TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
7081 | Đinh Thị Mười | 018621/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | Từ tháng 11/2022; 7h-17h các ngày trong tuần | PK YHCT |
7082 | Hà Ngọc Minh | 007366/TH-CCHN | KCB Nhi khoa | Từ 01/10/2022; 7h-17h các ngày trong tuần | PK Nhi |
7083 | Đoàn Văn Sơn | 018892/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | Nghỉ việc 10/2024 | BVĐK Hàm Rồng |
7084 | Trịnh Thị Lạp | 006158/TB-CCHN | KCB CK Tai Mũi Họng | Từ 18/1/2025; 6h45-17h15 thứ 2 đến CN | PK TMH |
7085 | Lê Tiến Dũng | 007819/TH-CCHN | KCB Ngoại khoa | Từ 09/11/2022; từ 7h-17h các ngày trong tuần | PT Ngoại |
7086 | Đỗ Thắng Thụ | 000930/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | Từ 10/11/2022; từ 7h-17h các ngày trong tuần | PT PK YHCT |
7087 | Lê Đăng Viễn | 000252/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa thông thường | Từ 02/3/2024; nghỉ từ 1/9/2024 | BVĐK Đại An |
7088 | Lương Thị Thanh | 15279/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Y sỹ đa khoa |
7089 | Đào Đức Vân | 002026/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | chuyển công tác về bv Đông Sơn từ tháng 4/2023 | BVĐK Quan Hóa |
7090 | Phạm Văn Khánh | 019263/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Chuyển công tác BV Nhi từ tháng 1/2023 | BVĐK Quảng Xương |
7091 | Nguyễn Khắc Cường | 019498 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | chưa |
7092 | Lê Xuân Cương | 019499 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Yên Định |
7093 | Trương Thị Thu Giang | 019500 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | Đang thử việc chưa ký HĐ |
7094 | Đặng Hồng Anh | 019501 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
7095 | Hà Thanh Sơn | 019504 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hluc |
7096 | Vi Văn Sáng | 019506 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BVQTHL |
7097 | Phạm Văn Cường | 019507 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Nga SƠn |
7098 | Nguyễn Tuấn Anh | 019425 | Khám bệnh, chữa bệnh Gây mê hồi sức | Mất | BV Pthinh |
7099 | Nguyễn Triệu Thiện | 019508 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | đã có XM SYT HCM |
7100 | Lê Thị Khánh | 019509 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
7101 | Đinh Nho Liêm | 019510 | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | Có XMTH SYT TB |
7102 | Lê Thị Phượng | 019511 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Hàm Rồng |
7103 | Nguyễn Thị Lý | 019512 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Sầm Sơn |
7104 | Hà Thị Yến | 019514 | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 18th | BV QTHL |
7105 | Đặng Phương Nam | 019515 | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | đã có XM SYT HCM |
7106 | Trịnh Hải | 019497/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | Thử việc BV UB |
7107 | Trần Mai Anh | 019516/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | PKDK Hồng Phát |
7108 | Nguyễn Thị Hoa | 019517 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Hải tiến |
7109 | Trịnh Văn Minh | 019518 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Phổi |
7110 | Nguyễn Thị Hương Thảo | 019519 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |
7111 | Lê Hữu Việt | 019520 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 3 năm | TTBTXH |
7112 | Nguyễn Thu Hà | 019521 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |
7113 | Nguyễn Thị Ngọc | 019522 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |
7114 | Nguyễn Thị Bình | 019523 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | BV Thiệu Hóa |
7115 | Lưu Thị Ngọc | 001551 | Điều dưỡng viên | | |
7116 | Giao Thị Hạnh | 019524 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Thạch Thành |
7117 | Phạm Lê Minh Huế | 019525 | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 9th | PKDK Hồng Phát |
7118 | Nguyễn Thị Vân Anh | 019526 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV QTHL |
7119 | Hà Thị Huyền Trang | 016511 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Thành thành |
7120 | Lê Thị Trang | 019527 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Hluc |