TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
16681 | Lê Thị Thơm | 018197/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Thận nhân tạo |
16682 | Nguyễn Thị Vân Anh | 019526/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Thận nhân tạo |
16683 | Lương Anh Đức | 035927/BYT-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | CN Xét nghiệm Khoa Xét Nghiệm |
16684 | Lê Nguyễn Thảo Linh | 002298/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên Khoa Xét Nghiệm |
16685 | Vũ Thị Hồng | 007100/BD-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên Khoa Xét Nghiệm |
16686 | Lê Thị Huệ | 010285/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | CN Xét nghiệm Khoa Xét Nghiệm |
16687 | Bùi Đình Dương | 012838/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Trưởng Khoa Xét Nghiệm |
16688 | Lê Thị Tâm | 015913/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên Khoa Xét Nghiệm |
16689 | Nguyễn Đỗ Minh Anh | 016076/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên Khoa Xét Nghiệm |
16690 | Đặng Thị Linh | 016077/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | CN Xét nghiệm phó Khoa Xét Nghiệm |
16691 | Tống Thị Dung | 016359/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | CN Xét nghiệm Khoa Xét Nghiệm |
16692 | Tống Thị Liên | 016424/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên Khoa Xét Nghiệm |
16693 | Hoàng Ngọc Tân | 021059/HNO-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên Khoa Xét Nghiệm |
16694 | Phạm Thị Quỳnh | 15320/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | CN Xét nghiệm Khoa Xét Nghiệm |
16695 | Vũ Hồng Nhàn | 000045/TH-CCHN | Y sỹ | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Y sỹ Khoa Y học Cổ truyền - PHCN |
16696 | Lê Văn Dũng | 001062/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y học cổ truyền | Nghỉ từ Từ ngày 21/6/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
16697 | Trần Kim Ngân | 003129/YB-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Y học Cổ truyền - PHCN |
16698 | Hoàng Xuân Hào | 004622/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền; Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa PHCN | Nghỉ việc Từ ngày 01/01/2024 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
16699 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 011915/TH-CCHN | Y sỹ | Từ thứ 7 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Y sỹ Khoa Y học Cổ truyền - PHCN |
16700 | Đỗ Thị Nhung | 012541/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng Khoa Y học Cổ truyền - PHCN |
16701 | Lương Văn Khánh | 015991/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Y học Cổ truyền - PHCN |
16702 | Trần Văn Oanh | 016586/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y học cổ truyền | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Y sỹ Khoa Y học Cổ truyền - PHCN |
16703 | Mai Nhân Tuấn | 15182/TH-CCHN | Điều dưỡng | Nghỉ việc từ 11/10/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
16704 | Trương Thị Thùy | 017820/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y học cổ truyền | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Y sỹ Khoa Y học Cổ truyền - PHCN |
16705 | Cao Văn Công | 018106/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền; khám bệnh chữa bệnh phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ YHCT Khoa Y học Cổ truyền - PHCN |
16706 | Nguyễn Thị Hậu | 018167/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y học cổ truyền | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ YHCT Khoa Y học Cổ truyền - PHCN |
16707 | Phạm Thị Nga | 018195/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Y học Cổ truyền - PHCN |
16708 | Doãn Thị Hòa | 14484/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y học cổ truyền; Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ YHCT có đinh hướng PHCN Khoa Y học Cổ truyền - PHCN |
16709 | Hoàng Thị Linh | 14978/TH-CCHN | Kỹ thuật viên PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên Khoa Y học Cổ truyền - PHCN |
16710 | Trịnh Thị Lơi | 15126/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y học cổ truyền | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ YHCT Khoa Y học Cổ truyền - PHCN |
16711 | Lê Thị Điệp | 15143/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y học cổ truyền | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ YHCT có đinh hướng PHCN Khoa Y học Cổ truyền - PHCN |
16712 | Lê Đình Chiến | 15223/TH-CCHN | "Khám bệnh, chữa bệnh Y học cổ truyền.
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa PHCN" | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ YHCT Khoa Y học Cổ truyền - PHCN |
16713 | Quách Thị Nguyên | 15224/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ YHCT Khoa Y học Cổ truyền - PHCN |
16714 | Nguyễn Thị Uyên | 15796/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y học cổ truyền | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ YHCT Khoa Y học Cổ truyền - PHCN |
16715 | Nguyễn Thị Lan | 15827/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Y học Cổ truyền - PHCN |
16716 | Trần Thị Đào | 5260/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Dược sĩ cao đẳng Khoa Y học Cổ truyền - PHCN |
16717 | Đỗ Thị Thùy Linh | 5702/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Dược sĩ cao đẳng Khoa Y học Cổ truyền - PHCN |
16718 | Lê Doãn Tuấn | 000937/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Y sỹ Khoa Y học Cổ truyền - PHCN |
16719 | Lê Thị Hiền | 008759/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Y học Cổ truyền - PHCN |
16720 | Lê Thị Thủy | 019900/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Ngoại chấn thương |