TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
6961 | Đỗ Thị Tuyển | 3011/TH-CCHND | Dược sỹ trung cấp | 8/24h từ T2 đến T6 ( chưa tính thời gian trực và điều động) - T7, Chủ nhật: tham gia khám bệnh, chữa bệnh khi điều động và trực chuyên môn | Khoa dược |
6962 | Ngô Thị Quang | 4996/CCHND/SYT-TH | Trung học dược | 8/24h từ T2 đến T6 ( chưa tính thời gian trực và điều động) - T7, Chủ nhật: tham gia khám bệnh, chữa bệnh khi điều động và trực chuyên môn | Khoa dược |
6963 | Nguyễn Thị Hảo | 4425/CCHND-SYT-TH | Trung học dược | 8/24h từ T2 đến T6 ( chưa tính thời gian trực và điều động) - T7, Chủ nhật: tham gia khám bệnh, chữa bệnh khi điều động và trực chuyên môn | Khoa dược |
6964 | Lê Thị Hà Thu | 4142/CCHND-SYT-TH | Trung học dược | 8/24h từ T2 đến T6 ( chưa tính thời gian trực và điều động) - T7, Chủ nhật: tham gia khám bệnh, chữa bệnh khi điều động và trực chuyên môn | Khoa dược |
6965 | Nguyễn Thị Thu | 019113/TH-CCHN | KCB chuyên khoa Răng Hàm Mặt | Nghỉ việc từ 01/5/2023 | Bệnh viện đa khoa Hàm Rồng |
6966 | ĐỖ ĐÌNH LINH | 14265/TH - CCHN | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh/Bác sỹ đa khoa | Nghỉ việc từ 01/12/2022 | PKĐK Nam Sơn |
6967 | VÕ THỊ NGỌC TIÊN | 0002527/TH - CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 01/6/2022; 7h đến 17h, các ngày trong tuần | Điều dưỡng viên |
6968 | TRƯƠNG CÔNG BA | 016587/TH - CCHN | Khám bênh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 01/6/2022; 7h đến 17h, các ngày trong tuần | Y sỹ Y học cổ truyền |
6969 | LÊ THỊ MINH | 027235/HNO-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | nghỉ việc từ 17/8/2023 | PKĐK Nam Sơn |
6970 | Trịnh Văn Lĩnh | 018674/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | Chuyển công tác | BVĐK Tỉnh |
6971 | Nguyễn Thị Thúy | 009745/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc | PKĐK 108 Tâm Phúc |
6972 | Lê Đình Vũ | 003687/TH-CCHN | KCB Nội khoa | LV 14/9/2022; Nghie việc từ 01/1/2023 | Phòng khám đa Khoa 90 |
6973 | Nguyễn Văn Linh | 019128/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 28/6/2022;Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | PK YHCT |
6974 | Nguyễn Thị Chanh | 009434/TH-CCHN | điều dưỡng viên | Từ 28/6/2022;Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Điều dưỡng viên |
6975 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 000237/TH-CCHN | KCB Ngoại chấn thương | Nghỉ việc từ 9/11/2023 | PKĐK Medic Sầm Sơn PT PK Ngoại |
6976 | Phùng Quốc Việt | 019149/TH-CCHN | KCB Nội khoa | Từ 28/6/2022;Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Khoa HSCC |
6977 | Nguyễn Thảo Ly | 019148/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa, Chẩn đoán hình ảnh cơ bản | LV Từ 11/7/2023; Nghỉ việc từ 11/11/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
6978 | Lê Trần Hùng | 0016990/BYT-CCHN | KCB Lao và bệnh phổi, Đọc điện tim | Nghỉ việc từ 1/3/2024 | Phòng khám đa khoa Đại An |
6979 | Mai Văn Toản | 018501/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Nghỉ viêc từ 01/04/2023 | PK Đại An |
6980 | Bùi Thị Thanh Thủy | 017141/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Có giấy chứng nhận tập huấn về chẩn đoán và điều trị Lao theo quy định tại Quyết định số 1314/QĐ-BYT ngày 24/3/2020 của Bộ Y tế | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Bác sỹ |
6981 | Lê Đức Trung | 009834/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Điều dưỡng viên |
6982 | Nguyễn Thị Ngọc | 009830/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Điều dưỡng viên |
6983 | Nguyễn Thị Nhàn | 011228/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Điều dưỡng viên |
6984 | Trần Tuấn Anh | 010477/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Điều dưỡng viên |
6985 | Nguyễn Thị Hoa | 010464/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Điều dưỡng viên |
6986 | Nguyễn Hữu Thành | 015908/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
6987 | Lê Thị Ngọc Liên | 019139/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 16/6/2022; Từ 7h-17h 30 (thứ 2,3,4,5,6,7,CN) | Điều dưỡng viên |
6988 | Nguyễn Thị Lan Anh | 019140/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 16/6/2022; Từ 7h-17h 30 (thứ 2,3,4,5,6,7,CN) | Điều dưỡng viên |
6989 | Nguyễn Thị Bích | 000885/TH-CCHN | điều dưỡng viên | từ ngày 20/6/2022; 7h-17h từ thứ 2 đến CN | điều dưỡng |
6990 | Phạm Văn Hải | 15661/TH-CCHN | KCB Tai mũi họng | Nghỉ việc từ 10/2/2023 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
6991 | Lê Thị Quỳnh | 017864/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng YHCT | Nghỉ việc từ 01/4/2023 | Bệnh viện đa khoa Thanh Hà |
6992 | Lê Minh Quang | 019190/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6993 | Khương Vũ Linh | 019191/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | |
6994 | Văn Thị Ngọc Anh | 019192/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | |
6995 | Lê Đình Anh | 019193/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | |
6996 | Lê Công Vinh | 019194/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | |
6997 | Lê Thị Hiền | 019195/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6998 | Thiều Thị Bích | 019196/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6999 | Lê Phong Hưng | 019197/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | |
7000 | Đào Thị Nga | 019198/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |