TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
7041 | Nguyễn Thanh Phương | 019239/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7042 | Vũ Thị Thương | 019240/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7043 | Đoàn Thị Ngân | 019241/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7044 | Mai Hồng Thái | 019157/TH-CCHN | KCB Đa khoa | Từ 07/7/2022; 8/24h từ T2 đến T7 ( chưa tính thời gian trực và điều động) - , Chủ nhật: tham gia khám bệnh, chữa bệnh khi điều động và trực chuyên môn | Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
7045 | Nguyễn Quốc Tới | 005754/TH-CCHN | KCB Ngoại-Sản; Siêu âm tổng quát | Từ 01.4.2022; Từ 7h-17h các ngày trong tuần | PK Ngoại |
7046 | Dương Thị Lan | 006137/TH-CCHN | KCB Nội Khoa | Nghỉ việc từ 01/10/2022 | PKDK An Khang |
7047 | Đỗ Thị Lan | 6506/CCHN-D-SYT-TH | Quầy thuốc, tủ thuốc TYT | LV Từ 10/4/2022;Nghỉ việc từ 02/11/2022 | PKĐK Medic Sầm Sơn |
7048 | Lê Thị Hải Yến | 15785/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, siêu âm tổng quát | LV từ 20/11/2023;Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
7049 | Nguyễn Thị Phượng | 004686/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa | Nghỉ từ 01/4/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
7050 | Trịnh Thị Ba | 018956/TH-CCHN | Khám bệnh ,chữa bệnh đa khoa, CCĐT: chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ việc từ 01/10/2022 | PKDK 246 |
7051 | Phạm Thị Hường | 018029/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ tháng 7/2022; từ 7h-17h các ngày trong tuần | Bác sĩ KCB |
7052 | Hoàng Thị Ngọc Quyên | 005326/BN-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Nghỉ việc từ 20/7/2023 | PKĐK 115 Hà Nội |
7053 | Nguyễn Thị Ánh | 019062/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | nghỉ việc từ 09/10/2023 | Phòng khám đa khoa An Khang |
7054 | Lê Phương Thảo | 019033/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | nghỉ từ 01/8/2022 | PKDK An Khang |
7055 | Nguyễn Anh Yến | 012925/TH-CCHN | KCB CK Da Liễu | cả ngày | PTCM PK |
7056 | Nguyễn Thị Lan | 018423/HNO-CCHN | điều dưỡng viên | cả ngày | phụ Bs |
7057 | Cao Văn Ngọc | 100323/CCHN-BQP | KCB Nội Chung | Nghỉ việc từ 01/8/2024 | PKĐK An Phúc |
7058 | Nguyễn Vinh Hùng | 006688/TH-CCHN | KCB Nội Nhi | Nghỉ việc từ 08/12/2023 | PK Chợ kho |
7059 | Lê Thị Quỳnh | 019055/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 22/7/2022; từ 7h-17h các ngày trong tuần | Khoa khám bệnh-cận lâm sàng |
7060 | Nguyễn Thị Hương | 019199/TH-CCHN | KCB đa khoa; CC Định hướng cCK Mắt | từ 12/7/2022; từ 7h-17h các ngày trong tuần | Khoa khám bệnh |
7061 | Nguyễn Thị Lệ | 019223/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 31/1/2023 | BVĐK Đại An |
7062 | Trương Thị Yến | 018731/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ tháng 3/2022;Thứ 2 đến Chủ nhật: Từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
7063 | Lê Hải Việt Hằng | 019014/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | chuyển công tác đến BV CThuy từ 26/12/2022 | BVĐK Bá Thước |
7064 | Nguyễn Thị Thủy | 019246 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7065 | Lê Sỹ Bình | 019247 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7066 | Nguyễn Thái Hòa | 000785/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa thông thường | | |
7067 | Hoàng Bình Yên | 013131/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, HIV/AIDS | | |
7068 | Nguyễn Thị Lụa | 019250 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7069 | Triệu Quỳnh Trang | 019251 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7070 | Nguyễn Thanh Sơn | 019252 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7071 | Phạm Thị Diệu Thu | 019253 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | | |
7072 | Phạm Thị Xuyến | 019254 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | | |
7073 | Nguyễn Thị Nhung | 019255 | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | |
7074 | Lê Thị Mai | 019256 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7075 | Mai Ánh Tuyết | 019257 | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | |
7076 | Cao Thị Thanh Thanh | 018967 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7077 | Hoàng Văn Hợp | 019258 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | |
7078 | Lê Thị Minh | 019259 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7079 | Lưu Thị Hiền | 019260 | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | |
7080 | Đỗ Ngọc Đức | 019261/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |