TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8241 | Bùi Thu Hằng | 019851/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 24th | Học việc BV CT |
8242 | Dương Thị Quỳnh | 019854/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hoợp Lực |
8243 | Bùi Tuấn Anh | 019855/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV ACA |
8244 | Tống Thị Hằng | 019860/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 755/28/6/2012 | BV TĐCQ |
8245 | Lê Thị Quỳnh Nga | 019861/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hà Trung |
8246 | Lê Thị Hương | 019862/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Tâm An |
8247 | Lê Thị Thảo | 019868/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | PKDK Hồng Phát |
8248 | Lê Thanh Hương | 019869/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | PKDK An Phước |
8249 | Đặng Phương Nam | 019870/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Mường Lát |
8250 | Nguyễn Thị Dung | 019871/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV TP |
8251 | Trần Minh Dương | 019888 | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | học việc BV QX |
8252 | Bùi Thị Hoa | 019872/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Nội tiết |
8253 | Phạm Văn Hùng | 019873/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hậu Lộc |
8254 | La Văn Thành | 019825/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 2 năm | BV Nhi |
8255 | Lê Ngọc Phong | 019826/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 2 năm | BV Nhi |
8256 | Lê Thị Huyền | 019827/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV HL |
8257 | Nguyễn Thị Minh Anh | 019829/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | PKDK 246-2 |
8258 | Lê Thị An | 019824/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | PKD An Việt |
8259 | Cao Thị Hằng | 019832/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 3 năm | BV Bá Thước |
8260 | Nguyễn Đình Minh | 019833/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 9th | BVM Thanh Tâm |
8261 | Nguyễn Ngọc Đạt | 019834/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BVM Thanh Tâm |
8262 | Cao Thị Phương | 019835/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 3 năm | BV Bá Thước |
8263 | Phạm Bá Thùy | 019836/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 9th | BV Quan Sơn |
8264 | Quách Việt Hồng | 019838/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Như Thanh |
8265 | Lê Trọng Hải | 019839/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Tỉnh |
8266 | Lê Thị Hằng | 019842/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 9th | TTKSBT |
8267 | Mai Anh Tuấn | 019846/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 13th | PKDK Đại An |
8268 | Vũ Thị Phi | 019847/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 006765/TH-CCHN 16/11/2015 | TYT hà tân |
8269 | Nguyễn Diệu Linh | 019848/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Phụ sản |
8270 | Lê Thị Ngọc Khánh | 019849/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 15th | BV Phụ sản |
8271 | Lê Thị Dung | 019850/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | PKDK Đoàn Dung |
8272 | Lê Thị Hoa | 019864/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Phụ sản |
8273 | Bùi Minh Quang | 019852/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 15th | BV Phụ sản |
8274 | Lê Trọng Tuấn Anh | 019853/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | BV Ung Bướu |
8275 | Trịnh Thị Oanh | 019856/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Phụ sản |
8276 | Trịnh Thị Hoa | 019857/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BVM Thanh Tâm |
8277 | Quách Văn Thiện | 019858/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | PKDK Nhung Hiếu |
8278 | Phạm Thị Xuân | 019859/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BVM Thanh Tâm |
8279 | Tạ Thị Bích Giang | 019863/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Phúc thịnh |
8280 | Phùng Thị Phương | 019867/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Phụ sản |