TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
12681 | Hoàng Văn Định | 013017/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa Răng hàm mặt | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Bác sỹ Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa Răng hàm mặt-Trưởng khoa |
12682 | Đỗ Thị Lan Anh | 006130/TH-CCHN
114-QLHN/QĐ-SYT
984/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa. Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi, khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Bác sỹ Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa. Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi, khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Trưởng khoa |
12683 | Trịnh Văn Lê | 009528/TH-CCHN
974/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh, Gây mê hồi sức. Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Bác sỹ Khám bệnh, chữa bệnh, Gây mê hồi sức. Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Trưởng khoa |
12684 | Hà Thị Cúc | 006126/TH-CCHN
160-QLHN/QĐ-SYT
973/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa. Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa, khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Bác sỹ Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa. Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa, khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
12685 | Ngân Văn Thắng | 006127/TH-CCHN
978/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa. Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Bác sỹ Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa. Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
12686 | Vi Văn Đẳng | 000216/TH-CCHN
714/QĐ-SYT
971/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tiết - Đái tháo đường. Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Bác sỹ Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tiết - Đái tháo đường. Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
12687 | Phạm Thị Danh | 002427/TH-CCHN
225/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. Bổ sung phạm vị hoạt động chuyên môn chuyên khoa xét nghiệm | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Bác sỹ Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. Bổ sung phạm vị hoạt động chuyên môn chuyên khoa xét nghiệm |
12688 | Trịnh Xuân Long | 002297/TH-CCHN
492/QĐ-SYT
1416/QĐ-SYT
1082/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn Điện tâm đồ chẩn đoán, Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt, chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Bác sỹ Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn Điện tâm đồ chẩn đoán, Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt, chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh |
12689 | Lê Thị Vinh | 012219/TH-CCHN
53/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền. Bổ sung hoạt động chuyên môn Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Bác sỹ Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền. Bổ sung hoạt động chuyên môn Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng-Phụ trách khoa |
12690 | Phạm Thị Ngoan | 012764/TH-CCHN
106/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa. Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn Chuyên khoa xét nghiệm Huyết học, hóa sinh, vi sinh | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Bác sỹ Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa. Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn Chuyên khoa xét nghiệm Huyết học, hóa sinh, vi sinh |
12691 | Phạm Thị Hương | 016636/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Bác sỹ Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền |
12692 | Nguyễn Tuấn Anh | 017577/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Bác sỹ Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
12693 | Nguyễn Thị Phượng | 018871/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Bác sỹ Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
12694 | Nguyễn Thị Vân Anh | 017683/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Bác sỹ Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
12695 | Bùi Thị Bích Hồng | 017576/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Bác sỹ Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
12696 | Phạm Văn Quý | 015926/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Bác sỹ Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
12697 | Hà Tuấn Thạch | 019311/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Bác sỹ Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
12698 | Lê Đăng Đức | 009554/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên-Trưởng phòng Điều dưỡng |
12699 | Lê Thị Quế | 006110/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên-Trưởng phòng TCHC |
12700 | Lê Thị Mai | 006095/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên-ĐD trưởng khoa |
12701 | Trịnh Thị Nga | 009557/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
12702 | Nguyễn Diệu Hà | 006094/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
12703 | Ngân Văn Lợi | 001663/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
12704 | Trần Thị Dự | 009529/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
12705 | Trương Đức Hòa | 016812/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
12706 | Vương Thị Lê | 009539/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên-ĐD trưởng khoa |
12707 | Lê Minh Tuấn | 009551/TH-CCHN
145-QLHN/QĐ-SYT
977/QĐ-SYT | Điều dưỡng viên. Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn Kỹ thuật viên xương bột, khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên gây mê hồi sức | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
12708 | Nguyễn Văn Thái | 009527/TH-CCHN
976/QĐ-SYT | Điều dưỡng viên. Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên gây mê hồi sức | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
12709 | Lê Thị Thanh | 009541/TH-CCHN715/QĐ-SYT | Điều dưỡng viên. Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn KTV tiếp dụng cụ phẫu thuật | Nghỉ từ Từ 01/03/2024 | BVĐK Lang Chánh |
12710 | Bùi Trung Hậu | 004300/TH-CCHN
85-QLHN/QĐ-SYT | Hộ sinh viên. Bổ sung phạm vị hoạt động chuyên môn kỹ thuật viên đưa dụng cụ phẫu thuật | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Hộ sinh viên |
12711 | Lê Thị Huyền Trang | 001664/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
12712 | Hà Văn Phát | 15128/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
12713 | Hoàng Thị Thắm | 14714/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Hộ sinh viên |
12714 | Hoàng Thị Thắm | 009564/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên-ĐD trưởng khoa |
12715 | Lê Thị Thúy | 006106/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên-PT Điều dưỡng trưởng khoa |
12716 | Lò Thị Nguyệt | 006109/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
12717 | Bùi Thị Quyên | 009555/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
12718 | Lê Thị Lụa | 001629/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
12719 | Lê Thị Lợi | 13821/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
12720 | Lê Ngọc Hoàng | 009556/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên-ĐD trưởng khoa |