TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
16441 | Nguyễn Thị Mai | 011926/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BVN ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 7h đến 17h T2,T3,T4,T5,T6,CN | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
16442 | Mai Thị Nhung | 011912/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BVN ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 7h đến 17h T2,T3,T5,T6,T7
Từ 7h-12h T4,CN | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
16443 | Lê Thị Thơm | 000423/TH-CCHN | Hộ sinh | Từ 7h đến 17h T2,T3,T4,T5,CN
Từ 7h-12h T6,T7 | Điều dưỡng Khoa sản |
16444 | Đỗ Thị Thùy Trang | 017086/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BVN ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 7h đến 17h T3,T4,T5,T6,CN
Từ 7h-12h T2,T7 | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
16445 | Lê Thị Trang | 017756/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BVN ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 7h đến 17h T2,T4,T6,T7,CN
Từ 7h-12h T3,T5 | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
16446 | Vũ Đình Tuấn | 017468/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BVN ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 7h đến 17h T2,T3,T4,T5,T6
Từ 7h-12h T7,CN | Y tá trưởng |
16447 | Lê Thị Loan Linh | 012998/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BVN ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 7h đến 17h T2,T3,T4,T5,T6
Từ 7h-12h T7,CN | Điều dưỡng sản khoa |
16448 | Hoàng Trường Minh | 011925/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BVN ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 7h đến 17h T2,T3,T4,T5,T6
Từ 7h-12h T7,CN | Điều dưỡng Khoa TMH, NSTH |
16449 | Nguyễn Thị Phượng | 14463/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BVN ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 7h đến 17h T2,T3,T4,T5,T6,T7 | Điều dưỡng khoa RHM |
16450 | Lê Thị Thu Hương | 2990/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 7h đến 17h T2,T3,T4,T5,T6
Từ 7h-12h T7,CN | Phụ trách tủ thuốc BHYT |
16451 | Trần Minh Nguyên | 000456/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa, Chẩn đoán hình ảnh | 7h-17h thứ 7 và Chủ nhật | BS Khoa chẩn đoán hình ảnh |
16452 | Nguyễn Văn Phượng | 000454/TH-CCHN | KTV X_Quang | Từ 7h đến 17h T2,T3,T4,T5,T6
Từ 7h-12h T7,CN | KTV Xquang |
16453 | Lê Văn Minh | 000455/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa, Chẩn đoán hình ảnh | Từ 7h đến 17h T2,T3,T4,T5,T6
Từ 7h-12h T7,CN | Phụ trách Khoa chẩn đoán hình ảnh |
16454 | Phạm Như Thanh | 000299/TH-CCHN | Khám chữa bệnh thông thường Nội khoa, siêu âm | 7h-17h Thứ 7 | BS Khoa chẩn đoán hình ảnh |
16455 | Nguyễn Thị Uyên | 019052/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BVN ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 7h đến 17h T2,T3,T5,T6,T7
Từ 7h-12h T4,CN | Điều dưỡng khoa CĐHA |
16456 | Nguyễn Thị Phượng | 000450/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | Từ 7h đến 17h T2,T3,T5,T6,CN
Từ 7h-12h T4,T7 | KTV Khoa Xét nghiệm |
16457 | Trần Thị Tuyến | 016605/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | Từ 7h đến 17h T2,T3,T4,T6,T7
Từ 7h-12h T5,CN | Kỹ thuật viên XN |
16458 | Lê Thị Thảo | 13745/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ 7h đến 17h các ngày T2,T3,T4,T5,T6,T7 | Phụ trách khoa Xét nghiệm |
16459 | Hoàng Thị Duyên | 019080/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | từ 7h đến17h các ngày T2,T3,T4,T5,T6,CN | Cử nhân Xét nghiệm |
16460 | Mai Thị Quỳnh | 14594/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ngày, thứ 2 đến Thứ 6 + điều động | Cử nhân xét nghiệm y học, chuyên khoa xét nghiệm |
16461 | Bàng Thị Thanh Trang | 020018/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Bác sĩ, khoa Nội-HSCC |
16462 | Mã Thị Hào | 020023/TH-CCHN | KB,CB bằng Y học cổ truyền | Từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PK YHCT |
16463 | Phạm Thị Nhật | 017236/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Y sỹ đa khoa |
16464 | Trịnh Thị Phương | 012896/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 9/5/2023; 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6+ điều động | Bác sỹ đa khoa |
16465 | Ngô Thị Hà | 013210/TH-CCHN; QĐ/QĐ-SYT | KCB Nội khoa; Điện tâm đồ chẩn đoán | Từ 26/3/2024; nghỉ từ 1/8/2024 | Phòng khám đa khoa Phú Nam |
16466 | Ngô Thị Ngọc Anh | 020081/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | BV Vĩnh lôc |
16467 | Bùi Văn Tuấn | 019927/TH-CCHN | KCB đa khoa | từ 7h-17h các ngày thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
16468 | Lê Ngọc Anh | 020061/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ |
16469 | Vũ Thị Vân Huyền | 0005245/TB-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
16470 | Nguyễn Văn Toàn | 006778/ĐNAI-CCHN | Kỹ thuật viên X-Quang | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên |
16471 | Dương Tất Linh | 004411/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ CKII ngoại khoa, Giám đốc |
16472 | Trần Ân Giang | 000676/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | Nghỉ việc từ 10/11/2023 | Bác sĩ CKI ngoại khoa, Khoa Ngoại Tổng hợp Phó giám đốc |
16473 | Vũ Phương Bắc | 012172/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Thạc sỹ, Bác sĩ CĐHA, Khoa Chẩn đoán hình ảnh Phó giám đốc |
16474 | Trần Thế Hệ | 006937/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa; Sản khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Thạc sỹ Y khoa chuyên ngành Ngoại khoa, Khoa Sản - Phụ khoa, Phó giám đốc |
16475 | Đào Việt Hà | 004662/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa - Gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ, Khoa Gây mê - Phẫu thuật, Phó giám đốc |
16476 | Mai Văn Phượng | 009549/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh siêu âm cơ bản, Gây mê hồi sức, ngoại khoa; đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khoa Gây mê - Phẫu thuật |
16477 | Ngô Thị Vân | 15790/TH-CCHN | Phát hiện xử trí các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ khoa Khám Bệnh |
16478 | Trần Thị Mai | 000108/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Nội Tổng hợp, điều dưỡng trưởng khối nội |
16479 | Mai Thị Bé | 001203/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Nội Tổng hợp |
16480 | Nguyễn Thị Lụa | 016793/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng bệnh viện |