TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8001 | Phạm Thị Hiệp | 000058/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa, Huyết học - truyền máu, Hóa sinh, Vi sinh, giải phẫu bệnh và tế bào học | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCBđa khoa, chuyên khoa xét nghiệm Huyết học, hóa sinh, vi sinh, GPB - Phó khoa Xét nghiệm |
8002 | Tô Vĩnh Long | 008090/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, lao, tai - mũi - họng, đa khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB đa khoa, chuyên khoa Nội, Lao, TMH - khoa Liên chuyên khoa |
8003 | Nguyễn Kiên Trung | 004242/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Răng - Hàm - Mặt và làm RHG | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB đa khoa, chuyên khoa RHM và RHG - Trưởng khoa Khám bệnh |
8004 | Vũ Ngọc Thọ | 008094/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Mắt | Nghỉ từ 31/10/2024 | BVĐK Bá Thước |
8005 | Phạm Thị Phương | 018345/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB đa khoa |
8006 | Lê Như Quỳnh | 15125/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB đa khoa, chuyên khoa CĐHA - khoa CĐHA |
8007 | Lương Hoàng Mai | 008095/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, sản phụ khoa, gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB đa khoa, chuyên khoa Sản phụ khoa, Gây mê hồi sức - khoa Sản |
8008 | Bùi Đức Thuận | 016483/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, nội khoa, chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB đa khoa, chuyên khoa Siêu âm tổng quát, Điện tim lâm sàng - khoa CĐHA |
8009 | Hà Văn Hùng | 016168/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, da liễu, lao | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB đa khoa, chuyên khoa Da liễu, lao - khoa Khám bệnh |
8010 | Vi Thị Khạt | 019783/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB đa khoa |
8011 | Trương Thị Tuyết Mơ | 019784/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB đa khoa |
8012 | Lê Thị Quỳnh Nga | 019790/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB đa khoa |
8013 | Lê Thị Thu Phương | 019789/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB đa khoa |
8014 | Hà Văn Cường | 019782/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB đa khoa |
8015 | Trương Văn Thơm | 019785/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB đa khoa |
8016 | Đỗ Thị Trang | 016592/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8017 | Hà Thị Sen | 016593/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8018 | Trịnh Thị An | 016525/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8019 | Hà Thị Hằng | 016590/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8020 | Lê Thị Huyền | 016591/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8021 | Nguyễn Thị Huệ | 004265/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8022 | Hà Văn Âng | 004222/TH-CCHN | Điều dưỡng, KTV, bó bột chấn thương | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên - KTV xương bột |
8023 | Trần Đình Tuấn | 004221/TH-CCHN | Điều dưỡng, kỹ thuật viên xương bột | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên - KTV xương bột |
8024 | Trương Sỹ Quyên | 004301/TH-CCHN | Điều dưỡng, kỹ thuật viên gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng, kỹ thuật viên gây mê hồi sức |
8025 | Phạm Thị Hương | 008098/TH - CCHN | Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu |
8026 | Bùi Văn Minh | 004249/TH-CCHN | Điều dưỡng, kỹ thuật viên gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên, KTV gây mê hồi sức.TP. Điều dưỡng |
8027 | Cao Thị Cúc | 004308/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, dinh dưỡng lâm sàng, kỹ thuật viên dụng cụ mổ nọi soi | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên, KTV tiếp dụng cụ phẫu thuật |
8028 | Trương Văn Vương | 004260/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên xương bột | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên - KTV xương bột |
8029 | Hà Thị Hiệp | 004262/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8030 | Nguyễn Hữu Hoà | 001831/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên, gây mê hồi sức |
8031 | Hoàng Thị Thắm | 004266/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8032 | Lê Thị Thúy | 004259/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8033 | Lê Thị Thuỷ | 008096/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, tiếp dụng cụ phẫu thuật | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên, tiếp dụng cụ phẫu thuật |
8034 | Trịnh Thị Hòa | 004253/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8035 | Trần Thị Tuyết | 004257/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8036 | Phạm Văn Tĩnh | 004254/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8037 | Trương Thị Dung | 004255/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8038 | Quách Thành Huân | 001916/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8039 | Đặng Thị Huyền | 004256/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8040 | Trương Thị Dung | 004224/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |