TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
6921 | Trần Thị Trang | 019161/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6922 | Trịnh Thị Vân Anh | 019162/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6923 | Lê Thị Thúy Nga | 019163/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6924 | Trần Thị Thanh | 019164/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6925 | Lê Thị Huyền | 019165/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6926 | Văn Thị Hải | 019166/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6927 | Đào Việt Hà | 019167/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6928 | Nguyễn Thị Phương | 019168/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6929 | Nguyễn Thị Minh Diệp | 019169/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6930 | Đào Ngọc Thắng | 019170/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6931 | Lộc Văn Hoàng | 019171/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6932 | Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | 019172/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6933 | Yên Thị Nhung | 019173/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6934 | Hà Văn Khải | 019174/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6935 | Hà Văn Thân | 019175/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6936 | Lê Thị Tiên | 019176/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6937 | Hà Thị Huyền | 019177/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6938 | Nguyễn Thị Anh | 019178/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6939 | Hà Thị Phượng | 019179/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6940 | Lê Sỹ Thảo | 019180/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6941 | Phạm Thị Như Quỳnh | 019181/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6942 | Nguyễn Cao Lân | 019182/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6943 | Phạm Thị Huyền Sâm | 019185/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6944 | Nguyễn Văn Long | 019186/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6945 | Nguyễn Sĩ Hùng | 019187/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6946 | Đoàn Ngọc Tuấn | 004250/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
6947 | Lê Văn Trường | 019100/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | nghỉ việc | BVĐKKV Nghi Sơn |
6948 | Hàn Chí Tuấn | 000193/TH-CCHN | Thực hiện Kỹ thuật Chẩn đoán hình ảnh, Nội soi tiêu hóa | Từ 01/6/2022; Nghỉ việc từ 14/9/2024 | Phòng khám đa Khoa 90 |
6949 | Nguyễn Thăng Huy | 019085/TH-CCHN | KCB đa khoa; CCĐT: Chẩn đoán hình ảnh cơ bản | Từ 16/6/2022 8h/ ngày từ thứ 2 đến thứ 7 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
6950 | Đinh Ngọc Duyên | 019188/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6951 | Đinh Thị Khuyên | 019189/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6952 | Phạm Viết Uy | 019138/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | Từ 10/6/2022;7h-17h + thời gian trực + điều động ngoài giờ từ thứ 2 – chủ nhật và ngày lễ. | Kỹ thuật viên |
6953 | Nguyễn Thị Tâm | 5382/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ 8/12/2023 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
6954 | Trần Ngọc Như | 420002/CCHN-BQP | KCB Chuyên khoa Răng hàm mặt | LV từ 15/6/2022; Nghỉ việc từ 28/10/2022 | Phòng khám đa khoa Tâm Tài |
6955 | Hoàng Anh Tuấn | 3930/CCHND-SYT-TH | Đại học dược | 8/24h từ T2 đến T6 ( chưa tính thời gian trực và điều động) - T7, Chủ nhật: tham gia khám bệnh, chữa bệnh khi điều động và trực chuyên môn | Khoa dược |
6956 | Lê Thị Minh Huyền | 4877/CCHND/SYT-TH | Đại học dược | 8/24h từ T2 đến T6 ( chưa tính thời gian trực và điều động) - T7, Chủ nhật: tham gia khám bệnh, chữa bệnh khi điều động và trực chuyên môn | Khoa dược |
6957 | Nguyễn Thị Trang | 3016/TH-CCHND | Dược sỹ trung cấp | 8/24h từ T2 đến T6 ( chưa tính thời gian trực và điều động) - T7, Chủ nhật: tham gia khám bệnh, chữa bệnh khi điều động và trực chuyên môn | Khoa dược |
6958 | Dương Thị Vân An | 3013/TH-CCHND | Dược sỹ trung cấp | 8/24h từ T2 đến T6 ( chưa tính thời gian trực và điều động) - T7, Chủ nhật: tham gia khám bệnh, chữa bệnh khi điều động và trực chuyên môn | Khoa dược |
6959 | Nguyễn Thị Nhung | 3012/TH-CCHND | Dược sỹ trung cấp | 8/24h từ T2 đến T6 ( chưa tính thời gian trực và điều động) - T7, Chủ nhật: tham gia khám bệnh, chữa bệnh khi điều động và trực chuyên môn | Khoa dược |
6960 | Lê Thị Tuyết | 3015/TH-CCHND | Dược sỹ trung cấp | 8/24h từ T2 đến T6 ( chưa tính thời gian trực và điều động) - T7, Chủ nhật: tham gia khám bệnh, chữa bệnh khi điều động và trực chuyên môn | Khoa dược |