TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8041 | Nguyễn Thị Hoa | 019517/TH-CCHN | Điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 01/2/2023; Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Điều dưỡng khoa Nội nhi |
8042 | Lê Thị Yến | 019626/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 01/2/2023; Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sĩ khoa YHCT-PHCN |
8043 | Lê Thị Giang | 019326/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa,chứng chỉ Chẩn đoán hình ảnh cơ bản | Từ 09/2/2023; Nghỉ việc từ 11/7/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
8044 | Ngô Thanh Bình | 014363/HNO-CCHN | Bác sĩ chuyên khoa Tai mũi họng | nghỉ việc từ 17/1/2024 | Phòng khám đa khoa Tâm Tài |
8045 | Nguyễn Quang Minh | 000471/NB-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | nghỉ việc từ Từ 01/06/2024 | Phòng khám đa khoa Tâm Tài |
8046 | Trịnh Xuân Thành | 008117/THCCHN | Y sỹ đa khoa, giấy chứng nhận chuyển đổi Nha khoa | từ 20/12/2022; Từ 7h-17h thứ 2 đến chủ nhật | PK Răng - Hàm - Mặt. |
8047 | Bùi Thị Oanh | 000396/TH-CCHN | KCB Sản phụ khoa | Nghỉ việc từ 23/7/2024 | Phòng khám đa khoa Tâm Tài |
8048 | Quách Thị Huế | 016716/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 04/2/2023; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 07h00 - 17h00 + Trực đếm + điều động ngoài giờ | Khoa YHCT-PHCN |
8049 | Luyện Quốc Tuấn | 019583/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | từ 04/2/2023; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 07h00 - 17h00 + Trực đếm + điều động ngoài giờ | Khoa YHCT-PHCN |
8050 | Bùi Văn Hợp | 009462/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, siêu âm chẩn đoán | Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30- Chiều từ 13 giờ 30 đến 17 giờ, 5 ngày/tuần và trực khi được phân công | Bác sỹ đa khoa |
8051 | Phạm Thị Liên | 028753/BYT-CCHN | KCB Nội tổng hợp | Từ 15/12/2022; 8h/ngày x 5 ngày/tuần + trực | BS CKI khoa Nội |
8052 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 019337/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 15/12/2022; 8h/ngày x 5 ngày/tuần + trực | KHoa Nội |
8053 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 019338/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 15/12/2022; 8h/ngày x 5 ngày/tuần + trực | KHoa Ngoại sản LCK |
8054 | Ngô Thị Thuỷ | 019712/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | Từ tháng 2/2023; Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sĩ khoa khám bệnh |
8055 | Nguyễn Thị Lệ | 019223/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn , chức danh , nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 22/2/2023; 8/24h từ T2 đến T6 ( chưa tính thời gian trực và điều động) - T7, Chủ nhật: | Điều dưỡng viên khoa nội |
8056 | Đỗ Thị Hòa | 009435/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 13/2/2023; 8h/ngày x 5 ngày/tuần + trực và điều động | Y sĩ YHCT |
8057 | Lê Văn Ước | 007752/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Nghỉ việc từ 01/7/2023 | Phòng khám đa khoa An Khang |
8058 | Trần Thị Hằng | 019571/TH-CCHN | Khám
bệnh, chữa
bệnh bằng
Y học cổ
truyền | Nghỉ từ 08/11/2023 | Phòng khám đa khoa An Khang |
8059 | Trương Văn Thước | 019574/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 20/01/2023; từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PK YHCT |
8060 | Nguyễn Thị Lan Anh | 019792/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Phúc Thịnh |
8061 | Phạm Hồng Sơn | 019793/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Phúc Thịnh |
8062 | Nguyễn Nhật Thành | 019796/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Phúc Thịnh |
8063 | Nguyễn Thành Tiến | 019798/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Phúc Thịnh |
8064 | La Thị Phương | 019799/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Phúc Thịnh |
8065 | Hoàng Thị Huyền | 019800/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Phúc Thịnh |
8066 | Dương Thị Hân | 019801/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Phúc Thịnh |
8067 | Dương Thị Thủy | 019802/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Phúc Thịnh |
8068 | Lê Thị Thu Phương | 019789/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bá thước |
8069 | Lê Thị Quỳnh Nga | 019790/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bá thước |
8070 | Lê Đức Công | 019791/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 18th | TTYT Quan Hóa |
8071 | Trương Văn Thơm | 019785/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bá thước |
8072 | Hà Văn Cường | 019782/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bá thước |
8073 | Vi Thị Khạt | 019783/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bá thước |
8074 | Trương Thị Tuyết Mơ | 019784/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bá thước |
8075 | Phạm Thị Tiên | 019786/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bá thước |
8076 | Lê Quỳnh Anh | 019775/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | chưa |
8077 | Mỵ Duy Đạt | 019777/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | BV Nga Sơn |
8078 | Bùi Thị Bích Hậu | 019772/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV TPTH |
8079 | Đỗ Văn Tính | 007251/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | TYT Thăng Long-Nông Cống |
8080 | Lê Thị Thu Nguyệt | 019735/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | chưa |