TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8201 | Lê Thị Bích | 003987/TH-CCHN;QĐ:873/QĐ-SYT | Điều dưỡng viên, KTV VLTL-PHCN | Từ 15/3/2023;8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên, KTV VLTL-PHCN |
8202 | Phạm Đức Nguyện | 008184/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 7h00 đến 17h00, từ thứ 2 đến CN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền |
8203 | Ngọ Thị Hải | 000018/TH-CCHN | Bác sĩ chuyên khoa phục hồi chức năng | Từ 7h00 đến 17h00, từ thứ 2 đến CN | Khám bệnh, chữa bệnh phục hồi chức năng, vật lý trị liệu |
8204 | Nguyễn Thị Lan Anh | 004775/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 7h00 đến 17h00, từ thứ 2 đến CN | KTV Y học cổ truyền |
8205 | Nguyễn Thị Hương | 018216/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày+ 5 ngày/tuần
(HC)+trực | Điều dưỡng |
8206 | Lê Bá Nam | 016734/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày+ 5 ngày/tuần
(HC)+trực | Điều dưỡng |
8207 | Nguyễn Phương Linh | 018719/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | 8h/ngày+ 5 ngày/tuần
(HC)+trực | Điều dưỡng |
8208 | Phan Thị Thảo | 019703/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày+ 5 ngày/tuần
(HC)+trực | Điều dưỡng |
8209 | Lê Thị Thư | 018185/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày+ 5 ngày/tuần
(HC)+trực | Điều dưỡng |
8210 | Nguyễn Thị Huệ | 019773/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày+ 5 ngày/tuần
(HC)+trực | Điều dưỡng |
8211 | Đỗ Thị Nhu | 002965/TH-CCHN | KCB đa khoa; KCB Nội khoa | Từ 14/7/2024; 7h-17h từ thứ 2 đến CN | PTPK Nội |
8212 | Nguyễn Thị Trang | 001945/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ tháng 8/2024 | TYT Hoằng Lộc- Hoằng Hóa |
8213 | Trịnh Thị Hương | 000707/TH-GPHN | Y khoa | Sáng 7h-11h; Chiều 13h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Bác sĩ. |
8214 | Lê Thị Mùi | 010667/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ hưu từ tháng 8/2024 | TYT Hoằng Quý- Hoằng Hóa |
8215 | Trương Thị Lan Anh | 010844/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
8216 | Lê Thị Thúy | 019536/TH-CCHN | KCB đa khoa | Sáng 7h-11h; Chiều 13h-17h thứ 2 đến Thứ 6 + trực | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
8217 | Nguyễn Thị Oanh | 001412/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | (Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa) |
8218 | Lê Thị Ngoan | 010682/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
8219 | Lê Lương Khang | 000619/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa RHM và làm RHG | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Phụ trách phòng khám Răng - Hàm - Mặt |
8220 | Nguyễn Thị Dung | 018149/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2016 | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng phòng khám CK Lao |
8221 | Lê Thị Nga | 018502/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2016 | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng phòng khám Răng - Hàm - Mặt |
8222 | Lê Văn Hưng | 018503/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2016 | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng phòng khám tai mũi họng, CK Lao |
8223 | Phạm Thị Xuyến | 019254/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Bác sỹ phòng khám Răng - Hàm - Mặt |
8224 | Nguyễn Thị Kiên | 018223/TH-CCHN | Theo thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2016 | Từ 05/01/2024; Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
8225 | Lê Thị Kim Oanh | 006430/BD-CCHN | Theo thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2016 | Chuyển đến Từ 17/6/2024; thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Hộ sinh viên |
8226 | Hoàng Thị Thúy | 035139/HNO-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu | Từ 8h30 đến 17h30 trong ngày (Thứ Bảy và Chủ nhật | Bác sỹ |
8227 | Hoàng Ngọc Ánh | 008104/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 8h00 đến 17h00 trong ngày (Từ thứ Hai đến thứ Bảy) | điều dưỡng |
8228 | Nguyễn Trí Chung | 019806/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
8229 | Trần Văn Quy | 019820/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | BV Nga Sơn |
8230 | Phạm Văn Thành | 019828/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV TP |
8231 | Lữ Văn Thế | 019831/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Quan Sơn |
8232 | Lê Văn Hòa | 019830/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bá Thước |
8233 | Lê Thảo An | 019837/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bá Thước |
8234 | Trần Văn Xuân | 019840/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | TTYT Thiệu Hóa |
8235 | Lê Tuấn Anh | 019841/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | BV Ngọc Lặc |
8236 | Trịnh Ngọc Sơn | 019865/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm Giải phẫu bệnh | | chưa |
8237 | Lê Thị Uyên | 019866/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm Giải phẫu bệnh | | chưa |
8238 | Nguyễn Huyền My | 019843/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV NT tỉnh |
8239 | Quách Ngọc Sơn | 019844/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | Chưa |
8240 | Nguyễn Thị Quỳnh | 019845/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hậu Lộc |