TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
16601 | Đặng Thị Trang | 3604/TNI-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 7 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Ngoại chấn thương |
16602 | Nguyễn Chí Cương | 3742/BP-CCHN | Y sỹ | Từ thứ 7 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Y sỹ Khoa Ngoại chấn thương |
16603 | Lê Kỳ Thành | 019821/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Ngoại chấn thương |
16604 | Lê Đình Chính | 020742/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ 06/11/2023; thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ ĐHCK ngoại Khoa Ngoại Tổng hợp |
16605 | Hoàng Thị Hằng | 011585/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ Từ ngày 21/6/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
16606 | Nguyễn Thị Thuận | 016004/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Ngoại Tổng hợp |
16607 | Nguyễn Thị An | 016327/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Ngoại Tổng hợp |
16608 | Trần Văn Tĩnh | 016836/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; Ngoại khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khoa Ngoại Tổng hợp |
16609 | Bùi Thị Phương | 017115/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | nghỉ từ Từ ngày 21/6/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
16610 | Nguyễn Thị Nhung | 017296/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Ngoại Tổng hợp |
16611 | Nguyễn Thị Thùy | 019296/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Ngoại Tổng hợp |
16612 | Nguyễn Thị Chinh | 019375/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Ngoại Tổng hợp |
16613 | Nguyễn Hữu Hải | 13874/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Ngoại Tổng hợp |
16614 | Trần Văn Tuấn | 14672/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ CKI ngoại khoa, Trưởng Khoa Ngoại Tổng hợp |
16615 | Lê Văn Vũ | 14709/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | nghỉ từ 20/10/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
16616 | Đậu Thị Nga | 15029/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Ngoại Tổng hợp |
16617 | Trịnh Thị Bích | 000665/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa thông thường | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ CKII nội lao, Trưởng khoa nội Hô hấp |
16618 | Nguyễn Văn Cường | 004716/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng Khoa Nội hô hấp |
16619 | Lê Xuân Trung | 004949/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Nội hô hấp |
16620 | Lê Thị Vân | 016535/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Nội hô hấp |
16621 | Nguyễn Thu Hà | 016537/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Nội hô hấp |
16622 | Trần Thị Trang | 016965/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Nội hô hấp |
16623 | Mai Thùy Dung | 017430/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; Nội khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Nội tiêu hóa |
16624 | Trình Thị Thanh Vinh | 14452/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 7 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Nội hô hấp |
16625 | Lê Thị Hoa | 14986/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; KCB Nội khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khoa Nội tiêu hóa |
16626 | Nguyễn Trọng Trường | 15234/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | Nghri từ 7/11/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
16627 | Chu Thị Nhị | 000688/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa thông thường | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khoa Nội tiêu hóa |
16628 | Nguyễn Ngọc Vấn | 004726/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | Nghỉ việc từ 13/7/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
16629 | Lê Thị Hòa | 005444/BD-CCHN | Y sỹ | Từ thứ 7 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Y sỹ Khoa Nội tiêu hóa |
16630 | Lê Đăng Tuyến | 017031/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Nội soi tiêu hóa chẩn đoán | Chuyển bv hợp lực | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
16631 | Bùi Thị Vân | 017703/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Nội tiêu hóa |
16632 | Lê Thị Trang | 018375/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Nội tiêu hóa |
16633 | Lê Thị Thành | 018701/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 7 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Nội tiêu hóa |
16634 | Đoàn Thị Trang | 018703/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 7 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng Khoa Nội tiêu hóa |
16635 | Trần Trọng Quế | 14269/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 7 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Nội tiêu hóa |
16636 | Phạm Thị Hường | 15815/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Nội tiêu hóa |
16637 | Trần Thị Lý | 000369/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa thông thường | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khoa Hồi sức CC |
16638 | Lê Xuân Hồng | 000659/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa thông thường | Nghỉ việc từ 08/4/2024 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
16639 | Trịnh Xuân Hiệp | 000752/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Nội Tổng hợp |
16640 | Tô Thị Bình | 000899/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 7 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Nội Tổng hợp |