TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
7081 | Phạm Văn Khánh | 019263 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7082 | Nguyễn Thị Thanh | 019264 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | |
7083 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 019265 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | |
7084 | Nguyễn Quốc Khánh | 019266 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | |
7085 | Dương Văn Mười | 019267 | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | |
7086 | Vũ Tuấn Hùng | 019268 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7087 | Thiều Thị Hồng | 019269 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
7088 | Vũ Đình Thắng | 019270 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7089 | Hoàng Văn Hải | 019271 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7090 | Hà Văn Tùng | 019272 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7091 | Trần Thị Nga | 019245 | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | | |
7092 | Nguyễn Công Tuấn | 019273 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7093 | Lê Thị Kim Anh | 019274 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7094 | Lê Viết Dũng | 019105 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7095 | Nguyễn Linh Trang | 019275 | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | |
7096 | Lê Diễm Hương | 019276 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7097 | Phùng Đình Khởi | 019277 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7098 | Phạm Văn Thắng | 019278 | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | |
7099 | Bùi Thị Luân | 019279 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7100 | Vũ Kim Duyên | 019281 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7101 | Phạm Thị Hương | 019282 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7102 | Lê Thị Uyên | 019283 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7103 | Phạm Thị Thịnh | 019284 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7104 | Lê Thị Kim Cúc | 019285 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7105 | Trần Thị Linh | 019286 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7106 | Hà Thị Kim Bình | 003955/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7107 | Lê Thị Cảnh | 019287 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7108 | Lê Văn Cường | 019288 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7109 | Nguyễn Mỹ Hạnh | 011941/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
7110 | Nguyễn Văn Quang | 019289 | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
7111 | Nguyễn Thị Mỹ Thạnh | 019290 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7112 | Lê Thị Hoa | 019291 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7113 | Vũ Thị Hằng | 019292 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7114 | Trịnh Thị Hương | 019293 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7115 | Phạm Văn Trung | 009120/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7116 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 019295 | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
7117 | Nguyễn Thị Thùy | 019296 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7118 | Phạm Văn Thế | 019297 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
7119 | Lê Thị Trà My | 019298 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7120 | Lê Văn Đông | 019299 | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |