date
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI CỔNG THÔNG TIN SỞ Y TẾ THANH HÓA

Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược

TTHọ và tênSố CCHNPhạm vi hoạt động CMThời gian làm việcVị trí CM
8401Nguyễn Thị Hảo007713/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại Trạm y tế07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6.Y sĩ
8402Nguyễn Thị Hiểu007718/TH-CCHNHộ sinh viên07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6.Hộ sinh
8403Bùi Sỹ Tấn007451/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6.Bác sĩ/Trưởng trạm
8404Nguyễn Thị Hiếu007569/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại Trạm y tế07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6.Y sĩ
8405Nguyễn Thị Nga007566/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại Trạm y tế07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6.Y sĩ
8406Vũ Thị Thanh007598/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6.Y sĩ
8407Đỗ Thị Oanh010234/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6.Y sĩ/Trưởng trạm
8408Lê Trung Tư007480/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6.Y sĩ
8409Phạm Thị Thắng010330/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6.Y sĩ
8410Trịnh Thị Chất009589/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6.Y sĩ
8411Nguyễn Văn Hùng010240/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6.Bác sĩ/Trưởng trạm
8412Lê Thị Nhài007790/TH-CCHNHộ sinh viên07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6.Hộ sinh
8413Hoàng Ngọc Sinh010381/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6.Y sĩ
8414Lê Viết Tiến0002609/GL-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6.Y sĩ
8415Nguyễn Thanh Sơn000560/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh nội chung và siêu âm chẩn đoán07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6.Bác sĩ/Trưởng trạm
8416Nguyễn Thị Hiểu010354/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm y tế07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6.Y sĩ
8417Phạm Thị Thảo000569/TH-CCHNKhám chữa bệnh sản phụ khoa07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6.Hộ sinh
8418Vương Thị Thu Thủy010357/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6.Y sĩ
8419Nguyễn Văn Chiến000561/TH-CCHNKhám ngoại - chấn thương07h00 đến 17h từ thứ 2,3,4,5,6.BSCKII/Giám đốc/Người phụ trách chuyên môn
8420Trịnh Viết Chính000562/TH-CCHNKhám nội tổng hợp, siêu âm07h00 đến 17h từ thứ 2,3,4,5,6.Bác sĩ/Trưởng phòng khám đa khoa
8421Vũ Thị Luyến016378/TH-CCHNChuyên khoa chẩn đoán hình ảnh07h00 đến 17h từ thứ 2,3,4,5,6.BSCKI/Trưởng khoa
8422Nguyễn Thị Thanh016921/TH-CCHNChuyên khoa xét nghiệm07h00 đến 17h từ thứ 2,3,4,5,6.KTV Xét nghiệm
8423Lê Thị Thúy Hà4000/CCHND-SYT-THDược07h00 đến 17h từ thứ 2,3,4,5,6.Dược sĩ
8424Nguyễn Thị Phương015871/TH-CCHNKCB đa khoa07h00 đến 17h từ thứ 2,3,4,5,6.Bác sĩ
8425Trần Minh Đức000566/TH-CCHNKCB da liễu07h00 đến 17h từ thứ 2,3,4,5,6.BSCKI/Phó Giám đốc
8426Đàm Thị Nguyệt016059/TH-CCHNĐiều dưỡng viên07h00 đến 17h từ thứ 2,3,4,5,6.Điều dưỡng viên
8427Nguyễn Thị Dung016066/TH-CCHNĐiều dưỡng viên07h00 đến 17h từ thứ 2,3,4,5,6.Điều dưỡng viên
8428Lê Thị Hiền016063/TH-CCHNHộ sinh viên07h00 đến 17h từ thứ 2,3,4,5,6.Hộ sinh viên
8429Nguyễn Thị Thúy016067/TH-CCHNHộ sinh viên07h00 đến 17h từ thứ 2,3,4,5,6.Hộ sinh viên
8430Hồ Văn Trọng016261/TH-CCHNKhám chữa bệnh Ngoại khoachuyển Ctac về BV Mường látPKDK TTYT Mường Lát
8431Chu Văn Lâm009881/TH-CCHNKhám nội tổng hợp, siêu âm8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều độngKhám chữa bệnh nội khoa, siêu âm ổ bụng tổng quát
8432Nguyễn Đình Toàn016260/TH-CCHNKhám chữa bệnh đa khoa8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều độngKhám chữa bệnh đa khoa
8433Lê Xuân Khánh016263/TH - CCHNKhám chữa bệnh đa khoa8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều độngKhám chữa bệnh đa khoa + chuyên khoa sản phụ khoa, siêu âm ổ bụng tổng quát
8434Hà Thị Sanh016264/TH-CCHNKhám chữa bệnh đa khoa8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều độngKhám Nội khoa + chuyên khoa Lao
8435Vi Văn Tèn016297/TH-CCHNKTXN8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều độngKỹ thuật viên xét nghiệm
8436Lò Văn Ày016298/TH-CCHNKTXN8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều độngKỹ thuật viên xét nghiệm
8437Bùi Thị Lan016275/TH-CCHNNHS8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều độngĐDV Sản – phụ khoa
8438Lê Ngọc Giáp5265/CCHN-D – SYT – THQuầy thuốc; tủ thuốc8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều độngPhụ trách Dược
8439Lò Văn Hiền016273/TH-CCHNĐDV8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều độngĐiều dưỡng viên Nội – Ngoại
8440Hoàng Thị Thùy000451/TH-CCHNĐiều dưỡng viên8h/ngày x 7 ngày/tuần + trựcĐiều dưỡng sản khoa

Công khai kết quả giải quyết TTHC