TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
17361 | Hoàng Sỹ Linh | 15123/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Bác sĩ |
17362 | Hoàng Thị Huyền Trang | 14260/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Bác sĩ |
17363 | Đoàn Duy Khánh | 13958/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Bác sĩ |
17364 | Quách Thị Phượng | 14547/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Chuyển công tác về TTYT Như Thanh | BVĐK Như Thanh |
17365 | Nguyễn Huy Lực | 016472/TH-CCHN | Khám bệnh,
chữa bệnh đa
khoa; Chẩn đoán
hình ảnh theo
quy định tại phụ
lục số V và phụ
lục số IX theo
chuyên khoa ban
hành kèm theo
thông tư số
32/2023/TT-
BYT ngày
31/12/2023. | 7h00 - 17h00 Các ngày CN,T2,T3, T4,T5,T6, T7, ngoài giờ hành chính theo điều động. | Bác sĩ |
17366 | Trần Việt Hoàng | 13945/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Bác sĩ |
17367 | Lê Thị Xuân Quỳnh | 016766/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Bác sĩ |
17368 | Lê Nhật Linh | 017682/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Bác sĩ |
17369 | Quách Thị Liền | 017894/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | nghỉ việc từ 01/04/2024 | BVĐK Như Thanh |
17370 | Trần Thị Thu Hương | 018667/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Bác sĩ |
17371 | Lê Hữu Hải | 018754/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Bác sĩ |
17372 | Lê Thị Ngọc Mai | 018829/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Bác sĩ |
17373 | Lê Thị Sang | 14667/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Bác sĩ |
17374 | Bùi Phương Anh | 019707/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Bác sĩ |
17375 | Lê Thu Hiền | 016585/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Y sĩ |
17376 | Hoàng Thị Lan | 013168/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17377 | Lưu Thị Hồng | 011519/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17378 | Nguyễn Hoài Thanh | 013063/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên Xquang | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17379 | Hà Thị Tuyết | 002094/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17380 | Đinh Thị Hoài | 002091/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17381 | Lê Thị Nương | 002082/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17382 | Lê Thị Quyên | 002093/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17383 | Nguyễn Thị Hạnh | 002084/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17384 | Nguyễn Thị Vân Anh | 002083/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17385 | Lường Thị Dự | 002086/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17386 | Mai Văn Viết | 002077/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17387 | Đinh Sỹ Thọ | 010970/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng răng hàm mặt |
17388 | Trần Thị Châu | 002096/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng răng hàm mặt |
17389 | Nguyễn Thị Quỳnh | 002073/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17390 | Lê Huy Cường | 002550/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng, kyc thuật viên gây mê |
17391 | Nguyễn Thị Bình | 002508/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17392 | Nguyễn Thanh Bình | 002088/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17393 | Nguyễn Thị Thuý Quỳnh | 002087/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17394 | Lê Thị Anh | 002101/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17395 | Lê Thị Thu | 002078/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17396 | Nguyễn Thị Nhàn | 010971/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17397 | Nguyễn Thị Thanh | 002070/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17398 | Quách Thị Thiên | 002100/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17399 | Hoàng Thị Tâm | 002108/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
17400 | Đặng Xuân Tiến | 002072/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng, kyc thuật viên gây mê |