TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
17521 | Lường Thị Hiền | 020209/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ ngày 19/07/2023;T2 - CN : Làm việc từ : 0645-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Nội tiêu hóa |
17522 | Nguyễn Văn Kiên | 004659/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | LV Từ ngày 19/07/2023; Nghỉ việc Từ ngày 01/01/2024 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
17523 | Nguyễn Thị Hằng | 020120/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại Trạm y tế | Từ 07/7/2023; 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6 | Y sĩ |
17524 | Đặng Thị Thảo | 020220/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 12/7/2023;Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7 | Cử nhân khoa xét nghiệm |
17525 | Ngô Thị Hương | 020228/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội khoa | Từ 12/7/2023; Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sĩ Khoa khám bệnh |
17526 | Lê Thị Oanh | 004911/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 12/7/2023; 8h/24h từ thứ 2 đến CN | Khoa ĐY-PHCN |
17527 | Lê Duy Thảo Ly | 020292/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ 21/7/2023; 8/24h từ T2 đến T7 ( chưa tính thời gian trực và điều động) - Chủ nhật: tham gia khám bệnh, chữa bệnh khi điều động và trực chuyên môn | Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm |
17528 | Trần Thế Thu | 008744/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; siêu âm | Từ 01/7/2023; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Bác sĩ |
17529 | Lê Công Quang | 010258/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ 1/7/2023; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Kỹ thuật viên |
17530 | Vũ Anh Đức | 020270/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 10/7/2023; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Bác sĩ |
17531 | Lê Thị Thúy Hằng | 020266/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Giảm từ ngày 08/01/2024 | BVĐK An Việt |
17532 | Phạm Thị Phương Thủy | 020267/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Báo giảm từ ngày 19/01/2024 | BVĐK An Việt |
17533 | Lê Hoài Giang | 020285/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ 17/7/2023; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Kỹ thuật viên |
17534 | Hoàng Khắc Nhu | 001121/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa thông thường và PHCN | Từ 7/7/2023; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Bác sĩ |
17535 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 000691/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội nhi, siêu âm cơ bản trong sản phụ khoa, siêu âm tổng quát ổ bụng, siêu âm Doppler tim mạch máu, nội soi tiêu hóa, điện tim, điện não | Từ 18/7/2023; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Bác sĩ |
17536 | Lê Thị Hồng | 018082/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | Từ 01/7/2023; nghỉ việc từ tháng 8/2024 | BVĐK An Việt |
17537 | Đỗ Thị Hoa | 003419/ĐB-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Đang xác minh thông tin hành nghề | Bác sĩ |
17538 | Dương Thanh Hiền | 008215/NĐ-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Đang xác minh thông tin hành nghề | Bác sĩ |
17539 | Nguyễn Hà Phương Ánh | 4415/CCHND-SYT-TH | Bán lể thuốc | Từ 25/7/2023; 7h-17h các ngày trong tuần | khoa dược |
17540 | Nguyễn Thị Thức | 018583/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 24/7/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
17541 | Lê Thị Anh | 019606/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 24/7/2023; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | BS YHCT |
17542 | Hoàng Thị Hiền | 020348/TH-CCHN | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | | BV Phụ sản |
17543 | Nguyễn Thanh Hải | 020353/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | BV Nhi |
17544 | Trương Văn Chính | 010399/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | mất |
17545 | Lê Thị Phượng | 020354/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | chưa |
17546 | Mai Thị Nga | 020356/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Nghi sơn |
17547 | Lô Quỳnh Trang | 020357/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Nghi sơn |
17548 | Bùi Ngọc Văn | 020358/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | BV Hải tiến |
17549 | Nguyễn Mai Anh | 020360/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | PKDK Medlatec |
17550 | Trương Đoàn Quân | 020362/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | HV BV Ngọc lặc |
17551 | Nguyễn Văn Chờ | 020364/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | HV BV Thạch Thành |
17552 | Lê Thị Thu Phương | 020368/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 20th | BV Tỉnh |
17553 | Phạm Thị Cúc | 020369/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 18th | Chưa |
17554 | Trương Lê Minh Nhàn | 020381/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
17555 | Lê Thị Lan Anh | 020382/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | BV tỉnh |
17556 | Đặng Thanh Hiệp | 020386/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Ung bướu | 18th | BV Hluc |
17557 | Nguyễn Hà Tuyên | 020387/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Ncong |
17558 | Lê Hoàng Minh | 020393/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV thanh Hà |
17559 | Nguyễn Bá Nhân | 020395/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 18th | BV PS |
17560 | Nguyễn Trọng Nhân | 020398/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | chưa |