TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
17561 | Lê Đức Anh | 020399/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | BV Nhi |
17562 | Hà Thị Thoa | 020400/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 18th | BVQTHluc |
17563 | Nguyễn Văn Linh | 020401/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | PKDK đại an |
17564 | Đặng Đình Duy | 020411/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 18th | Chưa |
17565 | Lê Thế Anh | 020412/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 18th | BV PS |
17566 | Trịnh Duy Công | 020414/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | chưa |
17567 | Trịnh Thị Tuyến | 020415/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | BV tỉnh |
17568 | Lê Thị Phương Thúy | 020418/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 18th | BV PS |
17569 | Nguyễn Thị Hạnh | 020419/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV thanh Hà |
17570 | Trần Thị Nhung | 020423/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | | BV PS |
17571 | Lê Thị Nga | 020424/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 18th | chưa |
17572 | Lê Thị Huệ | 020425/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 18th | chưa |
17573 | Đỗ Nguyễn Duyên Anh | 020446/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hrong |
17574 | Nguyễn Khánh Huyền | 020344/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 17th | BV Cthuy |
17575 | Nguyễn Văn Hào | 020345/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 9th | TTYT nghi sơn |
17576 | Lê Minh Trọng | 020346/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TTYT nghi sơn |
17577 | Nguyễn Sỹ Dũng | 020347/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV Hà Trung |
17578 | Nguyễn Thị Bình | 020349/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Quảng trường |
17579 | Mai Quang Kiệm | 020350/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | HV BV Nghi sơn |
17580 | Hà Thị Thu | 020351/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 16th | BV Nghi sơn |
17581 | Nguyễn Thị Thu | 020352/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 16th | BV Nghi sơn |
17582 | Phạm Thị Thủy | 020355/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TTYT nghi sơn |
17583 | Nguyễn Đức Cường | 020359/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV TĐCQ |
17584 | Bùi Thị Hải Linh | 020361/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | BV Ngọc Lặc |
17585 | Bùi Thị Ánh | 020363/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 4nam | BV An Việt |
17586 | Mai Thị Liên | 020365/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT TT Nga Sơn |
17587 | Nguyễn Thị Hạnh | 020366/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 3 năm | BV Nội tiết |
17588 | Lưu Văn Hữu | 020367/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV ACA |
17589 | Nguyễn Thị Hồng | 020370/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BVHL |
17590 | Nguyễn Thị Thảo | 020371/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Hluc |
17591 | Trịnh Ngọc Vinh | 020372/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | TTYT Thọ xuân |
17592 | Hoàng Thị Quỳnh | 020373/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Đông Sơn |
17593 | Nguyễn Thị Tuyết | 020374/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Đông Sơn |
17594 | Nguyễn Thị Tùng Ly | 020375/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Đông Sơn |
17595 | Hồ Thị Mai | 020376/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Đông Sơn |
17596 | Trịnh Thị Đông | 011222/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | mất | PKTMH 184 |
17597 | Lê Thị Tố Uyên | 020377/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Đông Sơn |
17598 | Nguyễn Văn Thỏa | 020378/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | 12th | TYT Nga Tân |
17599 | Lã Thị Phượng | 020379/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT TT Nga Sơn |
17600 | Nguyễn Thị Lý | 020380/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Nga Thiện |