TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
16481 | Lê Văn Hưng | 000897/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 7 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16482 | Lê Anh Tuấn | 004697/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên hình ảnh Y học Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16483 | Lê Doãn Hiệp | 004699/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16484 | Nguyễn Văn Thụ | 004707/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh, nội soi đại tràng chẩn đoán; Nội soi tiêu hóa trên chẩn đoán | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ CKI Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16485 | Nguyễn Bá Ngọc | 015979/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chuẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16486 | Lê Thị Quỳnh | 016329/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16487 | Vũ Văn Thuận | 016410/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16488 | Nguyễn Thị Hằng | 016626/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16489 | Lê Bá Thắng | 016694/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chuẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16490 | Trương Thị Hoài Thu | 016704/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Nghỉ từ 01/2/2024 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
16491 | Phạm Thị Thanh | 016800/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16492 | Nguyễn Văn Thế | 017197/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chuẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16493 | Lê Ngọc Hợp | 018679/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16494 | Mai Xuân Tuấn | 019152/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16495 | Hoàng Thị Mười | 13879/TH-CCHN | Chuyên khoa chuẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | BSCKI CĐHA Phó Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16496 | Lê Thị Hải Yến | 15785/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | nghỉ việc Từ ngày 20/11/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
16497 | Nguyễn Đức Tân | 15113/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ việc từ 5/2/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
16498 | Lê Đức Thuận | 15835/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chuẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16499 | Nguyễn Thị Nhung | 15836/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chuẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16500 | Lê Văn Long | 001226/BD-CCHN | Trực tiếp thực hiện các kỹ thuật điều dưỡng cơ bản tại các cơ sở y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16501 | Hà Công Thức | 000891/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 7 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16502 | Trịnh Anh Đức | 1588/TH-CCHND | Doanh nghiệp bán buôn thuốc, DN sản xuất thuốc; Doanh nghiệp xuất khẩu, nhập khẩu thuốc; Doanh nghiệp làm dịch vụ bảo quản thuốc; Đại lý bán buôn vaccine sinh phẩm y tế; Hợp tác xã, hộ kinh doanh cá thể bán buôn dược liệu; Nhà thuốc, quầy thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Dược sỹ chuyên khoa I Trưởng Khoa Dược |
16503 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 2158/TH-CCHND | Doanh nghiệp bán buôn thuốc, DN sản xuất thuốc; Doanh nghiệp xuất khẩu, nhập khẩu thuốc; Doanh nghiệp làm dịch vụ bảo quản thuốc; Đại lý bán buôn vaccine sinh phẩm y tế; Hợp tác xã, hộ kinh doanh cá thể bán buôn dược liệu; Nhà thuốc, quầy thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Thạc sĩ dược phó Khoa Dược |
16504 | Phạm Thị Anh | 3353/TH-CCHND | Quầy thuốc; Cơ sở bán thuốc đông y, thuốc từ dược liệu, tủ thuốc của trạm y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Dược sĩ trung học Khoa Dược |
16505 | Phan Thị Ngọc Ánh | 5436/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Dược sĩ đại học Khoa Dược |
16506 | Lê Ngọc Thọ | 5630/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Dược sĩ cao đẳng Khoa Dược |
16507 | Tống Thị Hải | 5631/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Dược sĩ cao đẳng Khoa Dược |
16508 | Lê Thị Thu Thảo | 5632/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Dược sĩ cao đẳng Khoa Dược |
16509 | Đỗ Thị Mai | 5633/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Dược sĩ cao đẳng Khoa Dược |
16510 | Mai Thị Hường | 5637/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Nghỉ từ Từ ngày 21/6/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
16511 | Trịnh Văn Mạnh | 5437-CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Dược sĩ đại học Khoa Dược |
16512 | Nguyễn Thị Hương | 5634/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Dược sĩ cao đẳng Khoa Dược |
16513 | Lê Thị Oanh | 5635/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Dược sỹ cao đẳng Khoa Dược |
16514 | Hồ Thị Ngân | 766/TH-CCHND | Doanh nghiệp bán buôn thuốc, DN sản xuất thuốc; Doanh nghiệp xuất khẩu, nhập khẩu thuốc; Doanh nghiệp làm dịch vụ bảo quản thuốc; Đại lý bán buôn vaccine sinh phẩm y tế; Hợp tác xã, hộ kinh doanh cá thể bán buôn dược liệu; Nhà thuốc, quầy thuốc | Nghỉ việc Từ ngày 19/07/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
16515 | Võ Thị Thu Hà | 901/CCHN-D-SYT-BG | Mua và bán lẻ thuốc thuộc danh mục thuốc thiết yếu và thuốc không kê đơn, trừ vắc xin | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Dược sỹ cao đẳng Khoa Dược |
16516 | Mai Văn Dũng | 002671/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Gây mê - Phẫu thuật |
16517 | Lê Thị Hà | 002677/BRVT-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên Khoa Gây mê - Phẫu thuậ |
16518 | Nguyễn Thị Tâm | 0037439/HCM-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định thông tư 26/2015/ttlt-byt-bnv ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 7 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Gây mê - Phẫu thuật |
16519 | Hoàng Thị Nga | 006299/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ trưởng khoa Khoa Gây mê - Phẫu thuật |
16520 | Lê Thị Hoa | 012799/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Gây mê - Phẫu thuật |