TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
7961 | Nguyễn Thị Huyền Mỹ | 019681/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Hluc |
7962 | Lê Bá Hiển | 019693/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Ung bướu |
7963 | Hoàng Bá Tuấn | 019692/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BVHLuc |
7964 | Hà Thị Thùy | 019691/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BVHLuc |
7965 | Nguyễn Thị Huyền | 019690/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Ung bướu |
7966 | Lê Như Quang | 019689/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | Chưa |
7967 | Phạm Thị Phương | 019680/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | chưa |
7968 | Nguyễn Trọng Đại | 019679/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | cấp đổi | PKĐK 360 |
7969 | Lê Thị Thủy | 019678/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Ung bướu |
7970 | Nguyễn Diệu Thúy | 019677/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV TPTH |
7971 | Đặng Thị Hồng | 019673/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | TTBTXH |
7972 | Nguyễn Thị Điệp | 019671/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | TTBTXH 2 |
7973 | Nguyễn Thị Hồng | 019670/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | TTBTXH |
7974 | Nguyễn Thị Thảo Ly | 019669/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | PKDK 246 |
7975 | Lê Anh Đông | 019668/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | TTBT -2 |
7976 | Đặng Văn Hậu | 019667/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | TTBTXH |
7977 | Nguyễn Thị Thúy Ngọc | 019665/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV tỉnh |
7978 | Lê Thị Dung | 019664/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV tỉnh |
7979 | Trịnh Thị Hà | 019663/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Thiệu Hóa |
7980 | Nguyễn Bá Vĩ | 019662/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | PK YHCT Bá Tuyên |
7981 | Lê Thị Kim Duyên | 019660/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | PKDK Minh Thọ |
7982 | Lê Thị Thanh Hiền | 019659/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | chưa |
7983 | Đoàn Thị Quỳnh | 019658/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Ung bướu |
7984 | Lê Thị Phương Thảo | 019657/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | PK -TTYT Hoằng Hóa |
7985 | Lê Thị Quỳnh Anh | 019656/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV hải tiến |
7986 | Tào Văn Linh | 019655/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | TYT Điền Trung |
7987 | Lê Thị Ngọc Ánh | 019695/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV TPTH |
7988 | Nguyễn Diệu Linh | 019694/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV TPTH |
7989 | Lê Thị Nhật Lệ | 019696/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | PKDK An việt |
7990 | Đinh Thị Hồng | 019701/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | PKDK Miền Tây |
7991 | Dương Thị Loan | 019700/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | PKDK Miền Tây |
7992 | Trịnh Thị Mai | 019699/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | PKDK Miền Tây |
7993 | Lê Thị Minh Huệ | 019702/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | PKDK Miền Tây |
7994 | Phạm Thị Hà | 019697/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | PKDK Miền Tây |
7995 | Nguyễn Thị Tuấn | 001473/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng phương pháp YHCT; PHCN; Siêu âm tổng quát chẩn đoán. | Nghỉ việc từ 05/02/2023 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
7996 | Đào Xuân Sơn | 004959/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh, Siêu âm chẩn đoán+ CCĐT: Chụp và đọc X-Quang cơ bản | Từ 11/01/2023; Nghỉ từ 01/7/2024 | PKĐK An Thịnh |
7997 | Mai Thị Kim Oanh | 018822/TH-CCHN | KCB đa khoa+ CCĐT CHẩn đoán hình ảnh | Làm viêc từ 01/5/2024; 8h/ ngày thứ 2 đến CN | PK CĐHA |
7998 | Lê Thị Quyên | 017951/TH-CCHN | KCB CK Nhi | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + trực và điều động | bác sỹ |
7999 | Đinh Văn Trường | 019065/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 02/02/2023; từ 7h-17h các ngày thứ 7 và CN | phòng XN |
8000 | Phan Thị Thảo | 019703/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | BV Nhi | BV Nhi |