TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
17441 | Nguyễn Thị Thanh | 017610/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, khoa Phụ sản |
17442 | Hoàng Thị Mơ | 002166/TH-CCHN | Hộ sinh viên | nghỉ từ 16/9/2024 | BVĐK Hà Trung |
17443 | Lê Thị Thủy | 002161/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Phụ sản |
17444 | Lê Thị Chuyên | 007778/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;CC số 25/2018-C19.03 Chăm sóc sơ sinh;CC số 12/2017/CĐT-C19.01 Kỹ thuật viên điện tim | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Phụ sản |
17445 | Lê Thị Nga | 002118/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Phụ sản |
17446 | Phạm Thị Kim Dung | 002120/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Phụ sản |
17447 | Vũ Vân Anh | 017486/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTL-TBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kĩ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Phụ sản |
17448 | Lê Thị Hoa | 019291/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Phụ sản |
17449 | Trần Thị Linh | 019409/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Phụ sản |
17450 | Trần Thị Tuyết Mai | 001443/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh răng hàm mặt và làm răng hàm giả;CC số 220/2019/CĐT-C19.01 Điện tim lâm sàng | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Trưởng khoa, Khoa RHM |
17451 | Nguyễn Thị Hoàn | 018879/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa RHM |
17452 | Lê Thị Nga | 002181/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;CC số /KH-BV Phụ gây mê hồi sức | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa RHM |
17453 | Phan Thị Hoa | 002128/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa RHM |
17454 | Phạm Thị Nga | 14599/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa RHM |
17455 | Mai Thị Thương | 018258/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa RHM |
17456 | Nguyễn Văn Giang | 002202/TH-CCHN;353/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa;Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Tai mũi họng, nội soi tai mũi họng chẩn đoán | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Phó khoa, Khoa TMH |
17457 | Mai Thị Tình | 017039/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa TMH |
17458 | Trịnh Thị Giang | 15162/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;CC 187/2022/CĐT-C19.01 Nội soi tai mũi họng | Chuyển công tác từ 01/6/2024 | BVĐK Hà Trung |
17459 | Lại Thị Hồng Châm | 002182/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | ĐD trưởng khoa, Khoa TMH |
17460 | Nguyễn Thị Hải | 007782/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa TMH |
17461 | Lê Thị Phương Thảo | 000133/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 06h30-17h00 Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa TMH |
17462 | Hoàng Văn Báu | 14540/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa TMH |
17463 | Đào Thị Khuyên | 002226/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa;GCN chẩn đoán và điều trị HIV/AIDS;CC số 7117/2022-B45 Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh lao | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Phó khoa, Khoa Truyền nhiễm |
17464 | Hoàng Thị Thu | 013148/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa Da liễu | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Truyền nhiễm |
17465 | Lê Minh Tuấn | 020963/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa;CC số 7118/2022-B45 Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh lao | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Truyền nhiễm |
17466 | Mai Thị Thu Hường | 000138/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 06h30-17h00 Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | ĐD trưởng khoa, Khoa Truyền nhiễm |
17467 | Bùi Văn Hiều | 007785/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Truyền nhiễm |
17468 | Mai Thanh Sơn | 002123/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Truyền nhiễm |
17469 | Lương Thị Nhung | 002495/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Truyền nhiễm |
17470 | Lê Hữu Đồng | 002133/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;CC số 112/C19.10 Chăm sóc và điều trị HIV/AIDS | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Truyền nhiễm |
17471 | Lê Thị Huyên | 002165/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Truyền nhiễm |
17472 | Vũ Thị Hà | 007787/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;CC số 12/2018-C19.09 Y học cổ truyền | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Truyền nhiễm |
17473 | Trần Thị Oanh | 003485/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Truyền nhiễm |
17474 | Lê Thị Hà | 019008/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Truyền nhiễm |
17475 | Mai Khánh Tùng | 007770/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; CC số 08/2014-B13 Phục hồi chức năng | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Trưởng khoa, Khoa PHCN |
17476 | Phan Thanh Hương | 007768/TH-CCHN;1194/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh bàng phương pháp Y học cổ truyền;Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Phó khoa, Khoa PHCN |
17477 | Phạm Thị Nga | 016647/TH-CCHN;623/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền;Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Phục hồi chức năng | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa PHCN |
17478 | Lê Thị Thu Giang | 016653/THCCHN;32/QĐSYT | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học
cổ truyền;Khám bệnh, chữa bệnh
chuyên khoa phục hồi chức năng | 07h00-17h00Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa PHCN |
17479 | Lê Thị Lài | 002153/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;CC số 85 (QĐ 759/2022) Kỹ thuật phục hồi chức năng | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa PHCN |
17480 | Vũ Xuân Đỉnh | 002487/TH-CCHN;372/QĐ-SYT | Điều dưỡng viên;Kĩ thuật viên Vật lý trị liệu- phục hồi chức năng | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa PHCN |