TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8081 | Lê Thị Yến | 016594/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8082 | Trịnh Thị Thanh Tuyến | 016595/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8083 | Lê Thị Thủy | 016596/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8084 | Võ Thị Duyên | 016597/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8085 | Trương Thị Quỳnh | 016598/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8086 | Nguyễn Thị Dẻo | 016599/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8087 | Phạm Văn Sơn | 018291/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8088 | Nguyễn Đình Vinh | 004252/TH-CCHN | Điều dưỡng, kỹ thuật viên gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên. KTV |
8089 | Đào Thị Thanh | 004268/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8090 | Phạm Thị Huệ | 004227/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; phụ nội soi tiêu hóa | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8091 | Hà Phương Ly | 016691/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8092 | Hà Văn Kỳ | 016878/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8093 | Hà Văn Long | 002457/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, tiếp dụng cụ phẫu thuật | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên, tiếp dụng cụ phẫu thuật |
8094 | Nguyễn Thị Hường | 004229/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên, KTV |
8095 | Nguyễn Thị Huệ | 004295/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8096 | Cao Quốc Vương | 018744/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8097 | Lê Thị Thúy | 017094/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8098 | Lê Thị Nghị | 008833/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8099 | Phạm Việt Chinh | 15615/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8100 | Bùi Thị Thuận | 15288/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8101 | Trương Thị Hằng | 005922/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; phụ nội soi tiêu hóa | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8102 | Lê Thị Linh | 016692/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8103 | Hà Thị Duyên | 016885/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8104 | Phạm Thị Yến | 018469/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8105 | Đoàn Ngọc Tuấn | 004250/TH-CCHN | Chẩn đoán hình ảnh, thăm dò chức năng | Từ thứ 2 đến thứ 6 Từ 7h-17h | Kỹ thuật viên |
8106 | Trương Trung Tuyến | 002453/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Kỹ thuật viên |
8107 | Vi Văn Tiến | 016589/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Kỹ thuật viên |
8108 | Lê Đình Ngọc | 008099/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Xét nghiệm viên |
8109 | Lê Thị Hiền | 004303/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Xét nghiệm viên |
8110 | Nguyễn Thị Trang | 001912/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | "Xét nghiệm viên Khoa xét nghiệm" |
8111 | Trương Thị Hiếu | 004304/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Xét nghiệm viên |
8112 | Trương Thị Thuỷ | 001866/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Xét nghiệm viên |
8113 | Hà Thị Huyền | 001189/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm; Xét nghiệm giải phẫu bệnh | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Xét nghiệm viên, gải phẫu bệnh |
8114 | Hà Thanh Tâm | 008093/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Hộ sinh viên |
8115 | Trương Thị Thoa | 008100/TH-CCHN | Hộ sinh viên, tiếp dụng cụ phẫu thuật | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Hộ sinh viên, tiếp dụng cụ phẫu thuật |
8116 | Nguyễn Thị Vân | 000113/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8117 | Nguyễn Thị Lài | 1511/TH-CCHND | Dược sĩ | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Dược sỹ đại học -Trưởng khoa Dược |
8118 | Hà Văn Nhuần | 353/TH-CCHND | Dược sĩ | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Dược sỹ trung học |
8119 | Bùi Văn Hiếu | 5401/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Dược sỹ đại học |
8120 | Hà Thị Liền | 5400/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Dược sỹ đại học |