TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8361 | Phạm Thị Trang | 007478/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8362 | Nguyễn Thị Vân | 010268/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Hộ sinh |
8363 | Nguyễn Ngọc Hoà | 010284/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/ Trưởng trạm |
8364 | Nguyễn Thị Hằng | 010233/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi. | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8365 | Lê Thị Lan | 010232/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Hộ sinh |
8366 | Trần Đức Tiến | 010235/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8367 | Hoàng Thị Tuyết | 010359/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi. | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8368 | Lê Như Dũng | 010374/TH-CCHN | KCB đa khoa; siêu âm tổng quát ổ bụng tại TYT xã | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
8369 | Đoàn Thị Hằng | 007857/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8370 | Nguyễn Văn Nghị | 010297/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8371 | Bùi Thị Loan | 006019/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Hộ sinh |
8372 | Hồ Thị Thảo | 020604/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
8373 | Trần Văn Tùng | 010334/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
8374 | Trần Văn Anh | 010214/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
8375 | Trần Thị Thanh | 009128/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
8376 | Nguyễn Quốc Khánh | 010333/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8377 | Lê Thế Anh | 019686/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại Trạm y tế | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8378 | Lê Thị Nhung | 010350/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại Trạm y tế | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Trạm trưởng |
8379 | Nguyễn Thị Nhung | 019774/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại Trạm y tế | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | YS |
8380 | Đặng Thị Hương | 009587/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | NHS |
8381 | Lê Thanh Hải | 009045/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | YS |
8382 | Nguyễn Văn Hiệp | 010292/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
8383 | Dương Thị Lý | 007780/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Hộ sinh |
8384 | Nguyễn Thị Ngân | 018602/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
8385 | Vũ Xuân Nam | 007848 / TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh YHDT | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8386 | Hoàng Duy Hùng | 007621/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8387 | Phạm Văn Dương | 008006/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y học dân tộc | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ/Trưởng trạm |
8388 | Triệu Thị Cúc | 010356/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Hộ sinh |
8389 | Lê Thị Yến | 009219/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Ysỹ |
8390 | Đoàn Thị Thúy | 012001/HNO-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
8391 | Lê Thị Lương | 010211/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ /Trưởng trạm |
8392 | Tô Thị Trang | 008012/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản nhi | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Nhân viên |
8393 | Lê Thị Huyền | 008017/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Nhân viên |
8394 | Đào Văn Hải | 008040/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Nhân viên |
8395 | Lê Quang Tân | 010385/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
8396 | Lê Thị Tơ | 010382/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8397 | Nguyễn Thị Minh | 010386/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Hộ sinh |
8398 | Hoàng Thị Hiền | 010383/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
8399 | Đặng Văn Thanh | 010329/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
8400 | Lê Ích Chúc | 009218/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |