TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8441 | Mai Văn Cao | 001284/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + trực và điều động | Bs KCB đa khoa |
8442 | Lê Thị Thùy Linh | 019753/TH-CCHN | KTV chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ từ 13/11/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
8443 | Lê Thị Thùy Linh | 019753/TH-CCHN | KTV chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ từ 13/11/2023 | PKĐK Medic Sầm Sơn |
8444 | Nguyễn Thảo Ly | 019148/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa, Chẩn đoán hình ảnh cơ bản | Từ 24/2/2023; Nghỉ việc từ 10/7/2023. | PKĐK Medic Sầm Sơn |
8445 | Lê Thị Lịch | 0020074/HCM-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 13/8/2024 | BVYD Cổ truyền An Khang |
8446 | Lê Văn Đồng | 001693/TH-CCHN | KCB CK Mắt, PTV Phaco; CCĐT CHụp OCT; Siêu âm+ Java | từ 01/4/2023; từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến Chủ nhật | TK Mắt tổng hợp |
8447 | Ngô Thị Hoa Mai | 019487/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 01/4/2023; tư f7h-17h các ngày từ thứ 2 đến Chủ nhật+ điều động | Điều dưỡng viên, PT Tiểu phẫu |
8448 | Nguyễn Thị Lan | 000068/Th-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 01/4/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến Chủ nhật+ điều động | Điều dưỡng viên |
8449 | Lê Thị Kim Duyên | 019660/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 27/3/2023; từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến thứ 7 + điều động | ĐIều dưỡng viên |
8450 | Nguyền Thị Dung | 018309/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 1/1/2023; 8h/ngày x 5 ngày/ tuần + trực và điều động | K.Ngoại TH |
8451 | Nguyễn Thị Hạnh | 019818/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ck nhi | Từ 1/1/2023; 8h/ngày x 5 ngày/tuần + trực và điều động | K.TMLN |
8452 | Lê Nhân Đại | 018427/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 1/1/2023; 8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | K.Ngoại TH |
8453 | Tống Minh Quân | 018415/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 1/1/2023; 8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | K.HSCC |
8454 | Nguyễn Thị Lan Anh | 006824/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 1/1/2023; 8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | Khoa Mắt |
8455 | Phạm Văn Khánh | 019263/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ tháng 1/2023; 8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | HSCC |
8456 | Nguyễn Thị Thu Hà | 019901/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm Vi sinh | Không | Chưa |
8457 | Phan Thị Hồng Hạnh | 004966/TH-CCHN | KCB Siêu âm chẩn đoán, có CCĐT Xét nghiệm | nghỉ việc từ 01/7/2024 | PKĐK An Thịnh |
8458 | Lâm Ngọc Hải | 019904/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV NC |
8459 | Lê Thị Hoài | 019905/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV NC |
8460 | Đào Thị Thủy | 019906/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV NC |
8461 | Trương Thị Liên | 019911/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 24th | chưa |
8462 | Lê Thanh Huyền | 019907/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV NC |
8463 | Nguyễn Ngọc Quý | 019908/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18t | BVNC |
8464 | Đường Thị Hải | 019909/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18t | BVNC |
8465 | Nguyễn Thị Hồng | 019910/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18t | BVNC |
8466 | Lê Thị Trang | 019971/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thiệu Hóa |
8467 | Nguyễn Thị Quyên | 019970/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thiệu Hóa |
8468 | Lê Như Hùng | 019969/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thiệu Hóa |
8469 | Nguyễn Thị Trang | 019968/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thiệu Hóa |
8470 | Bùi Thị Mận | 019967/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thiệu Hóa |
8471 | Cầm Bá Đạt | 019966/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thiệu Hóa |
8472 | Lục Thị Hồng | 019965/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thiệu Hóa |
8473 | Lê Thị Trang | 019964/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thiệu Hóa |
8474 | Lê Thị Minh | 019963/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thiệu Hóa |
8475 | Lê Thị Đào | 019958/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hoằng Hóa |
8476 | Lê Vinh Thái | 019950/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | chưa |
8477 | Phạm Thu Trang | 019949/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV YD |
8478 | Lê Thành Long | 019948/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | cấp đổi YS-BS | TYT Hà Thái |
8479 | Phạm Phương Thảo | 019946/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18tyh | BV TĐCQ |
8480 | Bùi Thị Huệ | 019945/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Qxuong |