TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
7001 | Nguyễn Thị Hương | 019199/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7002 | Tạ Vân Anh | 019200/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7003 | Cao Ngọc Hải | 019201/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7004 | Lê Thị Phương | 019202/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7005 | Hồ Thị Trang | 019203/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa da liễu | | |
7006 | Trần Thị Hà | 019204/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7007 | Nguyễn Thị Tiên | 019205/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
7008 | Lưu Thị Thắm | 019206/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7009 | Phạm Văn Phương | 019207/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7010 | Bùi Thu Trang | 019208/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa huyết học truyền máu | | |
7011 | Trần Ngọc Tuấn | 019209/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | | |
7012 | Đinh Thị Bằng | 019210/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | |
7013 | Trịnh Phương Thảo | 019088/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | |
7014 | Trịnh Thị Hằng | 019212/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7015 | Lê Thị Ngọc | 019213/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7016 | Đỗ Thị Hương | 019214/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
7017 | Đỗ Thùy Trang | 019215/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7018 | Hà Thị Loan | 010626/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7019 | Hồ Thanh Nga | 019216/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7020 | Cao Thị Lan | 019217/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | | |
7021 | Lê Thị Ngọc Quỳnh | 019218 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7022 | Lê Trọng Hùng | 019219/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7023 | Lê Minh Huyền | 019221/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7024 | Trịnh Thị Hoa | 019222/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7025 | Nguyễn Thị Lệ | 019223/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7026 | Nguyễn Văn Nam | 019224/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
7027 | Lê Thị Hằng | 019225/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7028 | Tào Thị Hà | 019226/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7029 | Đỗ Thị Thanh Huyền | 019227/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7030 | Bùi Thị Trang | 019228/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7031 | Lê Trung Anh | 019229/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7032 | Trịnh Thị Hà | 019230/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7033 | Lê Hồng Ngọc | 019231/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
7034 | Đồng Thị Thùy | 019232/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7035 | Lê Thị Nga | 019233/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7036 | Hồ Thị Hiệp | 019234/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7037 | Đinh Thị Hương Ly | 019235/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | | |
7038 | Lê Thị Tâm | 019236/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7039 | Lê Hữu Lộc | 019237/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7040 | Nguyễn Thị Phương | 019238/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |