TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
12761 | Lê Thị Ngọc | 012389/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, hồi sức cấp cứu Răng hàm mặt | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12762 | Lê Thị Hà | 013429/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12763 | Trịnh Duy An | 001402/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Răng-Hàm-Mặt và làm Răng hàm giả
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Gây mê hồi sức) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Trưởng phòng TCHC |
12764 | Đàm Thị Phương | CN Kinh tế | CN Kinh tế | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Nhân viên phòng TCHC |
12765 | Đoàn Thị Anh | 004062/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12766 | Nguyễn Hùng Hải | 1594/TH-CCHND | Dược sỹ ĐH | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Trưởng khoa |
12767 | Trịnh Thị Minh | 5207/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ CKI | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Phó khoa Dược |
12768 | Trần Hoàng Thảo | 6247/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ ĐH | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Dược sĩ ĐH |
12769 | Đỗ Ngọc Độ | 6053/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ ĐH | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Dược sỹ ĐH |
12770 | Đậu Thị Hạnh | 6025/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ CĐ | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Dược sỹ CĐ |
12771 | Nguyễn Thị Hoa | 6027/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ CĐ | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Dược sỹ CĐ |
12772 | Nguyễn Thị Anh | 6024/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ CĐ | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Dược sỹ CĐ |
12773 | Vũ Mạnh Hùng | 6054/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ CĐ | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Dược sỹ CĐ |
12774 | Lê Duy Nhất | 6026/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ TC | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Dược sỹ TC |
12775 | Hoàng Thị Ngọc | 6504/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ TC | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Dược sỹ TC |
12776 | Nguyễn Thị Minh | 004138/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Trưởng phòng |
12777 | Lê Minh Phương | 15639/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12778 | Lê Thị Lan | 15816/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12779 | Lê Thị Tuyến | 012407/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12780 | Nguyễn Thị Trang | 004140/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12781 | Hồ Như Thịnh | 004129/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa siêu âm; Điện tim lâm sàng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Trưởng khoa
Bác sĩ CKI |
12782 | Lê Đăng Thành | 001358/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, có hỗ trợ siêu âm chẩn đoán
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa; Chuyên khoa nội tiết, da liễu; Chuyên khoa siêu âm; Điện tim lâm sàng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Phó khoa Khám bệnh |
12783 | Lê Ngọc Linh | 012392/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh, siêu âm
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chuyên khoa siêu âm; Điện tim lâm sàng)
(Có chứng chỉ Quản lý và chăm sóc bệnh nhân lao và bệnh phổi số 126/C19.04 ngày 24/11/2016 của Bệnh viện Phổi Thanh Hóa) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
12784 | Nguyễn Thị Hằng | 004128/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, ngoại sản
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chuyên khoa sản phụ khoa; Nội soi cổ tử cung) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
12785 | Đào Thị Thủy | 004028/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chuyên khoa xương khớp - Nội tiết; Điện tim lâm sàng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
12786 | Trương Thị Tuyết Mai | 004094/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, điện tâm đồ | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
12787 | Lê Đình Hồng | 012706/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, điện tim chẩn đoán
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chuyên khoa tâm thần, da liễu) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
12788 | Phạm Văn Hoài | 018758/TH-CCHN | Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa
(Có chứng chỉ đào tạo Điện tâm đồ cơ bản số 31-TL-BM-VTM-05-22-B24 ngày 08/06/2022 của Bệnh viện Bạch Mai) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
12789 | Vũ Mai Phương | 018450/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa
(Có chứng chỉ Nội khoa cơ bản số 220141/CB-ĐHYHN-TTĐT ngày 20/05/2022 của Trường Đại học Y Hà Nội. Đào tạo 12 tháng)
(Có chứng chỉ Điện tâm đồ cơ bản số 2-TL-BM-VTM-03-22-B24 ngày 07/04/2022 của Bệnh viện Bạch Mai) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
12790 | Nguyễn Thị Yến | 012390/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng trưởng |
12791 | Hà Châm Oanh | 017465/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12792 | Phạm Thị Hoa | 012673/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12793 | Nguyễn Thị Hiền | 012409/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12794 | Trịnh Thị Dung | 012391/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12795 | Lê Thị Vân Anh | 012401/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, điều dưỡng chuyên khoa Răng hàm mặt, ngoại khoa | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12796 | Lê Thị Đào | 004106/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12797 | Nguyễn Thị Trang | 004076/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, điều dưỡng viên ngoại khoa | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12798 | Phạm Thị Thủy | 004147/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12799 | Trần Thị Mai | 012402/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12800 | Lê Thị Liên | 010766/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |