TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
14921 | Phạm Tá Hoàng | 003089/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng trưởng |
14922 | Lê Quang Đức | 016506/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14923 | Trần Văn Anh | 011981/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14924 | Phùng Thị Hương Giang | 016858/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14925 | Tô Thị Thoa | 016857/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14926 | Lê Thị Vinh | 016882/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14927 | Lê Thị Thủy | 019678/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14928 | Nguyễn Thanh Tùng | 010779/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Tai mũi họng; Khám bệnh, chữa bệnh nội soi tai mũi họng chẩn đoán | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
14929 | Trịnh Quốc Việt | 13914/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
14930 | Trịnh Thanh Hà | 017013/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14931 | Trịnh Thị Tuyết | 012684/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14932 | Lê Thị Phương | 013029/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm Sinh hoá- huyết học | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Trưởng khoa
HH-SH-VS; Thạc sĩ |
14933 | Hà Thị Nga | 010760/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản khoa; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt; Chuyên khoa xét nghiệm | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
14934 | Lê Thị Huệ | 019049/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
14935 | Phùng Thị Ngọc Tú | 003946/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên xét nghiệm Huyết học- truyền máu | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | KTV trưởng; điều dưỡng viên |
14936 | Nguyễn Thu Thủy | 005018/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
14937 | Lê Ngọc Vũ | 13744/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
14938 | Nguyễn Xuân Thành | 016123/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
14939 | Lê Thị Hồng Hạnh | 14477/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
14940 | Trịnh Đài Trang | 016776/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
14941 | Hà Thị Xuân | 017828/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
14942 | Lê Thị Thanh Hương | 016209/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
14943 | Nguyễn Văn Tùng | 017827/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
14944 | Trần Việt Anh | 017825/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
14945 | Vũ Duy Khương | 016124/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
14946 | Trịnh Ngọc Lợi | 019060/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
14947 | Nguyễn Thị Ly | 018124/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14948 | Lê Thị Thanh | 017253/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14949 | Nguyễn Thị Ngần | 010989/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Giải phẫu bệnh một số bệnh ung thư thường gặp | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Trưởng khoa
GPB-TB; Thạc sĩ |
14950 | Nguyễn Thị Thuỷ | 018733/TH-CCHN | Chuyên khoa giải phẫu bệnh | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ nội trú |
14951 | Ngô Anh Thắng | 019046/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
14952 | Hoàng Trung Thông | 003762/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | KTV trưởng |
14953 | Nguyễn Thị Huệ | 009791/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14954 | Vũ Thanh Hằng | 016816/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14955 | Lê Thị Thơm | 009164/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
14956 | Mai Thị Thùy | 017439/TH-CCHN | Chuyên khoa giải phẫu bệnh | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
14957 | Trần Ngọc Anh | 016713/TH-CCHN | Chuyên khoa giải phẫu bệnh | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
14958 | Dương Ngọc Thành | 018047/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14959 | Lê Văn Kháng | 016132/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
14960 | Nguyễn Đình Vinh | 002241/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Trưởng
khoa KSNK, Điều dưỡng |