TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
6881 | Lê Thị Phượng | 019127/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6882 | Nguyễn Văn Linh | 019128/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6883 | Trịnh Thị Linh | 019129/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6884 | Nguyễn Thị Dung | 019130/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | | |
6885 | Võ Thị Thủy | 009067/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Xét nghiệm | | |
6886 | Nguyễn Thị Quỳnh | 019132/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6887 | Nguyễn Thúy Hường | 019133/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6888 | Hoàng Khắc Nhân | 019134/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh | | |
6889 | Mai Hồng Sen | 019135/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6890 | Nguyễn Thị Lệ | 019136/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6891 | Hoàng Thị Liên | 019137/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6892 | Phạm Viết Uy | 019138/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh | | |
6893 | Lê Thị Ngọc Liên | 019139/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6894 | Nguyễn Thị Lan Anh | 019140/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6895 | Phạm Hồng Nhung | 019141/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6896 | Nguyễn Quang Huy | 019018/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | 6h30-17h các ngày từ thứ 2 đên Chủ nhật | PK YHCT |
6897 | Trịnh Thị Giang | 013417/TH-CCHN | điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ ngày 01/01/2022 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
6898 | Lường Công Bình | 009777/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ 8/12/2023 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
6899 | Nguyễn Xuân Tập | 018843/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | 7h-17h từ thứ 2 đến chủ nhật | PK YHCT |
6900 | Lê Thị Liên | 017519/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | | |
6901 | Nguyễn Thị Yến | 019142/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | |
6902 | Trịnh Thị Vinh | 019131/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | |
6903 | Lê Quang Tuấn | 019143/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6904 | Nguyễn Văn Hoàng | 019144/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | |
6905 | Lê Thị Thiện Tâm | 019145/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6906 | Lê Thị Thanh | 019146/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6907 | Bùi Thị Hằng | 019147/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6908 | Nguyễn Thảo Ly | 019148/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6909 | Phùng Quốc Việt | 019149/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | |
6910 | Lê Danh Sỹ | 019150/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6911 | Lê Văn Tuấn Anh | 019151/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6912 | Mai Xuân Tuấn | 019152/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6913 | Lê Duy Định | 019153/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6914 | Hoàng Ngọc Vinh | 019154/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | | |
6915 | Phạm Thanh Mai | 019155/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6916 | Nguyễn Văn Long | 019156/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6917 | Mai Hồng Thái | 019157/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6918 | Hà Thị Nhung | 019158/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6919 | Hoàng Thị Thu Hiền | 019159/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6920 | Lê Thanh Tùng Dương | 019160/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |