TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8241 | Trần Mạnh Dũng | 006902/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCCM: Xoa bóp bấm huyệt | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Hồi sức cấp cứu |
8242 | Trần Thị Hiệp | 15619/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Nội |
8243 | Trần Thị Thu Nga | 006904/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCCM: Đo chức năng hô hấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa Cận lâm sàng - Chẩn đoán hình ảnh |
8244 | Trần Tiến Dũng | 009292/TH-CCHN | Bác sĩ đa khoa, Tai mũi họng; CCCM: Điện tim lâm sàng, Siêu âm ổ bụng tổng quát | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Phòng KHTH |
8245 | Trịnh Thanh Hương | 018640/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Truyền nhiễm |
8246 | Trịnh Thị Hạnh | 006892/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCCM: Xoa bóp bấm huyệt | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Hồi sức cấp cứu |
8247 | Trịnh Thị Phương | 006996/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | NHS khoa sản |
8248 | Trịnh Thuận An | 3269/TH-CCHND | Dược sĩ Trung học; CCCM: Huyết học - truyền máu, Hóa sinh, vi sinh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa Cận lâm sàng - Chẩn đoán hình ảnh |
8249 | Võ Tuấn Anh | 013243/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa Cận lâm sàng - Chẩn đoán hình ảnh |
8250 | Vũ Thị Minh Phương | 3604/CCHND-SYT-TH | Dược sĩ Đại học | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | TK. Dược |
8251 | Vũ Thị Thùy | 1128/TH-CCHND | Dược sỹ | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Nhân viên khoa dược |
8252 | Vũ Xuân Tuyên | 001673/TH-CCHN | KCB về mắt | Từ thứ 2 đến T6: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Ban giám đốc |
8253 | Hoàng Thị Phương | 4484/CCHND-SYT-TH | Dược sĩ; CCCM: Huyết học - truyền máu; Sinh hóa; Vi sinh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa Cận lâm sàng - Chẩn đoán hình ảnh |
8254 | Đào Đức Vân | 002026/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng YHCT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Nhân viên khoa YHCT - PHCN |
8255 | Nguyễn Tú Anh | 018429/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa Cận lâm sàng - Chẩn đoán hình ảnh |
8256 | Vũ Thị Thủy | 018428/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa Cận lâm sàng - Chẩn đoán hình ảnh |
8257 | Trịnh Duy Khang | 007851/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ/ Giấm đốc TTYT( Người chịu trách nhiệm chuyên môn) |
8258 | Nguyễn Văn Nam | 008137/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Chuyển Ctac từ 15/5/2024 | PKĐK trung tâm y tế Triệu Sơn |
8259 | Khổng Thế Công | 007178/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ/ PGĐ |
8260 | Đỗ Đức Sáng | 000794/TH-CCHN | Khám chữa bệnh CK Răng - hàm- Mặt | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ/ PGĐ |
8261 | Lê Văn Thinh | 007237/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa- siêu âm ổ bụng, chẩn đoán | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ/ Trưởng phòng khám đa khoa. Khám Lao BHYT |
8262 | Trần Thị Huyền | 008259/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ/ |
8263 | NguyễnTrung Tiến | 015958/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ có chứng chỉ Lao - đọc X. quang |
8264 | Hà Văn Thảo | 007236/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ |
8265 | Nguyễn Anh Văn | 008139/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ có chứng chỉ KTV xét nghiệm |
8266 | Lê Thị Thu | 007179/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản khoa, SA chẩn đoán | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ |
8267 | Hà Văn Quang | 007171/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, siêu âm | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ |
8268 | Lê Thị Vinh | 016895/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ có chứng chuyên khoa mắt |
8269 | Lê Thị Bình | 007177/TH-CCHN | Sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ |
8270 | Lê Thị Bình | 007168/TH-CCHN | Sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ |
8271 | Nguyễn Bá Thọ | 14816/TH-CCHN | Phát hiện và xử tí bệnh thông thường, một số bệnh cấp cứu | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ |
8272 | Lê Thị Thanh | 007174/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Hộ sinh |
8273 | Vũ Thị Thắm | 007176/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Hộ sinh |
8274 | Vũ Thị Phương Thảo | 007173/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Điều dưỡng |
8275 | Trần Thị Nguyên | 008138/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Điều dưỡng |
8276 | Doãn Tất Cảnh | 007166/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Điều dưỡng |
8277 | Lê Thị Nhung | 008129/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Điều dưỡng |
8278 | Lê Thị Hương | 007162/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Điều dưỡng |
8279 | Hoàng Huy Sơn | 007929/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Điều dưỡng |
8280 | Lê Anh Sáng | 008131/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Điều dưỡng |