TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8481 | Phạm Thị Thu Thủy | 019944/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 18th | BV Nhi |
8482 | Nguyễn Thị Hạnh | 019943/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Phục hồi chức năng | | PHĐHY |
8483 | Nguyễn Ngọc Nghị | 019941/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | BVQTHL |
8484 | Đỗ Thị Hải Vân | 019940/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | TTYT YD |
8485 | Nguyễn Thị Trang | 019938/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
8486 | Lê Xuân Tuấn | 019937/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | PHĐHY |
8487 | Trịnh Thị Nga | 019936/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Yên Định |
8488 | Trịnh Xuân Tường | 019935/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Cấp thay đổi (012324) 10/01/2016 | TYT Yên Lạc |
8489 | Đỗ Thị Thanh Hương | 019934/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
8490 | Vũ Thị Nguyệt | 019933/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Yên Định |
8491 | Phạm Thu Thủy | 019932/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Yên Định |
8492 | Bùi Đức Anh Tuấn | 019925/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Lao | | PHĐHY |
8493 | Nguyễn Văn Hưng | 15237/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | CL do Mất | BV thường Xuân |
8494 | Trịnh Thị Thúy | 019922/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hải Tiến |
8495 | Lê Thị Thương | 019921/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hải Tiến |
8496 | Dương Thị Hà Mi | 019919/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hải Tiến |
8497 | Mai Trọng Nghĩa | 019917/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 18th | BV Nhi |
8498 | Nguyễn Giang Nam | 019916/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Qxuong |
8499 | Trần Thị Loan | 019914/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 18th | BV Nga Sơn |
8500 | Nguyễn Thị Hồng Thái | 019912/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
8501 | Nguyễn Phi Khanh | 019903/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | PKDK Thành đạt |
8502 | Ngô Thị Ngoan | 019902/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 18th | BV QTHL |
8503 | Chu Thị Phượng | 019962/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | PKDK 244 |
8504 | Nguyễn Việt Tuấn | 019961/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 11th | chưa ??? |
8505 | Phạm Thị Diệu Linh | 019960/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV Nhi |
8506 | Lê Thị Hạnh | 019959/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV Nhi |
8507 | Lê Thị Anh | 019957/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 20th | BV Nhi |
8508 | Trương Thị Quỳnh | 019956/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV QTHL |
8509 | Mai Thị Thu | 019955/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 3năm | BV ACA |
8510 | Nguyễn Thị Huyền | 019954/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Nhi |
8511 | Dương Thị Huệ | 019953/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 2,5 năm | BV Nhi |
8512 | Phạm Thị Thu Trang | 019952/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | chưa |
8513 | Nguyễn Thị Thu Yến | 019951/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Nhi |
8514 | Bùi Hữu Tuyên | 019947/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | hội đy huyện |
8515 | Nguyễn Đăng Thắng | 019942/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 9th | BV Da Liễu |
8516 | Vũ Thị Diệu Hoài | 019939/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV Nhi |
8517 | Phạm Thị Trâm Anh | 019930/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Thanh Hà |
8518 | Vũ Đình Tiến Anh | 019931/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | PKDK 360 |
8519 | Nguyễn Văn Quang | 019929/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV CAT |
8520 | Lê Thị Ngọc Anh | 019928/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 14th | BV Psan |