TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
16721 | Ngô Thị Ngoan | 019902/TH-CCHN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Sản - Phụ khoa |
16722 | Đỗ Anh Hòa | 000624/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Tai mũi họng | Từ 12/10/2023 Thứ 2 đến CN Làm việc từ : 0700-1700 + điều động ngoài giờ, | BsCKII Khoa Tai - Mũi - Họng |
16723 | Đỗ Thị Thúy Linh | 13878/TH-CCHN | KB,CB Răng Hàm Mặt | Từ thứ : 2 - đến T6 : Làm việc từ : 0700-1700, Nghỉ từ ngày 09.5.2023 | BS khoa Răng Hàm Mặt |
16724 | Lê Thị Hương | 004631/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa | Nghri việc từ 23/4/2024 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
16725 | Đoàn Văn Dương | 15802/TH-CCHN | Y sỹ y học cổ truyền | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Y sỹ khoa YHCT - PHCN |
16726 | Nguyễn Xuân Trường | 017901/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ung bướu | Chấm dứt KCB từ ngày 01/2/2023 | BV Ung bướu |
16727 | Hà Thị Thùy Dung | 020045/TH-CCHN | KCB Đa khoa; CCCM: Đọc lưu huyết não | Từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
16728 | Phạm Thị Xuân | 019859/TH-CCHN | Theo TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 01/6/2023; từ 7h-17h từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
16729 | Trịnh Thị Hoa | 019857/TH-CCHN | Theo TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 01/6/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
16730 | Hà Khánh Dư | 000954/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Giám đốc; BsCKII |
16731 | Trần Văn Hiên | 000255/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội khoa, bệnh nội tiết | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Phó giám đốc; BsCKII |
16732 | Dương Bá Huệ | 004505/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Trưởng khoa; BsCKI |
16733 | Đào Thị Ngọc | 005752/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội khoa; CCĐT
HSCC Cơ bản | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ CKI Khoa Nôi chung |
16734 | Trần Văn Long | 005707/NĐ-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ |
16735 | Nguyễn Thị Mai | 020698/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa, không làm thủ thuật chuyên khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ Nội trú |
16736 | Trịnh Thị Vân | 004494/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa |
16737 | Trịnh Phương Tú | 004521/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16738 | Quách Thị Xuyến | 000741/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16739 | Hà Thị Anh | 004552/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16740 | Lê Phương Thúy | 004451/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16741 | Lê Thị Lanh | 004492/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16742 | Nguyễn Thị Hiền | 014828/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16743 | Hoàng Thị Thuyết | 020293/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên
tịch số 26/2015/TTLT-BYTBNV ngày 07/10/2015 quy định
mã số, tiêu chuẩn, chức danh,
nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh,
kỹ thuật viên | 8h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16744 | Lê Thị Thơm | 004314/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16745 | Nguyễn Thanh Tâm | 004550/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16746 | Lê Thị Lan | 004488/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16747 | Nguyễn Thị Hải | 013046/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16748 | Trịnh Thị Lam | 018642/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16749 | Nguyễn Thị Lan Anh | 017357/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16750 | Trịnh Hùng Trường | 004526/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Trưởng khoa; BsCKII |
16751 | Lưu Thị Thu Vân | 017103/TH-CCHN; QĐ số 796/QĐ-SYT | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ |
16752 | Lê Hạnh Nguyên | 002233/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ CKII |
16753 | Nguyễn Thị Hạnh | 004522/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa |
16754 | Phạm Thị Hà | 004520/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16755 | Mai Thị Nhung | 013051/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16756 | Nguyễn Xuân Khôi | 013053/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16757 | Hoàng Thị Yến | 004519/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16758 | Hồ Thị Giang | 013054/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16759 | Nguyễn Thị Minh Nghĩa | 004562/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16760 | Phạm Tiến Mạnh | 016815/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |