TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
17481 | Trịnh Thị Thùy Dương | 020242/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 10/07/2023; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khám chữa bệnh bằng Y học cổ truyền |
17482 | Hoàng Thị Dương | 019747/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 10/07/2023; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng |
17483 | Lê Thị Lan Anh | 019811/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 11/07/2023; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng |
17484 | Bùi Thị Mai | 013055/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ ngày 11/07/2023; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng |
17485 | Hà Thị Hương | 020154/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 11/07/2023; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng |
17486 | Trịnh Xuân Hiệp | 005683/TH-CCHN | KCB Nội khoa, PHCN; CĐHA | Từ 10/6/2023; 7h-17h chủ nhật | khoa CĐHA |
17487 | Lê Thị Giang | 019326/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa,chứng chỉ Chẩn đoán hình ảnh cơ bản | Từ 11/7/2023; Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sĩ khoa Chẩn đoán hình ảnh |
17488 | Bùi Quang Tuấn | 006968/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt và làm RHG | Từ thứ 2 - đến CN
Làm việc: sáng: 08h-11h30 + chiều: 14h-18h30 | Bác sỹ phụ trách chuyên môn |
17489 | Lê Xuân Tuấn | 000787/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt và làm răng hàm giả | Từ thứ 2 - đến CN
Làm việc: sáng: 08h-11h30 + chiều: 14h-18h30 | Bác sỹ chuyên khoa RHM |
17490 | Bùi Thị Tiên | 018940/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | Từ thứ 2 - đến CN
Làm việc: sáng: 08h-11h30 + chiều: 14h-18h30 | Bác sỹ |
17491 | Nguyễn Xuân Dũng | 007605/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 - đến CN
Làm việc: sáng: 08h-11h30 + chiều: 14h-18h30) | Y sỹ đa khoa |
17492 | Trần Xuân Thủy | 007608/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 - đến CN
Làm việc: sáng: 08h-11h30 + chiều: 14h-18h30 | Y sỹ đa khoa |
17493 | Hà Thị Thu Hương | 007606/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 - đến CN
Làm việc: sáng: 08h-11h30 + chiều: 14h-18h30 | Y sỹ đa khoa |
17494 | Nguyễn Thị Nga | 14188/TH-CCHN | Điều dưỡng,kỹ thuật y | Từ thứ 2 - đến CN
Làm việc: sáng: 08h-11h30 + chiều: 14h-18h30) | Cao Đẳng Điều dưỡng |
17495 | Hoàng Thị Sâm | 012769/TH-CCHN | Điều dưỡng,kỹ thuật y | Từ thứ 2 - đến CN
Làm việc: sáng: 08h-11h30 + chiều: 14h-18h30) | Cử nhân Điều dưỡng |
17496 | Hoàng Thị Hoàn | 017594/TH-CCHN | Điều dưỡng,kỹ thuật y | Từ thứ 2 - đến CN
Làm việc: sáng: 08h-11h30 + chiều: 14h-18h30 | Điều dưỡng viên |
17497 | Lê Phương Anh | 017207/TH-CCHN | Điều dưỡng,kỹ thuật y | Từ thứ 2 - đến CN
Làm việc: sáng: 08h-11h30 + chiều: 14h-18h30 | Điều dưỡng viên |
17498 | Hoàng Ngọc Trường | 011487/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 - đến CN
Làm việc: sáng: 08h-11h30 + chiều: 14h-18h30) | Kỹ thuật y học |
17499 | Nguyễn Mạnh Cường | 020196/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | LV Từ 12/7/2023; nghỉ việc từ Từ 01/01/2024 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
17500 | Hoàng Thị Tuyết | 019750/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8 giờ/ngày giờ hành chính từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
17501 | Trịnh Thị Lan | 020109/TH/CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8 giờ/ngày giờ hành chính từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
17502 | Trần Hữu Anh | 020065/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh | 8 giờ/ngày giờ hành chính từ thứ 2 đến thứ 6 | Kỹ thuật viên |
17503 | Trương Duy Cường | 020070/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chuẩn đoán hình ảnh | 8 giờ/ngày giờ hành chính từ thứ 2 đến thứ 6 | Kỹ thuật viên |
17504 | Nguyễn Văn Tiến | 0016243/BYT-CCHN | KB,CB Ngoại Sản | từ 11/7/2023; 7h-17h từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ Sản, Ngoại |
17505 | Nguyễn Thanh Ngân | 020033/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Nghỉ việc từ 02/10/2023 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
17506 | Tống Thùy Dương | 7307/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 01/7/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Dược sỹ |
17507 | Nguyễn Thị Vân Anh | 020035/TH-CCHN | theo Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV | 8h/ngày giờ HC, 6 ngày/ tuần (Trừ thứ 7)+ thời gian trực hoặc điều động | Nữ hộ sinh khoa Sản |
17508 | Nguyễn Thị Linh | 020062/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ 01/6/2023; Hè: Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30; chiều từ 13h 30-17h. Đông: sáng từ 7h30 -12h; chiều từ 13h-16h30 Từ T2 -T7 + trực, điều động | Bác sĩ Khoa - Nội |
17509 | Lê Thị Hoa | 019864/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Điều trị tự nguyện |
17510 | Trần Thị Nhung | 019979/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Điều trị tự nguyện |
17511 | Bùi Minh Quang | 019852/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên khoa Xét nghiệm |
17512 | Đàm Thu Trang | 020084/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Nữ hộ sinh Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
17513 | Nguyễn Thị Dung | 019898/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Khám bệnh |
17514 | Nguyễn Thị Quỳnh | 019889/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Khoa Phụ II |
17515 | Trịnh Thị Linh | 019778/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Khám bệnh |
17516 | Nguyễn Diệu Linh | 019848/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Khám bệnh |
17517 | Lê Thị Ngọc Khánh | 019849/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên khoa Xét nghiệm |
17518 | Nguyễn Thị Hiền | 019890/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Sản I |
17519 | Nguyễn Thị Hồng Lê | 000390/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ tháng 02/2023; 07g00 đến 17 giờ Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
17520 | Trịnh Thị Thoa | 020254/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ ngày 19/07/2023;T2 - CN : Làm việc từ : 0645-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khoa Nội tổng hợp |