Cổng thông tin điện tử Sở Y Tế Thanh Hóa
date
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI CỔNG THÔNG TIN SỞ Y TẾ THANH HÓA

Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược

TTHọ và tênSố CCHNPhạm vi hoạt động CMThời gian làm việcVị trí CM
6881Lê Thị Hằng019225/TH-CCHNĐiều dưỡng viênTừ 11/7/2022; Từ 6h30-17h các ngày từ thứ 2 đến CNĐiều dưỡng viên
6882Nguyễn Thị Tâm019310Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa18thchưa
6883Ngô Thị Hồng Sang019313Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền18thBV TĐT
6884Nguyễn Văn Mác019316Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoacấp đổi 15595TTYT Thạch Thành
6885Hoàng Thị Kim Dung019378Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa18thBV Ngọc lặc
6886Phạm Thị Diễm019379Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt18thchưa
6887Nguyễn Hữu Đức Toàn019380Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa18thBV ACA
6888Đặng Viết Ngọc019382Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa18thBV ACA
6889Nguyễn Văn Luân019383Khám bệnh, chữa bệnh Hồi sức cấp cứuCấp đổiBV QTHL
6890Lê Thị Thúy Hằng019384Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng18thTTYT Quan Hóa
6891Phạm Công Hảo019385Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa18thBV Thạch Thành
6892Hoàng Thanh Thảo019387Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa18thBV ACA
6893Hà Thị Tuyết019390Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa18thTTYT Quan Hóa
6894Cao Thị Hoài Thương019391Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa18thchưa
6895Quách Thị Huyền Trang019392Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Truyền NhiễmCấp đổi 15967BV Thường Xuân
6896Lục Thị Viên019393Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa NhiChưa
6897Lê Thị Hòa019394Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt18thBV Hải Tiến
6898Trần Văn Bình019395Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa18thBV Bỉm Sơn
6899Nguyễn Huỳnh Đức019396Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa18thBV Bỉm Sơn
6900Trương Văn Hải019397Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa18thBV Bỉm Sơn
6901Nguyễn Hữu Thành019398Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa18thChưa
6902Cầm Xuân Hùng019399Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y9thBV Thường Xuân
6903Trịnh Minh Châu019400Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y20thBV Vĩnh Lộc
6904Lê Văn Đảm019401Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền12thBV đại an
6905Phạm Thị Út Trinh019402Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền15thBV An khang
6906Lê Thị Hải Yến019403Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y9thBv Thanh Hà
6907Nguyễn Thị Nhung019404Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y9thBv Nông Cống
6908Quách Văn Hiển019406Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền13thBV ACA
6909Trần Thị Linh019409Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y9thBV Hà Trung
6910Mai Thị Quỳnh Trang019410Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y10thchưa
6911Lê Quỳnh Chi019411Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y36thTTĐ DNCC Sầm Sơn
6912Trần Thị Nhung019412Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y9thBV Tỉnh
6913Nguyễn Hoài Nam019413Kỹ thuật viên xét nghiệm9thPKDK 4.0+
6914Trịnh Thị Tuyết Lan019414Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y14thBV ACA
6915Ngô Thùy Linh019415Chuyên khoa Xét nghiệm9thBV Hải Tiến
6916Võ Ngọc Quỳnh019416Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y9thchưa
6917Nguyễn Thị Hoa019417Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y9thBV Hluc
6918Nguyễn Thị Liên019418Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y9 thBV Hải Tiến
6919Nguyễn Thị Mai Hương019419Chuyên khoa Xét nghiệmCấp đổi 002068/TH-CCHNBV như Thanh
6920Lê Hồng Sơn019420Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y9thBV Thường Xuân

Công khai kết quả giải quyết TTHC