TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
6881 | Phạm Thị Diễm | 019379 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | chưa |
6882 | Nguyễn Hữu Đức Toàn | 019380 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV ACA |
6883 | Đặng Viết Ngọc | 019382 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV ACA |
6884 | Nguyễn Văn Luân | 019383 | Khám bệnh, chữa bệnh Hồi sức cấp cứu | Cấp đổi | BV QTHL |
6885 | Lê Thị Thúy Hằng | 019384 | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 18th | TTYT Quan Hóa |
6886 | Phạm Công Hảo | 019385 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thạch Thành |
6887 | Hoàng Thanh Thảo | 019387 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV ACA |
6888 | Hà Thị Tuyết | 019390 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | TTYT Quan Hóa |
6889 | Cao Thị Hoài Thương | 019391 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | chưa |
6890 | Quách Thị Huyền Trang | 019392 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Truyền Nhiễm | Cấp đổi 15967 | BV Thường Xuân |
6891 | Lục Thị Viên | 019393 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | Chưa |
6892 | Lê Thị Hòa | 019394 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | BV Hải Tiến |
6893 | Trần Văn Bình | 019395 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bỉm Sơn |
6894 | Nguyễn Huỳnh Đức | 019396 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bỉm Sơn |
6895 | Trương Văn Hải | 019397 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bỉm Sơn |
6896 | Nguyễn Hữu Thành | 019398 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | Chưa |
6897 | Cầm Xuân Hùng | 019399 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Thường Xuân |
6898 | Trịnh Minh Châu | 019400 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 20th | BV Vĩnh Lộc |
6899 | Lê Văn Đảm | 019401 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV đại an |
6900 | Phạm Thị Út Trinh | 019402 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 15th | BV An khang |
6901 | Lê Thị Hải Yến | 019403 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | Bv Thanh Hà |
6902 | Nguyễn Thị Nhung | 019404 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | Bv Nông Cống |
6903 | Quách Văn Hiển | 019406 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 13th | BV ACA |
6904 | Trần Thị Linh | 019409 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Hà Trung |
6905 | Mai Thị Quỳnh Trang | 019410 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | chưa |
6906 | Lê Quỳnh Chi | 019411 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 36th | TTĐ DNCC Sầm Sơn |
6907 | Trần Thị Nhung | 019412 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Tỉnh |
6908 | Nguyễn Hoài Nam | 019413 | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 9th | PKDK 4.0+ |
6909 | Trịnh Thị Tuyết Lan | 019414 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 14th | BV ACA |
6910 | Ngô Thùy Linh | 019415 | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Hải Tiến |
6911 | Võ Ngọc Quỳnh | 019416 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |
6912 | Nguyễn Thị Hoa | 019417 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Hluc |
6913 | Nguyễn Thị Liên | 019418 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9 th | BV Hải Tiến |
6914 | Nguyễn Thị Mai Hương | 019419 | Chuyên khoa Xét nghiệm | Cấp đổi 002068/TH-CCHN | BV như Thanh |
6915 | Lê Hồng Sơn | 019420 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Thường Xuân |
6916 | Nguyễn Hữu Giáp | 019421 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TTYT Sầm Sơn |
6917 | Phạm Huy Duẩn | 019422 | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV tỉnh |
6918 | Hà Thị Thanh | 019423 | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Xuân Lâm |
6919 | Phạm Thanh Tâm | 019424 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | Bốc thuốc Tại Nhà |
6920 | Nguyễn Văn Quang | 019289/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Làm việc từ 05/09/2022; Từ 7 giờ đến 17 giờ30 Từ Thứ 2 đến Chủ nhật | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh |