TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
17321 | Hoàng Thị Định | 020339/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV Ngọc Lặc |
17322 | Phạm Thị Hậu | 020325/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | PKDK An Việt |
17323 | Trần Thị Thúy | 020343/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 25th | PKDK lam Sơn |
17324 | Đỗ Thị Thanh | 020342/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 27th | PK Trung Tâm |
17325 | Nguyễn Văn Hùng | 020213/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 10/7/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PK YHCT |
17326 | Nguyễn Minh Khang | 020022/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN Từ 07h00-17h00 | Điều dưỡng viên |
17327 | Nguyễn Mai Phương | 020116/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN 7h-17h | Điều dưỡng viên |
17328 | Hoàng Thị Hồng | 020038/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN 7h-17h | Điều dưỡng viên |
17329 | Nguyễn Tùng Linh | 7344/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN 7h-17h | Dược sỹ cao đẳng |
17330 | Trịnh Văn Huấn | 009855/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Răng Hàm Mặt | Từ thứ 2 đến chủ nhật | Phụ trách phòng khám |
17331 | Nguyễn Sơn Nam | 006462/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Răng Hàm Mặt | Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sỹ |
17332 | Bùi Thi Hà | 020251/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng |
17333 | Lê Thị Ngân | 020252/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng |
17334 | Nguyễn Thị Hoa | 020257/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng |
17335 | Trịnh Thị Minh Thu | 020258/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng |
17336 | Trịnh Thị Huệ | 020253/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng |
17337 | Lê Thị Thu | 019192/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng |
17338 | Phan Văn Dũng | 036012/BYT-CCHN | KB, CB chuyên khoa Hồi sức cấp cứu;
CC đáo tạo LT khám và điều trị Tai mũi họng cơ bảnsố 07/TMH-CB; Chứng nhận đào tạo liên tục đọc điện tâm đồ số: 80/2016-B42 | Từ 01/7/2023; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | KB, CB chuyên khoa Hồi sức cấp cứu; KCB chuyên khoa Tai mũi họng, đọc điện tâm đồ |
17339 | Trần Thị Ngọc Mai | 020233/TH-CCHN | KB, CB bằng YHCT | Từ 1/7/2023; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | KB, CB bằng YHCT |
17340 | Đoàn Mạnh Huân | 002065/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa ngoại, phẫu thuật sản phụ khoa | Chuyển TTYT Như Thanh | BVĐK Như Thanh |
17341 | Nguyễn Văn Phụng | 002064/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa ngoại, phẫu thuật sản phụ khoa | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Phó giám đốc, phẫu thuật viên |
17342 | Hoàng Sỹ Khoa | 000649/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa răng hàm mặt | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Trưởng phòng KHTH |
17343 | Lương Minh Hiệu | 002552/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Trưởng phòng TCHC |
17344 | Lê Hữu Trường | 010968/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, nội soi tiêu hóa, siêu âm tổng quát | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Trưởng khoa khám bệnh |
17345 | Nguyễn Văn Tuấn | 009695/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Bác sĩ |
17346 | Lê Thế Anh | 011501/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa mắt | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Bác sĩ |
17347 | Doãn Thị Dung | 011503/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa sản phụ khoa | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Bác sĩ |
17348 | Quách Lương Thân | 000818/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa thông thường & Chẩn đoán hình ảnh | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Trưởng khoa cận lâm sàng |
17349 | Nguyễn Thị Mai Hương | 019419/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Bác sĩ xét nghiệm |
17350 | Nguyễn Thị Hạnh | 011574/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa
bệnh đa khoa,
chuyên khoa nhi;
Khám bệnh, chữa
bệnh chuyên khoa
Điện quang. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN + điều động | Bác sĩ |
17351 | Lê Ngọc Dưỡng | 000823/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa hồi sức cấp cứu, siêu âm tổng quát | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Trưởng khoa HSCC |
17352 | Lê Đình Cần | 011500/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Gây mê hồi sức | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Bác sĩ |
17353 | Đinh Thị Hương | 011550/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa nhi | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Trưởng khoa Nhi |
17354 | Quách Đức Cường | 000820/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa thông thường | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Trưởng khoa ngoại - LCK |
17355 | Lê Minh Khôi | 011522/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh, chữa
bệnh chuyên khoa
Tai mũi họng. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN+ điều động | Bác sĩ |
17356 | Quách Văn Thiện | 011520/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa ngoại | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Bác sĩ |
17357 | Trần văn Bình | 011502/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Trưởng khoa Y học cổ truyền |
17358 | Nguyễn Thanh Bình | 011559/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Xquang, siêu âm tổng quát chấn đoán | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Trưởng khoa Nội |
17359 | Nguyễn Thị Thủy | 002067/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa lao và bệnh phổi | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Trưởng khoa truyền nhiễm |
17360 | Quách Hoàng Liên | 15121/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Bác sĩ |