TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8321 | Đặng Thị Thúy | 010331/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8322 | Hoàng Thị Hà | 010366/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại Trạm y tế | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ sản nhi |
8323 | Lương Thị Hảo | 010367/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8324 | Lê Thị Thu | 007788/TH-CHHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
8325 | Nguyễn Dương Dũng | 016237/TH-CCHN | Phát hiện, xử trí các bệnh thông thường | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
8326 | Lê Thị Ngọc | 010364/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại Trạm y tế | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ sản nhi |
8327 | Vương Sỹ Mạnh | 010363/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8328 | Lê Thị Thơm | 010373/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8329 | Phạm Thị Hằng | 018637/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
8330 | Lê Trọng Lục | 010378/TH-CCHN | KCB đa khoa tại trạm y tế | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | BSĐK |
8331 | Nguyễn Thị Lan Anh | 010380/TH-CCHN | KCB sản nhi tại trạm y tế | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | YSSN |
8332 | Nguyễn Thị Gấm | 010379/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | ĐDV TH |
8333 | Trần Thị Huệ | 010365/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên |
8334 | Nguyễn Xuân Minh | 010295/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
8335 | Lê Thị Lan | 010372/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8336 | Lê Thị Lan | 010371/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8337 | Nguyễn văn Công | 010296/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8338 | Nguyễn Hữu Tám | 001483/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa thông thường | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sỹ/ Trưởng trạm |
8339 | Lê Thị Thảo | 007995/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Hộ sinh |
8340 | Phạm Văn Tiến | 007948/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học dân tộc | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sỹ |
8341 | Vũ Thị Loan | 019684/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sỹ |
8342 | Nguyễn Văn Tỉnh | 018521/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
8343 | Bùi Thị Trâm | 010358/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại Trạm y tế | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ sản nhi |
8344 | Trần Thị Thúy | 010361/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Hộ sinh |
8345 | Nguyễn Thùy Linh | 010360/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8346 | Lê Thị Hải | 010239/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
8347 | Nguyễn Thị Tại | 010282/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8348 | Bùi Thị Tâm | 010231/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Hộ sinh |
8349 | Ngô Thị Dụng | 009203/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
8350 | Vũ Văn Hưng | 010344/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
8351 | Nguyễn Thị Xuyến | 008062/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8352 | Lê Thị Hà | 010345/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại Trạm y tế | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8353 | Đào Khắc Thanh | 010347/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
8354 | Lê Văn Cường | 010326/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/ Trưởng trạm |
8355 | Lê Thị Thu | 010328/TH-CCHN | Khám chữa bệnh phụ khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Nữ hộ sinh |
8356 | Bùi Hữu Hanh | 010325/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8357 | Trần Thị Hiền | 007789/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại Trạm y tế | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8358 | Vũ Thị Phương | 018636/TH-CCHN | Điều dưỡng | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng |
8359 | Nguyễn Đình Chỉ | 010213/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
8360 | Nguyễn Thị Thủy | 009097/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |