TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
14881 | Lê Thị Trang | 020155/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | chưa |
14882 | Trịnh Hoài Anh | 020157/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV PHCN |
14883 | Nguyễn Thùy Trang | 020158/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Tâm Thần |
14884 | Cao Nhật Minh | 020159/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Tâm Thần |
14885 | Trịnh Hoàng Hải | 020160/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | HV |
14886 | Vũ Thùy Linh | 020161/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 18th | chưa |
14887 | Nguyễn Thị Ngân | 020095/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV Đại An |
14888 | Lê Thị Huyền Trang | 020097/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV Đại An |
14889 | Bùi Thị Tuyến | 020098/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 13th | TYT Cẩm lương |
14890 | Bùi Minh Thành | 020099/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Cẩm Liên |
14891 | Bùi Thị Vân | 020100/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Cẩm Long |
14892 | Cao Thị Lệ | 020101/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Cẩm Quý |
14893 | Phạm Văn Thủy | 020102/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Cẩm Thạch |
14894 | Nguyễn Thị Tuyết | 020103/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Cẩm Thành |
14895 | Phạm Thị Thương | 020104/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Cẩm Quý |
14896 | Đoàn Văn Đức | 020105/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | HĐY Nga Sơn |
14897 | Nguyễn Văn Tùy | 020106/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | HĐY Nga Sơn |
14898 | Hoàng Văn Sỹ | 020107/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | PKDK GTVT |
14899 | Nguyễn Thị Thu | 020111/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Hluc |
14900 | Lê Văn Đông | 020113/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Hoằng Thái |
14901 | Phạm Thị Thoa | 020114/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BVTĐCQ |
14902 | Trương Văn Minh | 020117/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | Hội đông y |
14903 | Lê Thị An | 020118/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 12th | PKDK An Việt |
14904 | Nguyễn Thị Hằng | 020120/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Quảng Hải |
14905 | Mai Văn Tuấn | 020121/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |
14906 | Trần Minh Trang | 020179/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | TTYT Ngọc Lặc |
14907 | Trịnh Thị Hà | 020124/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | PKD Đại An |
14908 | Trương Đình Tha | 020126/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV Hoằng Hóa |
14909 | Trần Văn Lợi | 020146/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV Quan Sơn |
14910 | Trịnh Thị Ngọc | 020127/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 2.5 năm | chưa |
14911 | Trịnh Thị Lan | 020109/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Thạch Thành |
14912 | Nguyễn Thị Hanh | 020170/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | TYT Thành tiến |
14913 | Nguyễn Văn Dũng | 020132/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
14914 | Nguyễn Thị Vẻ | 020134/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | Chưa |
14915 | Đặng Đình Hảo | 020140/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 18th | PKDK 90 |
14916 | Nguyễn Hữu Khoa | 020141/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | |
14917 | Nguyễn Đông Đức | 020142/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | Chưa |
14918 | Trần Ngọc Ngân | 020144/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | HV BV An Khang |
14919 | Lê Thị Thanh | 020147/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | PKDK 244 |
14920 | Cao Đại Hiệp | 020151/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | HV BV Nga sơn |