TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
16521 | Lâm Thị Phượng | 016528/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Gây mê - Phẫu thuật |
16522 | Lê Văn Anh | 016533/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Gây mê - Phẫu thuật |
16523 | Quách Công Hiên | 016701/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Gây mê - Phẫu thuật |
16524 | Văn Thị Yến | 016794/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Gây mê - Phẫu thuật |
16525 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 016801/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Gây mê - Phẫu thuật |
16526 | Mai Thị Nguyệt | 016804/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Gây mê - Phẫu thuật |
16527 | Nguyễn Thị Dung | 016876/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Gây mê - Phẫu thuật |
16528 | Vi Văn Hân | 016966/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Gây mê - Phẫu thuật |
16529 | Nguyễn Thị Oanh | 017802/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khoa Gây mê - Phẫu thuật |
16530 | Phạm Văn Ánh | 018425/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Gây mê - Phẫu thuật |
16531 | Phạm Thị Huyền Trang | 019530/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Gây mê - Phẫu thuật |
16532 | Lâm Xuân Tuyến | 14096/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Gây mê - Phẫu thuật |
16533 | Lê Thị Sáu | 019822/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Gây mê - Phẫu thuật |
16534 | Lê Thị Thu | 0004905/BD-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 7 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Hồi sức cấp cứu |
16535 | Nguyễn Văn Khang | 001216/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng Khoa Hồi sức cấp cứu |
16536 | Nguyễn Văn Luân | 019383/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh hồi sức cấp cứu | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ CKI HSCC, Trưởng Khoa Hồi sức cấp cứu |
16537 | Nguyễn Duy Hai | 007034/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Hồi sức cấp cứu |
16538 | Lê Thị Thương | 012067/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Hồi sức cấp cứu |
16539 | Ngô Quốc Khuê | 012551/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Hồi sức cấp cứu |
16540 | Lê Văn Châu | 013419/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 7 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Hồi sức cấp cứu |
16541 | Nguyễn Quốc Hiền | 016404/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Hồi sức cấp cứu |
16542 | Lê Vinh Phú | 016699/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Hồi sức cấp cứu |
16543 | Lê Thị Linh | 016703/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Hồi sức cấp cứu |
16544 | Nguyễn Thành Long | 016758/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ ĐHCK HSCC Khoa Hồi sức cấp cứu |
16545 | Tào Quang Long | 016803/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Hồi sức cấp cứu |
16546 | Lê Thị Tuyết | 018574/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Hồi sức cấp cứu |
16547 | Lê Thị Thanh | 13791/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Hồi sức cấp cứu |
16548 | Lê Trọng Thuận | 14278/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa,chuyên khoa HSCC; Điện tâm đồ | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ ĐHCK HSCC Khoa Hồi sức cấp cứu |
16549 | Mai Văn Giang | 0002919/TNI-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Khám bệnh |
16550 | Lê Bá Tuấn | 000416/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa thông thường | Nghỉ từ Từ ngày 19/09/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
16551 | Nguyễn Thị Lan | 000449/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ CKI nội khoa Khoa Khám bệnh |
16552 | Nguyễn Sỹ Cường | 003065/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Phó Khoa Khám bệnh |
16553 | Lê Tiến Lê | 004725/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng Khoa Khám bệnh |
16554 | Đỗ Đức Công | 006637/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ CKI nội khoa, Trưởng khoa, Trưởng Khoa Khám bệnh |
16555 | Hà Thị Nhung | 010048/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khoa Khám bệnh |
16556 | Nguyễn Thị Lan | 013327/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | nghỉ từ Từ ngày 19/09/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
16557 | Nguyễn Đình Khuyên | 016324/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Khám bệnh |
16558 | Nguyễn Tấn Trung | 016530/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Khám bệnh |
16559 | Lê Thị Hồng Nhung | 016538/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | nghỉ việc từ 23/4/2024 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
16560 | Lê Thị Thu Hà | 016796/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Khám bệnh |