TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
17401 | Lê Thị Thanh Nga | 002071/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17402 | Nguyễn Thị Tú | 002089/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17403 | Đoàn Văn Nhương | 003250/TH-CCHN | Kỹ thuật viên gây mê hồi sức | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng, kyc thuật viên gây mê |
17404 | Hoàng Ngọc Cường | 010969/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên gây mê hồi sức | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng, kyc thuật viên gây mê |
17405 | Trần Thị Thanh Việt | 011551/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17406 | Trần Thị Hạnh | 011962/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17407 | Nguyễn Thị Ngọc | 005347/BYT-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17408 | Trịnh Thị Thuận | 14814/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17409 | Phạm Thị Hải | 14813/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17410 | Lê Thị Liên | 001523/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17411 | Trần Thị Oanh | 017341/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17412 | Nguyễn Thị Dung | 017351/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17413 | Mai Thị Hiền | 017123/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17414 | Cao Thị Nhung | 017353/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | nghỉ việc từ 01/10/2023 | BVĐK Như Thanh |
17415 | Quách Văn Huy | 017347/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17416 | Hoàng Thị Thắm | 017124/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17417 | Trần Thị Lương | 017343/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17418 | Trương Thị Thu | 017340/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17419 | Trịnh Thị Thủy | 017354/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17420 | Lê Thị Huyền | 017350/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17421 | Nguyễn Thị Mai | 017346/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17422 | Lê Huy Thịnh | 017344/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17423 | Vi Thị Thảo Nga | 017348/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Chuyển BV Phổi làm việc từ tháng 10/2023 | BVĐK Như Thanh |
17424 | Lê Thị Phương | 017522/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17425 | Lê Thị Hoa | 017301/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17426 | Trương Công Quỳnh | 017170/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17427 | Nguyễn Kiều Anh | 017336/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17428 | Nguyễn Thị Thủy | 017326/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17429 | Nguyễn Thị Hiệp | 017774/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17430 | Lê Thị Huyền Diệu | 016415/TH-CCHN | theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17431 | Lê Thị Ngọc | 018515/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17432 | Nguyễn Đình Hiếu | 018925/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17433 | Nuyễn Lê Tuấn Anh | 018741/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17434 | Nguyễn Thị Hường | 018713/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17435 | Nguyễn Văn Hạnh | 002085/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17436 | Hà Thị Sen | 002074/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17437 | Vương Thị Huệ | 002104/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17438 | Nguyễn Thị Hồng | 019348/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17439 | Quách Việt Hồng | 019838/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17440 | Bùi Thị Liên | 002079/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |