TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8081 | Tô Thị Kim Thảo | 019738/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Thiệu Hóa |
8082 | Lê Thái Cương | 019740/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | BV tâm An |
8083 | Vi Du Lịch | 019742/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tâm Thần | | chưa |
8084 | Lê Thị Huyền Trang | 019746/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hậu Lộc |
8085 | Nguyễn Lê Minh Châu | 019745/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Thanh Hà |
8086 | Trần Mạnh Cường | 019749/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hậu Lộc |
8087 | Đỗ Viết Vinh | 019748/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | BV Nga Sơn |
8088 | Phạm Thị Trang | 019751/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Nga Sơn |
8089 | Đoàn Minh Tâm | 019763/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
8090 | Nguyễn Thị Phương | 019765/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tâm Thần | | chưa |
8091 | Lê Thị Thảo | 019758/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV HL |
8092 | Ngô Thị Diệu Linh | 019761/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV TĐCQ |
8093 | Nguyễn Thị Vân | 019760/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | PKDK 360 |
8094 | Nguyễn Thị Hòa | 019759/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | PKDK 360 |
8095 | Phùng Thị Na | 019762/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | BV HL |
8096 | Đỗ Thị Hiền | 017152/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BVHL |
8097 | Lê Thị Giang | 019771/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Da Liễu |
8098 | Lê Thị Hồng | 019770/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Bỉm Sơn |
8099 | Tống Thúy Vân | 019769/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Bỉm Sơn |
8100 | Nguyễn Thị Phương | 019768/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Bỉm Sơn |
8101 | Phan Thị Nhật | 019767/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |
8102 | Hoàng Đức Nghĩa | 019766/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Bỉm Sơn |
8103 | Phạm Thị Tiên | 019764/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | đã XM Không phản hồi |
8104 | Phạm Thị Chinh | 019757/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | Học việc BVQX |
8105 | Lê Thị Quỳnh | 019756/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | PK360LH |
8106 | Lê Thị Huyền Trang | 019755/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Triệu Sơn |
8107 | Hà Thị Lan Anh | 019754/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Triệu Sơn |
8108 | Lê Thị Thùy Linh | 019753/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 9th | PK Medic HL |
8109 | Trịnh Quốc Khánh | 019752/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 13th | BV HL |
8110 | Hoàng Thị Tuyết | 019750/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Thạch Thành |
8111 | Hoàng Thị Dương | 019747/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV tâm An |
8112 | Trương Thị Thương | 019744/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Vĩnh Lộc |
8113 | Nguyễn Hoàng Linh | 019743/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Thạch Thành |
8114 | Phạm Thị Thúy | 019741/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | Học việc BV Ngh.Son |
8115 | Lê Thị Liên | 019739/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 18th | chưa |
8116 | Hồ Thị Hường | 019737/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | PKDK Việt Pháp |
8117 | Nguyễn Thị Nga | 019736/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 17th | PKDK An Việt |
8118 | Cao Thị Huế | 006055/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | TYT Hà Ngọc |
8119 | Nguyễn Thị Hà Phương | 008218/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Da Liễu |
8120 | Nguyễn Thị Huệ | 019773/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 2 năm | BV Nhi |