TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8201 | Nguyễn Thị Nga | 018938/TH-CCHN | KCB đa khoa; CCCM: Hồi sức cấp cứu | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | BS Khoa Hồi sức cấp cứu |
8202 | Nguyễn Thị Bích | 005453/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, CCCM: VLTL -PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa YHCT - PHCN |
8203 | Nguyễn Thị Chình | 006911/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Khám bệnh |
8204 | Nguyễn Thị Hằng | 018643/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Nội |
8205 | Nguyễn Thị Hậu | 016117/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Ngoại sản |
8206 | Nguyễn Thị Hiền | 006908/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV VLTL -PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa YHCT - PHCN |
8207 | Nguyễn Thị Huê | 008342/TH-CCHN | KCB bằng YHCT, Vật lý trị liệu, PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa YHCT - PHCN |
8208 | Nguyễn Thị Huệ | 006907/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Truyền nhiễm |
8209 | Nguyễn Thị Kim Dung | 15082/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCCM: Xoa bóp bấm huyệt; VLTL-PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa YHCT - PHCN |
8210 | Nguyễn Thị Lan Anh | 004600/TH-CCHN | KCB CK Răng hàm mặt -YHCT | Nghỉ hưu từ 01/6/2023 | BVĐK Đông Sơn |
8211 | Nguyễn Thị Linh | 006865/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | NHS khoa sản |
8212 | Nguyễn Thị Lý | 1132/TH-CCHND | Dược sĩ Trung học | Nghỉ việc từ 2024 | BVĐK Đông Sơn |
8213 | Nguyễn Thị Mai | 000879/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCCM: phụ Gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Ngoại Chuyên khoa |
8214 | Nguyễn Thị Năm | 2203/TH-CCHND | Dược sĩ đại học | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | P. TK Dược |
8215 | Nguyễn Thị Ngân | 006916/TH-CCHN | KCB bằng phương pháp YHCT, KTV phục hồi chức năng – Vật lý trị liệu | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa YHCT - PHCN |
8216 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 018794/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa Ngoại CK |
8217 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 15079/TH-CCHN | Bác sĩ đa khoa, CCCM: điện tim lâm sàng, đo chức năng hô hấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa Nội |
8218 | Nguyễn Thị Thảo | 006990/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên khoa Nội |
8219 | Nguyễn Thị Thu | 006910/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên khoa Nội |
8220 | Nguyễn Thị Thùy | 5185/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ CĐ | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa dược |
8221 | Nguyễn Thị Thuý Hằng | 008107/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Khám bệnh |
8222 | Nguyễn Thị Yến | 13962/TH-CCHN | KCB bằng phương pháp YHCT; VLTL -PHCN | chuyển công tác BV Nhi Từ tháng 1/2025 | BVĐK Đông Sơn |
8223 | Nguyễn Thị Yến | 13552/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng Khoa Hồi sức cấp cứu |
8224 | Nguyễn Thìn Cường | 006896/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | TP. Điều dưỡng |
8225 | Nguyễn văn Chung | 000707/TH-CCHN | KCB Nội khoa thông thường bằng YHCT, Nội khoa, chọc hút dịch khớp gối và tiêm nội khớp, điện tâm đồ chẩn đoán; CCCM: siêu âm ổ bụng tổng quát | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | TK. Bác sỹ khoa Hồi sức cấp cứu |
8226 | Nguyễn Văn Dũng | 017650/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên; CCCM: KTV xương bột | Chuyển BV Tỉnh tháng 11/2024 | BVĐK Đông Sơn |
8227 | Nguyễn Văn Minh | 1133/TH-CCHND | Dược sĩ Trung học | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Nhân viên khoa Dược |
8228 | Phạm Thanh Tùng | 009484/TH-CCHN | KCB Sản phụ khoa và kế hoạch hóa gia đình; CCCM:Phẫu thuật nội soi ổ bụng cơ bản, Soi và điều trị các tổn thương lành tính cổ tử cung | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Sản khoa |
8229 | Phạm Thị Kim Dung | 018144/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Nghỉ việc từ 3/2025 | BVĐK Đông Sơn |
8230 | Phạm Thị Thu Ngà | 006878/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD trưởng khoa Hồi sức cấp cứu |
8231 | Phạm Thị Thúy | 15030/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên khoa nội |
8232 | Phạm Thị Thuỷ | 006998/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | NHS khoa sản |
8233 | Phạm Văn Trung | 006901/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Hồi sức cấp cứu |
8234 | Phan Thị Hà | 006894/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Khám bệnh |
8235 | Phùng Thị Hằng | 1126/TH-CCHND | Dược sĩ Trung học | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Nhân viên khoa CNK |
8236 | Thiều Khắc Sơn | 006922/TH-CCHN | KCB nội khoa, YHCT, cấp cứu Ngoại chấn thương, KCB PHCN - VLTL, CCCM: điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ trưởng khoa Nội |
8237 | Thiều Thị Hương | 017848/TH-CCHN | KCB đa khoa, CCCM: Chẩn đoán hình ảnh; Nội soi tiêu hóa trên | Nghỉ việc từ tháng 12/2023 | BVĐK Đông Sơn |
8238 | Thiều Thị Nga | 006881/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, CCCM: VLTL -PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa YHCT - PHCN |
8239 | Thiều Thị Thảo | 006899/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD trưởng khoa Truyền nhiễm |
8240 | Thiều Thị Tuyết Lan | 017262/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng Khoa Nội |