TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
16361 | Lục Thị Ngọc | 020854/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | Chưa |
16362 | Nguyễn Thị Nga | 020855/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Tỉnh |
16363 | Lê Phương Dung | 020856/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | chưa |
16364 | Lê Thị Nghĩa | 004929/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV TP |
16365 | Lê Đình Linh | 020857/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Hải Tiến |
16366 | Đoàn Anh Tùng | 006451/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, gây mê hồi sức | CL Do mất | BV Đại an |
16367 | Vũ Thị Thanh | 001904/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV nhi |
16368 | Lê Thị Phương Anh | 014437/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV nhi |
16369 | Lê Thị Quyên | 020858/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | BV Thường Xuân |
16370 | Hoàng Thạch Doãn | 020859/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | BV Thường Xuân |
16371 | Ngô Đức Linh | 020760/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Khoa Chuẩn đoán hình ảnh |
16372 | Lê Thị Tuyển | 009516/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Hậu lộc |
16373 | Phạm Thị Dung | 007701/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Nhi |
16374 | Tạ Thị Xuyên | 006538/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Hậu Lộc |
16375 | Nguyễn Thị Hồng | 006580/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Hậu lộc |
16376 | Vũ Văn Tâm | 006568/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Cấp lại | BV Hậu lộc |
16377 | Phạm Hồng Hà | 006554/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Hậu lộc |
16378 | Trịnh Thị Ngọc | 020796/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | BV Thạch thành | chưa |
16379 | Hoàng Thị Hoa | 006535/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Hậu Lộc |
16380 | Phạm Văn Nguyên | 006550/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Hậu lộc |
16381 | Nguyễn Thị Vân Anh | 018514/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Hậu Lộc |
16382 | Lê Thị Lan | 004488/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Ntiet |
16383 | Phạm Thị Hiền | 001843/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Nhi |
16384 | Lê Thị Hà | 005224/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Nhi |
16385 | Lê Thị Phương | 011980/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Nhi |
16386 | Đinh Thế Tải | 001892/NB-CCHN | KCB NỘI KHOA | Làm việc từ 15/11/2023; 8h trên ngày, Từ thứ 2 đến chủ nhật | KCB NỘI KHOA |
16387 | Mai Huy Duyên | 008909/TH-CCHN | KCB Đa khoa | Làm việc từ 20/11/2023; Nghỉ việc từ 23/11/2023 | PKĐK An Thịnh |
16388 | Nguyễn Thị Phượng | 020704/th-cchn | KCB đa khoa; CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | 8h/ngày x 5 từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | bác sỹ |
16389 | Lê Anh Hùng | 090002/ CCHN-BQP | Khám, chữa bệnh chuyên khoa Nội chung | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Phụ trách chuyên môn Phòng khám - Phụ trách khoa Nội |
16390 | Nguyễn Xuân Chúng | 009474/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh Ngoại khoa | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Phụ trách phòng khám Ngoại |
16391 | Vũ Văn Quyết | 004475/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh Sản phụ khoa | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Phụ trách phòng khám Sản |
16392 | Lê Thị Lân | 000667/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh nội Nhi thông thường | Nghỉ việc từ tháng 9/2024 | PKDK Sao Khuê (thuộc CTCP TAT8) |
16393 | Đỗ Thị Hằng | 15257/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng YHCT | nghỉ từ 22/4/2025 | PKDK Sao Khuê (Phụ trách phòng khám Y học cổ truyền) |
16394 | Phạm Văn Linh | 016440/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chẩn đoán hình ảnh | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Phụ trách Chẩn đoán hình ảnh |
16395 | Nguyễn Thị Xuân | 012826/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | nghỉ từ 15/8/2024 | PKDK Sao Khuê (thuộc CTCP TAT8) |
16396 | Đào Thị Hà | 0026670/BYT-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PT phòng xét nghiệm |
16397 | Nguyễn Văn Tình | 009640/TH-CCHN | KTV Hình ảnh y học | nghỉ từ 5/5/2025 | PKDK Sao Khuê (thuộc CTCP TAT8) |
16398 | Nguyễn Tiến Đại | 001211/TH-CCHN | Điều dưỡng – KTV xương bột | Nghỉ việc từ 04/4/2024 | PKDK Sao Khuê (thuộc CTCP TAT8) |
16399 | Nguyễn Thị Thiết | 002617/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
16400 | Nguyễn Thị Vân | 13877/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc từ 25/4/2024 | PKDK Sao Khuê (thuộc CTCP TAT8) |