TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8001 | Cao Thị Điệp | 017835/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | "Điều dưỡng viên " |
8002 | Phạm Thị Tú | 017918/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | Điều dưỡng viên |
8003 | Nguyễn Văn Tuân | 018623/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | Y sĩ y học cổ truyền |
8004 | Phạm Thanh Hằng | 019704 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | học việc BV CT |
8005 | Trương Thị Hồng Minh | 019705 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | chưa |
8006 | Trịnh Hữu Thịnh | 019706 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
8007 | Bùi Phương Anh | 019707 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 24th | BV Như Thanh |
8008 | Đào Bá Linh | 019708 | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | 18th | chưa |
8009 | Lê Thị Đài Trang | 019709 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
8010 | Mai Thị Hoa | 019710 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | BV QTHL |
8011 | Phùng Ngọc Trâm | 019711 | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | chưa |
8012 | Ngô Thị Thủy | 019712 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | BV Hải Tiến |
8013 | Bùi Hữu Nguyện | 019713 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
8014 | Lê Văn Sử | 019714 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | BV HL |
8015 | Nguyễn Thị Yến | 019715 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV Hluc |
8016 | Lê Đình Hoan | 019716 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV Phúc Thịnh |
8017 | Hồ Thị Phương Anh | 019717 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV Phúc Thịnh |
8018 | Lê Thị Mai Linh | 019718 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Phúc Thịnh |
8019 | Đào Thị Quỳnh | 019719 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Phúc Thịnh |
8020 | Nguyễn Ngọc Long | 019720 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Phúc Thịnh |
8021 | Lê Thế Dũng | 019721 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Phúc Thịnh |
8022 | Ngọ Thị Tú Linh | 019722 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Phúc Thịnh |
8023 | Phạm Thị Ngọc | 019724 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TTCSNCC |
8024 | Nguyễn Thị Ngọc | 019725 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | Nhân Viên HĐ |
8025 | Nguyễn Thị Hoa | 019726 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11 th | BV Phụ Sản |
8026 | Nguyễn Thị Hiền | 019727 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Phụ Sản |
8027 | Nguyễn Thị Thúy | 019728 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Phụ Sản |
8028 | Nguyễn Thị Hoa | 019729 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Phụ Sản |
8029 | Nguyễn Thị Ngọc | 019730 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Triệu Sơn |
8030 | Nguyễn Thị Phương Quỳnh | 019731 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | Nhân Viên HĐ |
8031 | Nguyễn Hữu Tuấn | 019732 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Phụ Sản |
8032 | Vũ Thị Thu Hương | 019733 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Phụ Sản |
8033 | Nguyễn Thị Thanh | 019734 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Phụ Sản |
8034 | Vũ Xuân Tuyên | 001673/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt | Chuyển công tác BV Đông Sơn | BV Mắt tỉnh |
8035 | Bùi Văn Thành | 004780/TH-CCHN | KB,CB và Siêu âm chẩn đoán+ Nội soi tiêu hóa chẩn đoán + CCĐT (đọc Xquang thường quy+ Siêu âm tim) | Nghỉ việc từ 01/10/2023 | Bệnh viện đa khoa Hàm Rồng |
8036 | Lê Sĩ Hoàng | 009667/TH-CCHN | KCB đa khoa; CCĐT: Siêu âm tổng quát chẩn đoán+ Đọc Xquang | Từ 01/2/2023; từ 7h-17h các ngày trong tuần | Phòng CĐHA |
8037 | Lê Thị Lan | 14123/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Nghỉ việc từ 01/3/2023 | BVĐK Nga Sơn |
8038 | Lê Thanh Sơn | 003238/TH-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh Ngoại khoa - chấn thương , chỉnh hình | Từ 8/2/2023;8/24h từ T2 đến T7 ( chưa tính thời gian trực và điều động) - , Chủ nhật: tham gia khám bệnh, chữa bệnh khi điều động và trực chuyên môn | Bác sĩ CKI chuyên ngành chấn thương , chỉnh hình |
8039 | Mã Thị Mỹ | 019575/TH-CCHN | Điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 01/2/2023; Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Điều dưỡng khoa Nội nhi |
8040 | Lường Thị Thảo | 019407/TH-CCHN | Điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 01/2/2023; Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Điều dưỡng khoa Hồi sức cấp cứu |