TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
17641 | Nguyễn Thị Hà | 020442/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Da Liễu |
17642 | Trương Anh Tuấn | 020443/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Vloc |
17643 | Vũ Thị Hương | 020444/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BVM Lkinh |
17644 | Lê Thị Hồng | 020445/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Da Liễu |
17645 | Vũ Ngọc Sáu | 019468/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa | Từ 25/7/2023; Thứ 2,3,4,5,6,7,CN Sáng: Từ 7h00→11h30, chiều: Từ 13h30→17h00. | Bác sĩ khoa chẩn đoán hình ảnh |
17646 | Nguyễn Văn Lượng | 020129/TH-CCHN | KCB đa khoa | Chuyền công tác TTYT Hà Trung tháng 18/1/2024 | TTYT Như thanh |
17647 | Trịnh Thị Hà | 020124/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Làm việc từ 15/07/2023;8h trên ngày, Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
17648 | Cao Thị Yến | 7428/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | nghỉ từ 24/3/2024 | Phòng khám đa khoa Đại An |
17649 | Mai Thị Thu Dung | 7429/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Làm việc từ 15/07/2023; 8h trên ngày, Từ thứ 2 đến chủ nhật | Quầy thuốc |
17650 | Trịnh Thị Hồng Lan | 020286/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
17651 | Nguyễn Thị Nhung | 020290/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
17652 | Lê Thị Huệ | 020278/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
17653 | Phạm Thị Hiền | 020289/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
17654 | Đỗ Trang Nhung | 020259/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Khoa Y học cổ truyền |
17655 | Lê Thị hằng | 000301/TH-CCHN | KCB Nội khoa; xét nghiệm | Từ 01/8/2023; Từ thứ 2 đến CN từ 6h30-17h30 | Phòng xét nghiệm |
17656 | Phùng Thị Hạnh | 010220/TH-CCHN | KCB đa khoa; CCĐT khám và điều trị bệnh nhân nhi | Từ 01/8/2023; 6h30-17h30 các ngày từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
17657 | Lê Hoàng Tình | 009685/TH-CCHN | KCB đa khoa, chuyên khoa Nhi; CCĐT Điện tim lâm sàng | từ 01/8/2023; từ 7h-17h30 từ thứ 2 đến CN | bác sỹ đa khoa, chuyên khoa Nhi |
17658 | Quách Thị Nương | 016010/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | nghỉ việc từ 2024 | BVĐK Đại An |
17659 | Trịnh Văn Lọc | 018009/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | Từ 25/7/2023; thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ, Khoa Phụ sản |
17660 | Lê Thị Quyên | 012458/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 25/7/2023; Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên, Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức |
17661 | Lê Thị Xinh | 018297/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | từ 1/7/2023; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
17662 | Trịnh Thị Phương Hà | 016809/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Giảm từ ngày 08/01/2024 | BVĐK An Việt |
17663 | Lê Thị Thơm | 016561/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa | Từ 14/7/2023; 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Khoa Hồi sức cấp cứu |
17664 | Đỗ Thị Thủy | 012627/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 14/7/2023; 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
17665 | Phạm Nhật Anh | 020255/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ 25/7/2023; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 07h00 - 17h00 + Trực đếm + điều động ngoài giờ | Khoa Khám bệnh - HSCC |
17666 | Phạm Văn Duyệt | 018500/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 01/8/2023; Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Khoa Y học cổ truyền |
17667 | Nguyễn Thị Tuyên | 025638/HNO-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 25/7/2023; Chờ xác minh | Y sỹ Khoa YHCT-PHCN |
17668 | Nguyễn Diệu Linh | 020221/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ 08/7/2024; 06h30-17h00 + thời gian trực + thời gian điều động, Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Bác sỹ |
17669 | Nguyễn Thị Hạnh | 020366/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư
liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015
quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên | 8h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
17670 | Đặng Đình Hảo | 020140/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 20/7/2023;Từ 7h00 đến 17h00 ; Từ thứ 2 đến chủ nhật và các ngày nghỉ lễ | Phòng XN |
17671 | Lê Thị Minh Phương | 020263/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 20/7/2023;Nghỉ việc từ 01/6/2024 | Phòng khám đa Khoa 90 |
17672 | Phạm Thị Bích Phượng | 0002083/GL-CCHN | Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 của bộ trưởng bộ nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng | 1/7/2023 Chờ xác minh | Điều dưỡng viên |
17673 | Phạm Nhật Cường | 020248/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 31.7.2023;8h/ ngày giờ hành chính, 6 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Bác sĩ khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng |
17674 | Phan Thị Thu Hà | 020247/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 31.7.2023;8h/ ngày giờ hành chính, 6 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Bác sĩ khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng |
17675 | Lê Thị Hạnh | 020068/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | Từ 31.7.2023;8h/ ngày giờ hành chính, 6 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Bác sĩ khoa Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc |
17676 | Nguyễn Sỹ Tùng | 020000/TH-CCHN | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | Từ 31.7.2023;8h/ ngày giờ hành chính, 6 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Bác sĩ khoa Chẩn đoán hình ảnh-Thăm dò chức năng |
17677 | Lê Đình Hoàng | 020256/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ 31.7.2023;8h/ ngày giờ hành chính, 6 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh-Thăm dò chức năng |
17678 | Phan Thị Quỳnh | 017135/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 31.7.2023;8h/ ngày giờ hành chính, 6 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
17679 | Nguyễn Thị Minh Anh | 019829/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 31.7.2023;8h/ ngày giờ hành chính, 6 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
17680 | Nguyễn Thái Dương | 020237/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ 31.7.2023;8h/ ngày giờ hành chính, 6 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật viên khoa Xét nghiệm |