 đến T7 ( chưa tính thời gian trực và điều động) - Chủ nhật: tham gia khám bệnh, chữa bệnh khi điều động và trực chuyên môn | Khoa Khám bệnh |
17695 | Lê Văn Dũng | 017429/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 08/8/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
17696 | Mai Văn Vũ | 002878/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 8/8/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PK YHCT |
17697 | Mai Văn Vũ | 002878/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | từ ngày 08/08/2023; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Y học cổ truyền; Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
17698 | Nguyễn Thị Lan | 7281/CCHN-D-SYT-TH | Bán buôn, bán lẻ thuốc | Từ 19/7/2023; 7h-17h các ngày thứ 2 đến CN | phòng dược |
17699 | Trịnh Ngọc Hoàng | 020186/TH-CCHN | KCB Ngoại khoa | Từ 14/8/2023; Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khoa Chấn thương - Chỉnh hình & Bỏng |
17700 | Lê Văn Luân | 020448/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | chưa |
17701 | Nguyễn Như Linh | 020457/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Tâm Thần |
17702 | Nguyễn Hải Anh | 020463/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 18th | chưa |
17703 | Nguyễn Thị Lý Linh | 020465/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu | | chưa |
17704 | Hoàng Thị Loan | 020466/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Tâm Thần |
17705 | Lê Thị Hằng | 020469/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | PKDK An Việt |
17706 | Cao Thị Nhung | 020471/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | hv BV TP |
17707 | Lê Văn Linh | 020474/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Thường Xuân |
17708 | Hoàng Lê Hải Yến | 020481/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | Chưa |
17709 | Bách Thị Thu Hà | 020482/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Hải Tiến |
17710 | Nguyễn Thị Lan | 020483/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hải Tiến |
17711 | Nguyễn Thị Chiên | 020485/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | chưa |
17712 | Hoàng Tiến Lợi | 020487/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | BV Nhi |
17713 | Mai Phương Thùy | 020492/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
17714 | Lê Thị Ngọc | 020495/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 18th | chưa |
17715 | Hoàng Diệu Linh | 020496/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | chưa |
17716 | Phạm Văn Tú | 020497/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bá Thước |
17717 | Phạm Hương Dung | 020499/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | Chưa |
17718 | Lê Thị Hồng Văn | 020506/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 18th | chưa |
17719 | Nguyễn Thị Phương | 020508/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | BV tỉnh |
17720 | Nguyễn Thị Dung | 020514/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |