TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
12721 | Trần Thị Thu Thảo | 14831/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tim mạch |
12722 | Trần Thị Thúy | 008526/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Phẫu thuật Thần kinh-Lồng ngực |
12723 | Trần Thu Hằng | 003728/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Phẫu thuật Thần kinh-Lồng ngực |
12724 | Trần Văn Công | 016394/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
12725 | Trần Văn Linh | 000642/TH-CCHN | Kỹ thuật viên X- Quang | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
12726 | Trần Văn Quý | 15134/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa TK đột quỵ |
12727 | Trần Văn Thực | 010928/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; điều trị tiêu sợi huyết trong đột quỵ não, điện tâm đồ chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa TK đột quỵ |
12728 | Trần Thị Thủy | 003745/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Lão khoa |
12729 | Trịnh Doãn Đông | 15580/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoại T.Hợp2 |
12730 | Trịnh Duy Cương | 003138/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chấn thương |
12731 | Trịnh Đình Hoàng | 003397/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; siêu âm tim mạch chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK Nội TM |
12732 | Phạm Quang Trung | 011663/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Bệnh nhiệt đới |
12733 | Trịnh Huyền Trang | 011753/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thăm dò chức năng |
12734 | Trịnh Hải Long | 005908/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK Nội HH |
12735 | Trịnh Ngọc Linh | 008511/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiết niệu |
12736 | Trịnh Ngọc Cảnh | 003190/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; điện tâm đồ, đo loãng xương chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK Xương khớp Nội tiết |
12737 | Trịnh Quốc Hùng | 003737/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu - phục hồi chức năng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Phục hồi chức năng |
12738 | Trịnh Quốc Đạt | 011666/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
12739 | Trịnh Thanh Bình | 008508/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thần kinh - Đột quỵ |
12740 | Trịnh Thị Bích Hợp | 003781/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
12741 | Trịnh Quốc Lâm | 003081/TH-CCHN | Kỹ thuật viên, Gây mê hối sức | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên trưởng Khoa Gây mê hồi sức |
12742 | Trịnh Thị Dung | 003774/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thăm dò chức năng |
12743 | Trịnh Thị Giảng | 003114/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tổng hợp 01 |
12744 | Trịnh Thị Hải Yến | 016464/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thăm dò chức năng |
12745 | Trịnh Thị Hoạt | 008562/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội TM |
12746 | Trịnh Thị Dung | 011683/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Thận - Tiết niệu |
12747 | Trịnh Thị Linh | 011730/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
12748 | Trịnh Thị Loan | 011726/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tim mạch |
12749 | Trịnh Thị Minh | 14735/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Quốc tế |
12750 | Trịnh Thị Minh Nguyệt | 011686/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Bảo vệ, chăm sóc sức khoẻ cán bộ tỉnh Thanh Hoá |
12751 | Trịnh Thị Phương | 017260/TH-CCHN | Theo thông tư tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 17/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Phẫu thuật Thần kinh-Lồng ngực |
12752 | Trịnh Thị Lan | 003080/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
12753 | Trịnh Thị Thao | 003706/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Lão khoa |
12754 | Trịnh Thị Thảo | 003126/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại tổng hợp 01 |
12755 | Trịnh Thị Thu Hằng | 003791/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Răng-Hàm -Mặt |
12756 | Trịnh Thị Tình | 003246/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh,siêu âm, nội soi tiêu hóa; điện tim, điện não chẩn đoán; Siêu âm tim - mạch chẩn đoán. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội TM |
12757 | Trịnh Thị Thảo | 011673/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiết niệu |
12758 | Trịnh Thị Vân | 003212/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tim mạch |
12759 | Trịnh Thị Vui | 003802/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
12760 | Trần Thanh Lâm | 003413/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn điện tâm đồ | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK KB Nhiệt đới |