TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8121 | Trương Thị Sen | 358/TH-CCHND | Dược sĩ | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Dược sỹ trung học |
8122 | Trương Văn Dũng | 354/TH-CCHND | Dược sĩ | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Dược sỹ trung học |
8123 | Bùi Đình Tuấn | 355/TH-CCHND | Dược sĩ | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Dược sỹ trung học |
8124 | Vũ Thị Vân | 356/TH-CCHND | Dược sĩ | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Dược sỹ trung học |
8125 | Vi Văn Thược | 019787/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8126 | Bùi Thế Hùng | 019788/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8127 | Bùi Văn Chinh | 010917/TH-CCHN | KCB Nội khoa, bệnh Nội tiết; CCCM: Điện tim lâm sàng, Tâm thần | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa Khám bệnh |
8128 | Chu Thị Thiệu | 006895/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Khám bệnh |
8129 | Đặng Thị Nghĩa | 006891/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Nhi |
8130 | Đỗ Anh Thành | 1127/TH-CCHND | Dược sĩ Trung học | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Nhân viên khoa Dược |
8131 | Đỗ Hoàng Thông | 14240/TH-CCHN | KCB Đa khoa, KCB Ngoại khoa CCCM: Phẫu thuật nội soi tổng quát nâng cao | Từ thứ 2 đến 6: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa Ngoại chuyên khoa |
8132 | Đỗ Thị Lệ | 006874/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Khám bệnh |
8133 | Đỗ Thị Lượng | 006931/TH-CCHN | KCN nội khoa, siêu âm, điện tim, huyết học - truyền máu | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Giám đốc |
8134 | Đỗ Thị Nga | 008455/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên khoa Ngoại chuyên khoa |
8135 | Doãn Đình Toán | 006926/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, KCB chuyên ngành Nội tiết- Đái tháo đường – Rối loạn chuyển hóa; CCCM: Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa hồi sức Cấp cứu |
8136 | Doãn Hữu Tiến | 006883/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD khoa Khám bệnh |
8137 | Doãn Tất Vinh | 006887/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD trưởng khoa Nội |
8138 | Doãn Thị Nhật Linh | 018934/TH-CCHN | KCB YHCT, CCCM: Xoa bóp bấm huyệt | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khoa YHCT-PHCN |
8139 | Doãn Thị Oanh | 018641/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Nhi |
8140 | Đoàn Văn Thịnh | 006918/TH-CCHN | KCB bằng phương pháp YHCT, PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa YHCT - PHCN |
8141 | Dương Đình Châu | 005386/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh YHCT: Phục hồi chức năng; CCCM:Tiêm nội khớp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khoa YHCT-PHCN |
8142 | Hà Thị Kim Oanh | 006890/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, CCCM: VLTL -PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa YHCT - PHCN |
8143 | Hạ Thị Phương | 017980/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên; CCCM: Huyết học - truyền máu, Hóa sinh, vi sinh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | KTV xét nghiệm khoa Cận lâm sàng |
8144 | Hà Thị Quỳnh | 006875/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Nội |
8145 | Hà Trọng Trường | 006871/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật viên Xquang | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên, KTV X quang |
8146 | Hồ Thị Linh | 018639/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Nội |
8147 | Hoàng Đình Huy | 017397/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên; CCCM: PHCN - VLTL; Đo chức năng hô hấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa YHCT - PHCN |
8148 | Hoàng Thị Phương | 006997/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | KTV khoa Cận lâm sàng |
8149 | Hoàng Thị Tố Dung | 018961/TH-CCHN | KCB YHCT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khoa YHCT-PHCN |
8150 | Lại Như Hùng | 006870/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV X Quang | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên, KTV X quang |
8151 | Lê Đình Cao | 006880/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD khoa Hồi sức cấp cứu |
8152 | Lê Hoàng Yến | 14340/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Khám bệnh |
8153 | Lê Hữu Lộc | 019237/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa Nội |
8154 | Lê Quang San | 006872/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCCM: Xoa bóp bấm huyệt | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD trưởng khoa Nhi |
8155 | Lê Sỹ Luân | 006893/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV xương bột; CCCM: Xoa bóp bấm huyệt | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD Trưởng khoa Khám bệnh |
8156 | Lê Tế Dũng | 006885/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 2025 | BVĐK Đông Sơn |
8157 | Lê Tế Thành | 006917/TH-CCHN | KCB bằng phương pháp YHCT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa YHCT - PHCN |
8158 | Lê Thị Duyên | 13543/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Hồi sức cấp cứu |
8159 | Lê Thị Hà | 006867/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD khoa Cận lâm sàng |
8160 | Lê Thị Hạnh | 009485/TH-CCHN | KCB Nội khoa, điện tim lâm sàng; CCCM: Đọc Lưu huyết não | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ trưởng khoa Truyền nhiễm |