TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
6841 | Nguyễn Bá Dũng | 019086/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6842 | Nguyễn Thị Nga | 019087/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu | | |
6843 | Nguyễn Đăng Dương | 019089/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6844 | Thiều Tất Khánh | 019090/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6845 | Lục Thị Hiền | 019091/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6846 | Lê Thị Thu Hoài | 019092/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6847 | Vũ Thị Thu Hằng | 019093/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6848 | Phạm Văn Nguyên | 019094/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6849 | Đỗ Thị Hảo | 019095/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6850 | Ngô Khánh Linh | 019096/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6851 | Nguyễn Văn Sơn | 019097/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6852 | Bùi Thị Hường | 019098/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6853 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 019099/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6854 | Lê Văn Trường | 019100/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6855 | Lê Thu Uyên | 019101/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6856 | Trương Thị Sang | 019102/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6857 | Đinh Thị Thu Hằng | 019103/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | | |
6858 | Lê Thị Thùy Dung | 019104/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6859 | Lê Viết Dũng | 019105/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6860 | Nguyễn Tuấn Anh | 019106/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6861 | Phạm Thị Tuyết | 019107/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6862 | Nguyễn Thị Trinh | 019108/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6863 | Bùi Thị Diệu Thúy | 019109/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6864 | Tống Văn Thuận | 019110/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | |
6865 | Tống Văn Minh | 019111/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6866 | Quách Thị Diễm | 019112/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6867 | Nguyễn Thị Thu | 019113/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Răng Hàm Mặt | | |
6868 | Đào Thị Nhàn | 019114/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6869 | Vũ Thị Tố Loan | 019115/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6870 | Lê Thị Hằng | 019116/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6871 | Lữ Thị Xuyện | 019117/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6872 | Lê Khánh Vi | 019118/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6873 | Phạm Thị Tiên | 019119/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6874 | Phạm Thanh Hương | 019120/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6875 | Phạm Thị Hoa | 019121/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6876 | Lê Thị Thu Phương | 019122/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6877 | Nguyễn Thị Phượng | 019123/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6878 | Hoàng Ngọc Diệp | 019124/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6879 | Mai Văn Toan | 019125/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | | |
6880 | Vũ Thị Quyên Quyên | 019126/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | | cấp đổi |