TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8281 | Lê Thị Dung | 019874/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Phụ sản |
8282 | Đỗ Thị Ngà | 019875/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | PKDK Lam Sơn |
8283 | Lê Thị Khánh Huyền | 019876/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Phụ sản |
8284 | Lê Thị Thuận | 019877/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Phụ sản |
8285 | Lê Thị Hòa | 019878/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | PKDK Lam Sơn |
8286 | Nguyễn Thị Tuyết Chinh | 019879/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Phụ sản |
8287 | Hà Thị Thảo | 019880/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | PKDK 244 |
8288 | Doãn Thị Hương | 019881/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Phụ sản |
8289 | Nguyễn Thị Hòa | 019883/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Phụ sản |
8290 | Lê Hồng Nhung | 019884/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Hà Trung |
8291 | Lại Thị Hương Thu | 019885/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Phụ sản |
8292 | Lê Thảo Phương | 019886/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Hải Tiến |
8293 | Nguyễn Thùy Dung | 019887/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Phụ sản |
8294 | Nguyễn Thị Quỳnh | 019889/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Phụ sản |
8295 | Nguyễn Thị Hiền | 019890/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Phụ sản |
8296 | Nguyễn Thị Trà My | 019891/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |
8297 | Đặng Thị Nhung | 019892/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Phụ sản |
8298 | Lê Thanh Huyền | 019893/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Phụ sản |
8299 | Lê Thị Vân Anh | 019894/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Phụ sản |
8300 | Lê Thị Phương | 019896/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Phụ sản |
8301 | Thiều Đình Huy | 019897/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 2 năm | PKDK An Việt |
8302 | Nguyễn Thị Dung | 019898/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Phụ sản |
8303 | Lê Minh Hằng | 019899/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Phụ sản |
8304 | Lê Thị Thủy | 019900/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV QT HL |
8305 | Nguyễn Thị Mai | 010281/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Trưởng trạm |
8306 | Nguyễn Thị Hòa | 010283/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Hộ sinh |
8307 | Lê Thị Liên Bảo | 010280/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8308 | Cao Thị Hà | 010279/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
8309 | Đặng Thị Trang | 010377/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8310 | Nguyễn Thị Hương | 010230/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8311 | Hoàng Thị Phương Thảo | 009590/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
8312 | Nguyễn Văn Phú | 016236/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
8313 | Nguyễn Đức Anh | 010351/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8314 | Phạm Thị Yến Mai | 010349/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8315 | Trần Thị Thái | 007793/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh sản nhi tại trạm | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8316 | Nguyễn Văn Thiệp | 010215/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại TYT | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sỹ/Trưởng trạm |
8317 | Nguyễn Thị Loan | 007446/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại TYT | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8318 | Lê Văn Chân | 019687/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại TYT | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8319 | Đặng Thị Dung | 010375/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng |
8320 | Phạm Văn Quyền | 009394/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |