TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
11281 | Chu Thị Hồng | 001590/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên |
11282 | Lê Phước Nga | 005111/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên |
11283 | Dương Thị Bích Phượng | 001679/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên |
11284 | Nguyễn Vũ Diệu Thêu | 002115/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên |
11285 | Ngô Thanh Bình | 001682/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11286 | Lê Thị Dung | 001699/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11287 | Nguyễn Thị Phương | 020899/TH-CCHN | Ktv Xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | KTV Xét nghiệm |
11288 | Ngô Thanh An | 001714/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Phó Giám đốc |
11289 | Lê Đình Chính | 009095/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11290 | Lê Thanh Bình | 001617/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Phó trưởng phòng |
11291 | Đặng Thị Tuyến | 009086/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11292 | Nguyễn Thị Hằng | 007740/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11293 | Trịnh Thị Thanh | 005140/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11294 | Trịnh Thị Thủy | 007376/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
11295 | Hoàng Quốc Đạt | 14785/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
11296 | Trịnh Thanh Hải | 001674/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11297 | Trần Lê Mơ | 006987/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa; điện tim | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB chuyên khoa Ngoại, điện tim - Giám đốc |
11298 | Lê Đức Quân | 002545/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa - CK Sản phụ khoa và KHHGĐ;Siêu âm, nội soi cổ tử cung, phẫu thuật viên; phẫu thuật nội soi | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB chuyên khoa Phụ Sản - Phó Giám đốc |
11299 | Lê Đình Thành | 012584/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa - CK Sản phụ khoa, gây mê hồi sức, hóa sinh;Siêu âm, phẫu thuật viên, phẫu thuật nội soi | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa, gây mê hồi sức, hóa sinh - Phó Giám đốc |
11300 | Phạm Văn Hưng | 006259/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa - CK Ngoại;Phẫu thuật viên, RHM, siêu âm, phẫu thuật nội soi | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB chuyên khoa Ngoại -Trưởng Phòng KHTH |
11301 | Đỗ Thị Tuyến | 016106/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11302 | Trần Đức Khuyến | 002537/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT;Điện não, lưu huyết não | Nghỉ từ 1/9/2024 | BVĐK Vĩnh Lộc |
11303 | Nguyễn Thị Dung | 006712/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng - Trưởng Phòng Điều dưỡng |
11304 | Tiết Thị Bình | 001104/ĐNA-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng - Phó trưởng phòng Điều dưỡng |
11305 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 006706/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng - Trưởng khoa Dinh dưỡng |
11306 | Hoàng Thị Hạnh | 006456/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng - Điều dưỡng trưởng khoa Dinh dưỡng |
11307 | Phạm Ngọc Bích | 002538/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa - CK RHM và làm RHG;RHM | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa RHM và làm RHG -Trưởng khoa khám bệnh |
11308 | Vũ Văn Hải | 006709/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa - CK Nội, siêu âm chẩn đoán; | Từ 17h30 đến 6h45 ngày mai từ thứ 2 đến thứ 6 và 24h thứ 7, cn trực theo điều động theo Giám đốc Bệnh viện | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, siêu âm chẩn đoán - Bác sỹ |
11309 | Ngô Thị Cúc | 012950/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa - CK xét nghiệm Huyết học- truyền máu; | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ KBCB đa khoa, Chuyên khoa xét nghiệm Huyết học - truyền máu |
11310 | Vũ Thị Hà | 012973/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11311 | Phạm Thị Tuyết Trang | 013153/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên- Điều dưỡng trưởng khoa Phòng khám |
11312 | Trịnh Minh Châu | 019400/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;VLTL & PHCN | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | kỹ thuật viên VLTL & PHCN |
11313 | Trịnh Thị Huyền Trang | 017315/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11314 | Vi Thị Nghĩa | 009562/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11315 | Nguyễn Thị Thu | 13478/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11316 | Nguyễn Thị Lý | 017456/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
11317 | Lê Thị Thơi | 013151/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; kỹ thuật viên lưu huyết não | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật viên lưu huyết não |
11318 | Phạm Văn Tú | 002539/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, khám chữa bệnh RHM và làm RHG; Siêu âm, điện não, điện tim, LHN; YHCT, truyền nhiễm | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ KBCB đa khoa, khám chữa bệnh RHM và làm RHG - Trưởng khoa Truyền nhiễm |
11319 | Đinh Trà My | 0005585/SL-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; | Chuyển công tác về phòng khám minh tân từ 16/10/2023 | BVĐK Vĩnh Lộc |
11320 | Lê Thị Nga | 006705/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | Chuyển công tác về phòng khám minh tân từ 16/10/2023 | BVĐK Vĩnh Lộc |