TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
17441 | Ngô Thị Luy | 002080/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17442 | Nguyễn Thị Thu Thanh | 002076/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17443 | Hoàng Thị Sen | 011514/TH-CCHN | Điều dưỡng sản phụ khoa | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17444 | Nguyễn Thị Thúy | 011512/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17445 | Quách Thị Phượng | 011518/TH-CCHN | Điều dưỡng sản phụ khoa | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17446 | Lương Thị Quyên | 002098/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 01/11/2023 | BVĐK Như Thanh |
17447 | Nguyễn Thị Hiệu | 002112/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
17448 | Hoàng Đình Phong | 002110/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Kỹ thuật viên Xquang |
17449 | Nguyễn Ngọc Đông | 002111/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
17450 | Lê Phương Oanh | 020565/TH-CCHN | Chuyên khoa xét ngiệm | từ 11/9/2023; 7h-17h Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | CN xét nghiệm |
17451 | Lê Thị Thảo | 017349/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét ngiệm | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
17452 | Phạm Thị Hoa | 13530/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
17453 | Nguyễn Diệu Linh | 017345/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét ngiệm | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
17454 | Nguyễn Thị Hậu | 017924/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
17455 | Trần Bá Tùng | 000321/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Kỹ thuật viên Xquang |
17456 | Lê Hữu Hiệp | 02914/TH-CCHND | - Nhà thuốc - Quầy thuốc | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Trưởng khoa dược |
17457 | Lê Thị Điệp | 03073/TH-CCHND | - Quầy thuốc - Cơ sở bán thuốc đông y, thuốc từ dược liệu - Tủ thuốc của trạm y tế | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Dược sĩ |
17458 | Trần Thị Tính | 00923/TH-CCHND | - Quầy thuốc - Đại lý bán thuốc cho danh nghiệp kinh doanh thuốc - Cơ sở bán thuốc đông y, thuốc từ dược liệu - Tủ thuốc của trạm y tế | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Dược sĩ |
17459 | Chu Thị Giang | 03075/TH-CCHND | - Quầy thuốc - Cơ sở bán thuốc đông y, thuốc từ dược liệu - Tủ thuốc của trạm y tế | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Dược sĩ |
17460 | Hoàng Thị Thu Hòa | 03074/TH-CCHND | Bán lẻ thuốc | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Dược sĩ |
17461 | Đoàn Thị Huyền | 03071/TH-CCHND | - Quầy thuốc - Cơ sở bán thuốc đông y, thuốc từ dược liệu - Tủ thuốc của trạm y tế | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Dược sĩ |
17462 | Lê Thị Phương Hảo | 03072/TH-CCHND | - Quầy thuốc - Cơ sở bán thuốc đông y, thuốc từ dược liệu - Tủ thuốc của trạm y tế | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Dược sĩ |
17463 | Đỗ Văn Huỳnh | 5514/CCHN-D-SYT-HCM | Bán lẻ dược | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Dược sĩ |
17464 | Nguyễn Thị Hạnh | 020165/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8giờ /ngày x 5 ngày/tuần + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
17465 | Đoàn Văn Hùng | 020066/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | từ 20/6/2023; 8/24h từ T2 đến T7 ( chưa tính thời gian trực và điều động) - Chủ nhật: tham gia khám bệnh, chữa bệnh khi điều động và trực chuyên môn | Khoa Đông Y - Phục hồi chức năng |
17466 | Hoàng Đức Thế | 020094/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ 20/6/2023; 8/24h từ T2 đến T7 ( chưa tính thời gian trực và điều động) - Chủ nhật: tham gia khám bệnh, chữa bệnh khi điều động và trực chuyên môn | Khoa Hồi sức cấp cứu |
17467 | Hoàng Văn Vũ | 017509/TH-CCHN | KCB bằng Y học cổ truyền | Từ 01/7/2023; 7h00 – 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
17468 | Tô Văn Quảng | 017436/TH-CCHN | KCB bằng Y học cổ truyền | nghỉ từ 08/11/2023 | Phòng khám đa khoa An Khang |
17469 | Đoàn Văn Đức | 020105/TH-CCHN | KCB bằng Y học cổ truyền | Từ 01/7/2023; 7h00 – 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
17470 | Trình Thị Thường | 020188/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 6 ngày/ tuần (Trừ thứ 7)+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
17471 | Lê Thị Ngọc Lan | 020200/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 6 ngày/ tuần (Trừ thứ 7)+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
17472 | Lê Thị Chinh | 020201/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 6 ngày/ tuần (Trừ thứ 7)+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
17473 | Lê Thị Hằng | 020197/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8giờ /ngày x 5 ngày/tuần + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
17474 | Lê Văn Ước | 007752/TH-CCHN | KCB bằng Y học cổ truyền | Từ 01/7/2023; 7h00 – 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
17475 | Lê Thanh Khẩn | 007255/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 01/7/2023; 7h00 – 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
17476 | Nguyễn Đông Đức | 020142/TH-CCHN | KCB bằng Y học cổ truyền | Từ 01/7/2023; 7h00 – 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
17477 | Nguyễn Văn Tùy | 020106/TH-CCHN | KCB bằng Y học cổ truyền | Từ 01/7/2023; 7h00 – 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
17478 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 020249/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 14/7/20237h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ YHCT |
17479 | Nguyễn Vân Dung | 15122/TH-CCHN | KCB đa khoa | Nghỉ việc từ 05/5/2024 | Phòng khám đa khoa An Khang |
17480 | Nguyễn Thị Thắm | 020206/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | nghỉ việc từ tháng 6/2024 | BVYD Cổ truyền An Khang |