TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
16401 | Hà Quang Luyến | 018732/TH-CCHN | Khám bệnh, chưa bệnh đa khoa | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ, Từ ngày 21.4.2023 | Bác sỹ- Trưởng Khoa Tai - Mũi - Họng |
16402 | Dương Đức Cường | 020511/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Cử nhân xét nghiệm Khoa Xét nghiệm |
16403 | Đào Minh Hiếu | 014725/ĐNAI-CCHN | Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
16404 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 019990/TH-CCHN | Khám bệnh, chưa bệnh đa khoa | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Nội tổng hợp |
16405 | Nguyễn Thị Hường | 019984/TH-CCHN | Khám bệnh, chưa bệnh đa khoa | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Tai - Mũi - Họng |
16406 | Trịnh Thị Linh | 018148/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Lọc máu (thận nhân tạo) |
16407 | Phan Thị Tuyên | 004689/TH-CCHN | Khám bệnh, Chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | BS khoa chẩn đoán hình ảnh |
16408 | Đỗ Thị Thúy Linh | 13878/TH-CCHN | KB,CB Răng Hàm Mặt | Từ thứ : 2 - đến T6 : Làm việc từ : 0700-1700 , Từ ngày 9.5.2023 | BS khoa Răng Hàm Mặt |
16409 | Nguyễn Thị Thúy | 017030/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến Thứ 6+ trực và điều động | Khoa Khám bệnh |
16410 | Trương Ngọc Khánh | 019489/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến Thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
16411 | Nguyễn Thị Lê | 019815/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến Thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
16412 | Lê Thị Phương | 019896/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Phụ II |
16413 | Vũ Thị Thu Hương | 019733/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Phụ II |
16414 | Lê Thanh Huyền | 019893/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Điều trị tự nguyện |
16415 | Lê Thị Thuận | 019877/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Sản phụ |
16416 | Lê Thị Dung | 019874/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Sản phụ |
16417 | Doãn Thị Hương | 019881/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Hồi sức cấp cứu sản |
16418 | Lại Thị Hương Thu | 019885/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Hỗ trợ sinh sản |
16419 | Nguyễn Thị Hoa | 019726/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Hỗ trợ sinh sản |
16420 | Vũ Thị Oanh | 019779/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
16421 | Nguyễn Thùy Dung | 019887/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
16422 | Nguyễn Thị Tuyết Chinh | 019879/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
16423 | Lê Thị Ngọc Anh | 019928/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
16424 | Đỗ Thị Yến | 019780/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Sản phụ |
16425 | Trịnh Thị Oanh | 019856/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Sản III |
16426 | Nguyễn Thị Hiền | 019727/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Thăm dò chức năng |
16427 | Nguyễn Thị Hòa | 019883/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Sản I |
16428 | Nguyễn Thị Hoa | 019729/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Phụ I |
16429 | Phan Thị Lệ | 002006/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | Từ 7h đến 17h các ngày T2,T3,T4,T5,T6,T7 | BS Phụ trách chuyên môn kiêm trưởng khoa |
16430 | Nguyễn Thị The | 008579/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội – Thần kinh | Từ 7h đến 17h thứ 7 và Chủ nhật | BS điều trị nội khoa |
16431 | Nguyễn Thị Thanh | 14953/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Đa khoa | 7h-17h Chủ nhật | BS đa khoa |
16432 | Lê Thị Tuyết | 012163/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa, PHCN | Từ 7h đến 17h các ngày T2,T3,T4,T5,T6,T7 | BS điều trị nội khoa |
16433 | Trần Đình Thủy | 14586/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa, điện tim | 7h-17h Thứ 7 | BS điều trị nội khoa |
16434 | Dương Thị Thiết | 004921/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa | 7h-17h Chủ nhật | BS nội khoa |
16435 | Lê Xuân Lâm | 090088/CCHN-BQP | Khám chữa bệnh chuyên khoa Ngoại chung | Từ 7h đến 17h T2,T3,T4,T5,T6
Từ 7h-12h T7,CN | Phụ trách khoa ngoại |
16436 | Trần Thị Bình | 000294/TH-CCHN | Khám chữa bệnh thông thường Sản phụ khoa | Từ 7h đến 17h T2,T3,T4,T5,T6
Từ 7h-12h T7,CN | Phụ trách khoa sản |
16437 | Nguyễn Văn Thiết | 001195/TH-CCHN | Khám chữa bệnh thông thường chuyên khoa Tai mũi họng,
có bổ sung phạm vi HĐCM Nội soi tiêu hóa chẩn đoán | Từ 7h đến 17h T2,T3,T4,T5,T6
Từ 7h-12h T7,CN | Phụ trách khoa TMH |
16438 | Hồ Thị Thương Hương | 000159/HNO-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | Nghỉ việc từ 01/6/2023 | Chi nhánh Phòng khám đa khoa Phòng mạch - Công ty cổ phần dược - Vật tư y tế Thanh Hóa |
16439 | Đàm Thị Thảo | 000425/TH-CCHN | Khám chữa bệnh y học cổ truyền | Từ 7h đến 17h các ngày T2,T3,T4,T5,T6,T7 | Phụ trách khoa YHCT |
16440 | Lê Thị Hiền | 000457/TH-CCHN | Khám chữa bệnh y học cổ truyền | Từ 7h đến 17h T2,T3,T4,T5,T6
Từ 7h-12h T7,CN | Lương y KhoaYHCT |