TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
16641 | Nguyễn Tiến Thịnh | 000992/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 7 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Nội Tổng hợp |
16642 | Lê Thị Lưu | 000998/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng Khoa Nội Tổng hợp |
16643 | Lê Thị Hiền | 001003/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Nội Tổng hợp |
16644 | La Phúc | 0028240/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khoa Nội Tổng hợp |
16645 | Nguyễn Thị Thơm | 004715/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 7 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Nội Tổng hợp |
16646 | Bùi Thị Thương | 010658/ĐNAI-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Nội Tổng hợp |
16647 | Nguyễn Thị Yến | 016697/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Nội Tổng hợp |
16648 | Nguyễn Phạm Hương Lam | 016757/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; Nội khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khoa Nội Tổng hợp |
16649 | Bùi Thị Dung | 017293/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Nội Tổng hợp |
16650 | Phạm Thị Huệ | 017967/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khoa Nội Tổng hợp |
16651 | Nguyễn Thị Hà | 018052/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Nội Tổng hợp |
16652 | Lê Duy Định | 019153/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khoa Nội Tổng hợp |
16653 | Triệu Văn Duy | 14619/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên ngành Nội tiết | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ, Trưởng Khoa Nội Tổng hợp |
16654 | Lê Ngọc Hùng | 15007/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khoa Nội tiêu hóa |
16655 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 15058/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Nội Tổng hợp |
16656 | Lê Thị Duyên | 000655/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Nội Tổng hợp |
16657 | Lê Khắc Nghị | 000907/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ CKI sản phụ khoa Khoa Sản - Phụ khoa |
16658 | Hà Công Nhân | 004625/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa, siêu âm sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ CKI sản phụ khoa, Trưởng khoaKhoa Sản - Phụ khoa |
16659 | Nguyễn Thị Dương | 005405/BD-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Sản - Phụ khoa |
16660 | Lê Thị Duyên | 013096/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Sản - Phụ khoa |
16661 | Phạm Thị Hường | 015990/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 7 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Hộ sinh viên Khoa Sản - Phụ khoa |
16662 | Lê Thị Nga | 016003/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Sản - Phụ khoa |
16663 | Lường Thị Loan | 016405/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng Khoa Sản - Phụ khoa |
16664 | Mai Thị Diễn | 016406/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Sản - Phụ khoa |
16665 | Phạm Thị Diễn | 016407/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Sản - Phụ khoa |
16666 | Nguyễn Thị Hường | 016532/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Hộ sinh viên Khoa Sản - Phụ khoa |
16667 | Lê Thị Hà | 016534/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Sản - Phụ khoa |
16668 | Hoàng Thị Thúy | 016625/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Sản - Phụ khoa |
16669 | Nguyễn Thị Anh | 016802/TH-CCHN | Điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Sản - Phụ khoa |
16670 | Trần Thị Cảnh | 017779/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khoa Sản - Phụ khoa |
16671 | Nguyễn Thị Thảo | 019357/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Sản - Phụ khoa |
16672 | Mai Thị Nguyện | 019358/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Sản - Phụ khoa |
16673 | Nguyễn Thị Vân Anh | 022211/HNO-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Sản - Phụ khoa |
16674 | Nguyễn Thị Hiền | 13996/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa, siêu âm sản phụ khoa chẩn đoán | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ ĐHCK Sản Phụ khoa Khoa Sản - Phụ khoa |
16675 | Mai Thị Tâm | 14267/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 7 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Sản - Phụ khoa |
16676 | Trần Thị Nhàn | 004494/KG-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Thận nhân tạo |
16677 | Nguyễn Ngọc Thường | 011583/TH-CCHN | Điều dưỡng viên
KTV Lọc máu | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng Khoa Thận nhân tạo |
16678 | Nguyễn Văn Tiến | 016584/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; Nội khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ có định hướng thận nhân tạo, Trưởng Khoa Thận nhân tạo |
16679 | Nguyễn Thị Hương | 016875/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Thận nhân tạo |
16680 | Lê Thị Hằng | 016877/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 7 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Thận nhân tạo |